Reading - Unit 8. Tourism - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

2024-09-14 19:09:55

Bài 1

1. Read the information about different people and write the kind of tour (A - E) which is suitable for each of them. There is one extra answer.

(Đọc thông tin về những người khác nhau và viết loại chuyến du lịch (A - E) phù hợp với từng người. Có một câu trả lời bổ sung.)

1. My sister is planning to visit India by the end of this year. She has read a lot about the customs and traditions of this country, especially those practised along the Ganges River. She wants to experience them in real life.

My sister is taking a _____.

2. My parents will take us to Singapore this vacation to visit famous attractions like Sentosa and The Gardens by the Bay. We will also do some shopping. However, they do not have much time for planning the trip, so they will buy a tour from a travel agency.

We are taking a _____.

3. Paul and two of his friends are interested in visiting some places in the Mekong Delta. They plan a five-day holiday. They do not have much money and they would like to learn how to organise a trip on their own.

They are taking a _____.

4. Everybody in my family is a fan of street food. My brother says that the best local food we can find in a place is from street food vendors, not in high-class restaurants. It’s true. On this Independence Day holiday, we are going to Thailand to try their world-famous street food.

We are taking a _____.

A. self-guided tour

B. cultural tour

C. food tour

D. shopping tour

E. package tour

Lời giải chi tiết:

1. B

2. E

3. A

4. C

1. B

cultural tour: tour du lịch văn hoá

Chị tôi dự định đến thăm Ấn Độ vào cuối năm nay. Cô ấy đã đọc rất nhiều về phong tục tập quán của đất nước này, đặc biệt là những phong tục tập quán dọc sông Hằng. Cô muốn trải nghiệm chúng ngoài đời thực.

Chị gái tôi sẽ đi tour du lịch văn hoá.

2. E

package tour: tour du lịch trọn gói

Bố mẹ tôi sẽ đưa chúng tôi đến Singapore trong kỳ nghỉ này để tham quan các điểm tham quan nổi tiếng như Sentosa và The Gardens by the Bay. Chúng tôi cũng sẽ đi mua sắm. Tuy nhiên, họ không có nhiều thời gian cho việc lên kế hoạch cho chuyến đi nên sẽ mua tour từ các công ty du lịch.

Chúng tôi sẽ đi tour du lịch trọn gói.

3. A

self-guided tour: tour tham quan tự hướng dẫn

Paul và hai người bạn của anh ấy muốn đi thăm một số địa điểm ở đồng bằng sông Cửu Long. Họ lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ năm ngày. Họ không có nhiều tiền và muốn học cách tự tổ chức một chuyến đi.

Họ sẽ đi tour tham quan tự hướng dẫn.

4. C

food tour: tour ẩm thực

Mọi người trong gia đình tôi đều là người yêu thích ẩm thực đường phố. Anh tôi nói rằng món ăn địa phương ngon nhất mà chúng ta có thể tìm thấy ở một nơi là từ những người bán thức ăn đường phố chứ không phải ở những nhà hàng cao cấp. Điều này đúng. Vào ngày lễ Độc lập này, chúng tôi sẽ đến Thái Lan để thử món ăn đường phố nổi tiếng thế giới của họ.

Chúng tôi sẽ đi tour ẩm thực.


Bài 2

2. Read the passage and decide if the statements are true (T) or false (F).

(Đọc đoạn văn và quyết định xem các câu phát biểu là đúng (T) hay sai (F).)

The Plain of Jars in Laos is one of the most mysterious archaeological sites in the world.

There are thousands of stone jars scattered around the central plain of the Xiangkhoang Plateau. Many jars were dated as far back as 1350 B.C. The jars are in clusters and range in numbers. They are cylindrical in shape and from one to over three metres in height. Archaeologists have not found any stone lids. This suggests that the jars did not have lids or the lids were made of materials which did not last long.

Archaeologists are still not sure about the function of the jars. One theory suggests that the jars were used to bury people. Another theory proposes that the jars were used to collect rainwater during the monsoon season. However, Lao legend claims that there were giants who once settled in this plateau. They created jars to brew and store rice wine which they used to celebrate the victories of their King Khun Cheung against the enemy.

In 2019, the Plain of Jars became a UNESCO World Heritage Site.

Today, it is a well-known tourist destination, which attracts hundreds of thousands of visitors a year.

Tạm dịch bài đọc:

Cánh đồng Chum ở Lào là một trong những địa điểm khảo cổ bí ẩn nhất thế giới.

Có hàng ngàn chum đá rải rác khắp vùng đồng bằng trung tâm cao nguyên Xiangkhoang. Nhiều chiếc chum có niên đại từ năm 1350 trước Công nguyên. Các chum được xếp thành cụm và có số lượng khác nhau. Chúng có dạng hình trụ và cao từ một đến hơn ba mét. Các nhà khảo cổ chưa tìm thấy bất kỳ nắp đá nào. Điều này cho thấy những chiếc chum không có nắp hoặc nắp được làm bằng vật liệu không bền lâu.

