Bài 1
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)
The (1) _____ smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities. They (2) _____ users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and (3) _____ videos.
In the future, smartphones are (4) _____ to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life. AI will (5) _____ a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, (6) _____ recognition, and natural language processing becoming more sophisticated. Smartphones will likely become even more integrated (7) _____ our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health. The (8) _____ are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.
1. A. late B. latest C. later D. lately
2. A. admit B. accept C. let D. allow
3. A. streaming B. releasing C. broadcasting D. receiving
4. A. like B. likely C. unlikely D. likeness
5. A. make B. perform C. play D. do
6. A. face B. facial C. facing D. faceless
7. A. for B. in C. to D. into
8. A. impossibilities B. impossible C. possibilities D. possible
Lời giải chi tiết:
1. B
A. late (adj): muộn
B. latest (adj): mới nhất
C. later (adv): sau, sau đó
D. lately (adv): gần đây
Cụm danh từ “the _____ smartphones” => vị trí trống cần tính từ
The latest smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities.
(Những chiếc điện thoại thông minh mới nhất có kiểu dáng đẹp, mỏng và cung cấp nhiều tính năng như camera độ phân giải cao, bộ xử lý nhanh và khả năng trí tuệ nhân tạo.)
2. D
A. admit (v): thừa nhận
B. accept (v): chấp nhận
C. let (v): để cho
D. allow (v): cho phép => cấu trúc: allow + somebody + to V nguyên thể: cho phép ai làm gì
They allow users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, …
(Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi …)
3. A
A. streaming (V_ing): phát trực tuyến
B. releasing (V_ing): phát hành
C. broadcasting (V_ing): phát sóng
D. receiving (V_ing): nhận
They allow users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and streaming videos.
(Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi và phát trực tuyến video.)
4. B
A. like (v): thích
B. likely (adj): có thể, có khả năng
C. unlikely (adj): không thể, không có khả năng
D. likeness (n): sự giống nhau
In the future, smartphones are likely to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life.
(Trong tương lai, điện thoại thông minh có thể sẽ còn tiên tiến hơn nữa với các tính năng như màn hình gập lại, màn hình ba chiều và thời lượng pin được cải thiện.)
5. C
A. make (v): tạo ra, làm ra
B. perform (v): trình diễn, biểu diễn
C. play (v): chơi => cấu trúc: play a role: đóng vai trò
D. do (v): làm
AI will play a significant role in the development of these devices, …
(AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, …)
6. B
A. face (n): khuôn mặt
B. facial (adj): thuộc về mặt => cụm: facial recognition: nhận diện khuôn mặt
C. facing (V_ing): đối mặt
D. faceless (adj): không có cá tính
AI will play a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, facial recognition, and natural language processing becoming more sophisticated.
(AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, với các tính năng như nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt và xử lý ngôn ngữ tự nhiên ngày càng tinh vi hơn.)
7. D
A. for (prep): cho
B. in (prep): trong
C. to (prep): tới
D. into (prep): vào trong => cụm: integrate into: tích hợp với cái gì
Smartphones will likely become even more integrated into our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health.
(Điện thoại thông minh có thể sẽ trở nên tích hợp hơn nữa vào cuộc sống của chúng ta, với khả năng kiểm soát nhiều hoạt động hàng ngày của chúng ta hơn, chẳng hạn như quản lý nhà cửa, xe cộ và sức khỏe.)
8. C
A. impossibilities (n): những điều không thể
B. impossible (adj): không có khả năng, không thể
C. possibilities (n): khả năng
D. possible (adj): có khả năng, khả thi
The possibilities are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.
(Khả năng là vô tận và sẽ rất thú vị để xem tương lai của các thiết bị điện tử sẽ ra sao.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
The latest smartphones are sleek, slim, and offer many features such as high-resolution cameras, fast processors, and artificial intelligence capabilities. They allow users to perform a wide range of tasks, including browsing the Internet, sending emails, making video calls, playing games, and streaming videos.
In the future, smartphones are likely to become even more advanced, with features such as foldable screens, holographic displays, and improved battery life. AI will play a significant role in the development of these devices, with features such as voice recognition, facial recognition, and natural language processing becoming more sophisticated. Smartphones will likely become even more integrated into our lives, with the ability to control more of our daily activities, such as managing our homes, vehicles, and health. The possibilities are endless, and it will be exciting to see what the future holds for electronic devices.
