Bài 1
1. Put the words into the correct columns according to their stress pattern.
(Đặt các từ vào đúng cột theo kiểu nhấn trọng âm của chúng.)
security – animation – vacation – combination – donation – gravity – interaction – purity – unity – equality – activity – opinion |
oOo | ooOo | Ooo | oOoo |
|
|
|
|
Lời giải chi tiết:
oOo | ooOo | Ooo | oOoo |
vacation /vəˈkeɪʃn/ donation /dəʊˈneɪʃn/ opinion /əˈpɪnjən/ | animation /ˌænɪˈmeɪʃn/ combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ interaction /ˌɪntərˈækʃn/ | gravity /ˈɡrævəti/ purity /ˈpjʊərəti/ unity /ˈjuːnəti/ | security /sɪˈkjʊərəti/ equality /iˈkwɒləti/ activity /ækˈtɪvəti/ |
Bài 2
2. Choose the word A, B, C, or D which has a different stress pattern.
(Chọn từ A, B, C hoặc D có cách nhấn trọng âm khác nhau.)
1. A. collection B. energy C. finally D. equity
2. A. bilingual B. concentric C. connection D. entity
3. A. aggression B. medical C. rarity D. confident
4. A. information B. administer C. facility D. theoretical
5. A. photographic B. majority C. economic D. affirmation
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. D | 3. A | 4. A | 5. B |
1. A
A. collection /kəˈlekʃn/
B. energy /ˈenədʒi/
C. finally /ˈfaɪnəli/
D. equity /ˈekwəti/
Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.
2. D
A. bilingual /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/
B. concentric /kənˈsentrɪk/
C. connection /kəˈnekʃn/
D. entity /ˈentəti/
Phương án D có trọng âm rơi vào âm tiết 1, còn lại là âm tiết 2.
3. A
A. aggression /əˈɡreʃn/
B. medical /ˈmedɪkl/
C. rarity /ˈreərəti/
D. confident /ˈkɒnfɪdənt/
Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 1.
4. A
A. information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
B. administer /ədˈmɪnɪstə(r)/
C. facility /fəˈsɪləti/
D. theoretical /ˌθɪəˈretɪkl/
Phương án A có trọng âm rơi vào âm tiết 3, còn lại là âm tiết 2.
5. B
A. photographic /ˌfəʊtəˈɡræfɪk/
B. majority /məˈdʒɒrəti/
C. economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
D. affirmation /ˌæfəˈmeɪʃn/
Phương án B có trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại là âm tiết 3.