Các nhà khảo cổ vẫn chưa chắc chắn về chức năng của những chiếc chum. Một giả thuyết cho rằng những chiếc chum này được dùng để chôn người. Một giả thuyết khác cho rằng những chiếc chum này được sử dụng để hứng nước mưa trong mùa gió mùa. Tuy nhiên, truyền thuyết Lào kể rằng có những người khổng lồ đã từng định cư ở cao nguyên này. Họ tạo ra những chiếc chum để ủ và đựng rượu gạo mà họ dùng để ăn mừng chiến thắng của vua Khun Cheung trước kẻ thù.

Năm 2019, Cánh đồng Chum đã được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới.

Ngày nay, nơi đây là địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút hàng trăm nghìn du khách mỗi năm.

1. The Xiangkhoang Plateau is in Laos.

2. All the jars are at least three centuries old.

3. Archaeologists are sure that these jars had lids.

4. People might have used the jars to bury dead people.

5. The Lao people believe that giant people once lived in the Xiangkhoang Plateau.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. F

4. T

5. T

1. T

The Xiangkhoang Plateau is in Laos.

(Cao nguyên Xiangkhoang ở Lào.)

Thông tin: The Plain of Jars in Laos is one of the most mysterious archaeological sites in the world.

There are thousands of stone jars scattered around the central plain of the Xiangkhoang Plateau.

(Cánh đồng Chum ở Lào là một trong những địa điểm khảo cổ bí ẩn nhất thế giới.

Có hàng ngàn chum đá rải rác khắp vùng đồng bằng trung tâm cao nguyên Xiangkhoang.)

2. F

All the jars are at least three centuries old.

(Tất cả các chiếc chum đều có niên đại ít nhất ba thế kỷ.)

Thông tin: Many jars were dated as far back as 1350 B.C.

(Nhiều chiếc chum có niên đại từ năm 1350 trước Công nguyên.)

3. F

Archaeologists are sure that these jars had lids.

(Các nhà khảo cổ chắc chắn rằng những chiếc chum này có nắp đậy.)

Thông tin: Archaeologists have not found any stone lids. This suggests that the jars did not have lids or the lids were made of materials which did not last long.

(Các nhà khảo cổ chưa tìm thấy bất kỳ nắp đá nào. Điều này cho thấy những chiếc chum không có nắp hoặc nắp được làm bằng vật liệu không bền lâu.)

4. T

People might have used the jars to bury dead people.

(Người ta có thể đã dùng những chiếc chum này để chôn người chết.)

Thông tin: One theory suggests that the jars were used to bury people.

(Một giả thuyết cho rằng những chiếc chum này được dùng để chôn người.)

5. T

The Lao people believe that giant people once lived in the Xiangkhoang Plateau.

(Người Lào tin rằng người khổng lồ từng sống ở cao nguyên Xiangkhoang.)

Thông tin: However, Lao legend claims that there were giants who once settled in this plateau.

(Tuy nhiên, truyền thuyết Lào kể rằng có những người khổng lồ đã từng định cư ở cao nguyên này.)


Bài 3

3. Read the passage and choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

Tourism in Viet Nam has seen a lot of changes in recent years. For backpackers, culture and nature lovers, military veterans, Viet Nam has become a new tourist destination in Southeast Asia.

International tourist arrivals to Viet Nam have continuously risen. In 2008, Viet Nam received 4.218 million tourists. In 2012, the number rose to 6.84 million. Four years later, the country welcomed 10 million international visitors, and in 2019, it was 18 million. This increase made Viet Nam the fifth most visited country in the Asia-Pacific region.

By March 2023, the four countries with the largest numbers of visitors to Viet Nam are South Korea, the USA, Thailand, and China. The most attractive destinations in Viet Nam are national parks like Cuc Phuong, Phong Nha - Ke Bang, Cape Ca Mau, and World Heritage Sites like Ha Long Bay, Hue, and Hoi An.

Tourism is important to the country’s economy. For example, in 2016, tourism contributed 6.6 per cent to gross domestic product (GDP) equal to VND 279,287 billion. It has also helped to promote the development of related sectors, such as hotels, transportation, entertainment, and food.

Tạm dịch bài đọc:

Du lịch Việt Nam có nhiều thay đổi trong những năm gần đây. Đối với người du lịch bụi, những người yêu thích văn hóa và thiên nhiên, cựu quân nhân, Việt Nam đã trở thành điểm đến du lịch mới ở Đông Nam Á.

Lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam liên tục tăng. Năm 2008, Việt Nam đón 4,218 triệu lượt khách du lịch. Năm 2012, con số này tăng lên 6,84 triệu. Bốn năm sau, đất nước đón 10 triệu du khách quốc tế và năm 2019 là 18 triệu. Sự gia tăng này đưa Việt Nam trở thành quốc gia được du khách đến thăm nhiều thứ năm ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương.

Tính đến tháng 3/2023, 4 quốc gia có lượng khách đến Việt Nam lớn nhất là Hàn Quốc, Mỹ, Thái Lan và Trung Quốc. Những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam là các vườn quốc gia như Cúc Phương, Phong Nha - Mũi Cà Mau và các Di sản Thế giới như Vịnh Hạ Long, Huế và Hội An.

Du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước. Ví dụ, năm 2016, du lịch đóng góp 6,6% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tương đương 279.287 tỷ đồng. Nó cũng đã giúp thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực liên quan, như khách sạn, giao thông vận tải, giải trí và thực phẩm.

1. Most tourists to Viet Nam are interested in its _____.

A. medical treatment

B. history

C. entertainment

D. culture

2. In 2019, the number of international tourists to Viet Nam was roughly _____ as big as that in 2008.

A. four times

B. twice

C. one and a half times

D. six times

3. Phong Nha-Ke Bang is an example of a _____ in Viet Nam.

A. architectural attraction

B. cultural destination

C. national park

D. historical site

4. The development of tourism _____ the development of transportation.

A. is not related to

B. leads to

C. depends on

D. prevents

5. The word “it” in paragraph 2 refers to _____.

A. 2019

B. Viet Nam

C. the number of international tourists

D. the increase in tourism

Lời giải chi tiết:

1. D

2. A

3. C

4. B

5. C

1. D

Hầu hết khách du lịch đến Việt Nam đều quan tâm đến _____.

A. điều trị y tế

B. lịch sử

C. giải trí

D. văn hóa

Thông tin: For backpackers, culture and nature lovers, military veterans, Viet Nam has become a new tourist destination in Southeast Asia.

(Đối với người du lịch bụi, những người yêu thích văn hóa và thiên nhiên, cựu quân nhân, Việt Nam đã trở thành điểm đến du lịch mới ở Đông Nam Á.)

Chọn D

2. A

Năm 2019, lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam xấp xỉ lớn gấp _____ năm 2008.

A. bốn lần

B. hai lần

C. một lần rưỡi

D. sáu lần

Thông tin: In 2008, Viet Nam received 4.218 million tourists. In 2012, the number rose to 6.84 million. Four years later, the country welcomed 10 million international visitors, and in 2019, it was 18 million.

(Năm 2008, Việt Nam đón 4,218 triệu lượt khách du lịch. Năm 2012, con số này tăng lên 6,84 triệu. Bốn năm sau, đất nước đón 10 triệu du khách quốc tế và năm 2019 là 18 triệu.)

Chọn A

3. C

Phong Nha-Kẻ Bàng là một ví dụ về _____ ở Việt Nam.

A. điểm thu hút kiến trúc

B. điểm đến văn hóa

C. vườn quốc gia

D. di tích lịch sử

Thông tin: The most attractive destinations in Viet Nam are national parks like Cuc Phuong, Phong Nha - Ke Bang, Cape Ca Mau, and World Heritage Sites like Ha Long Bay, Hue, and Hoi An.

(Những điểm đến hấp dẫn nhất ở Việt Nam là các vườn quốc gia như Cúc Phương, Phong Nha - Mũi Cà Mau và các Di sản Thế giới như Vịnh Hạ Long, Huế và Hội An.)

Chọn C

4. B

Sự phát triển của du lịch _____ sự phát triển của giao thông vận tải.

A. không liên quan đến

B. dẫn tới

C. phụ thuộc vào

D. ngăn cản

Thông tin: Tourism is important to the country’s economy. For example, in 2016, tourism contributed 6.6 per cent to gross domestic product (GDP) equal to VND 279,287 billion. It has also helped to promote the development of related sectors, such as hotels, transportation, entertainment, and food.

(Du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế của đất nước. Ví dụ, năm 2016, du lịch đóng góp 6,6% vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tương đương 279.287 tỷ đồng. Nó cũng đã giúp thúc đẩy sự phát triển của các lĩnh vực liên quan, như khách sạn, giao thông vận tải, giải trí và thực phẩm.)

Chọn B

5. C

Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến _____.

A. 2019

B. Việt Nam

C. số lượng khách du lịch quốc tế

D. sự gia tăng du lịch

Thông tin: Four years later, the country welcomed 10 million international visitors, and in 2019, it was 18 million.

(Bốn năm sau, đất nước đón 10 triệu du khách quốc tế và năm 2019 là 18 triệu.)

Chọn C

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"