Tạm dịch đoạn văn:
Những chiếc điện thoại thông minh mới nhất có kiểu dáng đẹp, mỏng và cung cấp nhiều tính năng như camera độ phân giải cao, bộ xử lý nhanh và khả năng trí tuệ nhân tạo. Chúng cho phép người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm duyệt Internet, gửi email, gọi điện video, chơi trò chơi và phát trực tuyến video.
Trong tương lai, điện thoại thông minh có thể sẽ còn tiên tiến hơn nữa với các tính năng như màn hình gập lại, màn hình ba chiều và thời lượng pin được cải thiện. AI sẽ đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển các thiết bị này, với các tính năng như nhận dạng giọng nói, nhận dạng khuôn mặt và xử lý ngôn ngữ tự nhiên ngày càng tinh vi hơn. Điện thoại thông minh có thể sẽ trở nên tích hợp hơn nữa vào cuộc sống của chúng ta, với khả năng kiểm soát nhiều hoạt động hàng ngày của chúng ta hơn, chẳng hạn như quản lý nhà cửa, xe cộ và sức khỏe. Khả năng là vô tận và sẽ rất thú vị để xem tương lai của các thiết bị điện tử sẽ ra sao.
Bài 2
2. Read the passage and choose the best answer A, B, C, or D to each of the questions.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)
Today, computers are widely used and can be found in a variety of settings, including homes, offices, shops, hospitals, and schools. People rely on computers so heavily that many of them get frustrated and cannot work when computers are “down”. Nowadays, computers are so essential that they are utilised for everything from entertainment to navigation.
Computers of today are much quicker, cheaper, and smaller than those of the past. Many modern computers are so small that they are the size of a deck of cards. Users can work from a variety of settings thanks to notebook computers, also known as “ultra-lights,” and hand-held Personal Data Assistants (PDAs). These computers’ ability to connect to several networks allows users to access information from any location with greater ease and control over their time.
Future computers will be smaller and faster than current models. They may have “smart” or artificial intelligence features like expert intelligence, neural network pattern recognition, or natural language capabilities, and they may be as small as coins. These features will make it simpler for users to interface with computers and manage a large amount of data from fax, email, Internet, and phone sources. Wearable computers, DNA computers, virtual reality gadgets, quantum computers, and optical computers are just a few examples of the cutting-edge applications that are emerging today.
Tạm dịch bài đọc:
Ngày nay, máy tính được sử dụng rộng rãi và có thể được tìm thấy ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm gia đình, văn phòng, cửa hàng, bệnh viện và trường học. Mọi người phụ thuộc vào máy tính quá nhiều đến nỗi nhiều người trong số họ cảm thấy chán nản và không thể làm việc khi máy tính “hỏng”. Ngày nay, máy tính rất cần thiết đến mức chúng được sử dụng cho mọi mục đích từ giải trí đến điều hướng.
Máy tính ngày nay nhanh hơn, rẻ hơn và nhỏ hơn nhiều so với trước đây. Nhiều máy tính hiện đại nhỏ đến mức chúng có kích thước bằng một cỗ bài. Người dùng có thể làm việc ở nhiều nơi khác nhau nhờ máy tính xách tay, còn được biết đến là “siêu nhẹ” và Thiết bị hỗ trợ dữ liệu cá nhân (PDA) cầm tay. Khả năng kết nối với nhiều mạng của những máy tính này cho phép người dùng truy cập thông tin từ bất kỳ vị trí nào một cách dễ dàng và có sự kiểm soát theo thời gian.
Máy tính trong tương lai sẽ nhỏ hơn và nhanh hơn các mẫu hiện tại. Chúng có thể có các tính năng “thông minh” hoặc trí tuệ nhân tạo như trí thông minh chuyên gia, nhận dạng mẫu mạng thần kinh hoặc khả năng ngôn ngữ tự nhiên và chúng có thể nhỏ như đồng xu. Những tính năng này sẽ giúp người dùng giao tiếp với máy tính dễ dàng hơn và quản lý lượng lớn dữ liệu từ các nguồn fax, email, Internet và điện thoại. Máy tính đeo được, máy tính DNA, thiết bị thực tế ảo, máy tính lượng tử và máy tính quang học chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng tiên tiến đang nổi lên ngày nay.
1. Why do people become frustrated when computers stop working?
A. Because people are dependent on computers.
B. Because they do not like computers.
C. Because computers are too expensive.
D. Because they find computers too complicated.
2. What is the advantage of using notebook computers and PDAs?
A. They are cheaper than other computers.
B. They are much faster and more powerful than other computers.
C. They are more portable and can be used in different settings.
D. They are easier to connect to the Internet.
3. The word “hand-held” in paragraph 2 is closest in meaning to _____.
A. little
B. big
C. short
D. long
4. The word “They” in paragraph 3 refers to _____.
A. models
B. future computers
C. language capabilities
D. features
5. What are some examples of cutting-edge applications for computer technology?
A. Wearable computers, DNA computers, and virtual reality gadgets.
B. Wearable robots, DNA robots, and virtual reality games.
C. Wearable cameras, DNA cameras, and virtual reality movies.
D. Wearable headphones, DNA headphones, and virtual reality music.
6. What is the purpose of the passage?
A. To persuade people to buy computers.
B. To inform readers about the history of computers and their future.
C. To describe how computers work.
D. To inform readers about the popularity and future of computers.
Lời giải chi tiết:
1. A
Tại sao mọi người trở nên thất vọng khi máy tính ngừng hoạt động?
A. Bởi vì con người phụ thuộc vào máy tính.
B. Bởi vì họ không thích máy tính.
C. Bởi vì máy tính quá đắt.
D. Bởi vì họ thấy máy tính quá phức tạp.
Thông tin: People rely on computers so heavily that many of them get frustrated and cannot work when computers are “down”.
(Mọi người phụ thuộc vào máy tính quá nhiều đến nỗi nhiều người trong số họ cảm thấy chán nản và không thể làm việc khi máy tính “hỏng”.)
Chọn A
2. C
Lợi thế của việc sử dụng máy tính xách tay và PDA là gì?
A. Chúng rẻ hơn các máy tính khác.
B. Chúng nhanh hơn và mạnh hơn nhiều so với các máy tính khác.
C. Chúng dễ mang đi hơn và có thể được sử dụng ở nhiều nơi khác nhau.
D. Chúng kết nối Internet dễ dàng hơn.
Thông tin: Users can work from a variety of settings thanks to notebook computers, also known as “ultra-lights,” and hand-held Personal Data Assistants (PDAs).
(Người dùng có thể làm việc ở nhiều nơi khác nhau nhờ máy tính xách tay, còn được biết đến là “siêu nhẹ” và Thiết bị hỗ trợ dữ liệu cá nhân (PDA) cầm tay.)
Chọn C
3. A
Từ “hand-held” ở đoạn 2 gần nghĩa nhất với _____.
hand-held (adj): nhỏ có thể cầm tay được
A. little (adj): nhỏ
B. big (adj): to
C. short (adj): ngắn
D. long (adj): dài
=> hand-held = little: nhỏ
Chọn A
4. B
Từ “They” ở đoạn 3 đề cập đến _____.
A. mô hình
B. máy tính tương lai
C. khả năng ngôn ngữ
D. tính năng
Thông tin: Future computers will be smaller and faster than current models. They may have “smart” or artificial intelligence features like expert intelligence, neural network pattern recognition, or natural language capabilities, and they may be as small as coins.
(Máy tính trong tương lai sẽ nhỏ hơn và nhanh hơn các mẫu hiện tại. Chúng có thể có các tính năng “thông minh” hoặc trí tuệ nhân tạo như trí thông minh chuyên gia, nhận dạng mẫu mạng thần kinh hoặc khả năng ngôn ngữ tự nhiên và chúng có thể nhỏ như đồng xu.)
Chọn B
5. A
Một số ví dụ về ứng dụng tiên tiến cho công nghệ máy tính là gì?
A. Máy tính đeo được, máy tính DNA và các thiết bị thực tế ảo.
B. Robot đeo được, robot DNA và trò chơi thực tế ảo.
C. Máy ảnh đeo được, máy ảnh DNA và phim thực tế ảo.
D. Tai nghe đeo được, tai nghe DNA và nhạc thực tế ảo.
Thông tin: Wearable computers, DNA computers, virtual reality gadgets, quantum computers, and optical computers are just a few examples of the cutting-edge applications that are emerging today.
(Máy tính đeo được, máy tính DNA, thiết bị thực tế ảo, máy tính lượng tử và máy tính quang học chỉ là một vài ví dụ về các ứng dụng tiên tiến đang nổi lên ngày nay.)
Chọn A
6. D
Mục đích của đoạn văn là gì?
A. Để thuyết phục mọi người mua máy tính.
B. Để thông báo cho người đọc về lịch sử của máy tính và tương lai của chúng.
C. Để mô tả cách thức hoạt động của máy tính.
D. Để thông báo cho người đọc về sự phổ biến và tương lai của máy tính.
Toàn bài đề cập đến sự phổ biến của máy tính và tương lai của nó
Chọn D
Bài 3
3. Read the passage and tick (✔) T (True) or F (False) for each sentence.
(Đọc đoạn văn và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu.)
I recently purchased a robot vacuum cleaner. It is a compact, disc-shaped machine that is designed to clean floors automatically. It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors. My robot vacuums up dirt and debris from carpets, rugs, and hard floors using suction power and rotating brushes.
My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away. The robot is equipped with a charging dock, which it can automatically return to when it needs to recharge its batteries.
My vacuum cleaner robot also features Wi-Fi connectivity and a smartphone app for operation. In addition to receiving notifications and updates on the robot’s cleaning progress, these features enables me to start, stop, and schedule cleaning sessions remotely.
Overall, my vacuum cleaner robot is a practical and time-saving addition to my household cleaning routine that gives me a hands-free way to keep my house clean and tidy.
Tạm dịch bài đọc:
Gần đây tôi đã mua một robot hút bụi. Nó là một chiếc máy nhỏ gọn, hình đĩa được thiết kế để làm sạch sàn nhà một cách tự động. Nó có thể di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang nhờ một loạt cảm biến. Robot của tôi hút sạch bụi bẩn và mảnh vụn trên thảm, thảm trải sàn và sàn cứng bằng lực hút và bàn chải xoay.
Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo thời gian biểu đã định sẵn, cho phép nó dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi vắng. Robot được trang bị một đế sạc, nó có thể tự động quay trở lại đó khi cần sạc lại pin.
Robot hút bụi của tôi còn có tính năng kết nối Wi-Fi và có ứng dụng trên điện thoại thông minh để vận hành. Ngoài việc nhận thông báo và cập nhật về tiến trình dọn dẹp của rô-bốt, những tính năng này còn cho phép tôi bắt đầu, dừng và lên lịch các phiên dọn dẹp từ xa.
Nhìn chung, rô-bốt hút bụi của tôi là một sự bổ sung thiết thực và tiết kiệm thời gian cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của tôi, giúp tôi có thể rảnh tay giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ và gọn gàng.
1. An array of sensors allows the robot to navigate around spaces and avoid obstacles such as furniture, walls, and stairs.
2. The robot is not programmed to run on a specific schedule.
3. The robot does not need to recharge its batteries.
4. The robot has Wi-Fi connectivity and can be controlled through a smartphone app.
5. The robot requires constant supervision during cleaning sessions.
6. The author finds the robot to be a useful addition to his household cleaning routine.
Lời giải chi tiết:
1. T
An array of sensors allows the robot to navigate around spaces and avoid obstacles such as furniture, walls, and stairs.
(Một loạt cảm biến cho phép robot di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang.)
Thông tin: It can move around spaces and avoid obstacles like furniture, walls, and stairs thanks to an array of sensors.
(Nó có thể di chuyển xung quanh các không gian và tránh các chướng ngại vật như đồ đạc, tường và cầu thang nhờ một loạt cảm biến.)
2. F
The robot is not programmed to run on a specific schedule.
(Robot không được lập trình để chạy theo lịch trình cụ thể.)
Thông tin: My robot is programmed to operate according to a set timetable, allowing it to clean my house while I am away.
(Robot của tôi được lập trình để hoạt động theo thời gian biểu đã định sẵn, cho phép nó dọn dẹp nhà cửa khi tôi đi vắng.)
3. F
The robot does not need to recharge its batteries.
(Robot không cần sạc lại pin.)
Thông tin: The robot is equipped with a charging dock, which it can automatically return to when it needs to recharge its batteries.
(Robot được trang bị một đế sạc, nó có thể tự động quay trở lại đó khi cần sạc lại pin.)
4. T
The robot has Wi-Fi connectivity and can be controlled through a smartphone app.
(Robot có kết nối Wi-Fi và có thể được điều khiển thông qua ứng dụng điện thoại thông minh.)
Thông tin: My vacuum cleaner robot also features Wi-Fi connectivity and a smartphone app for operation.
(Robot hút bụi của tôi còn có tính năng kết nối Wi-Fi và có ứng dụng trên điện thoại thông minh để vận hành.)
5. F
The robot requires constant supervision during cleaning sessions.
(Robot cần được giám sát liên tục trong quá trình dọn dẹp.)
Thông tin: In addition to receiving notifications and updates on the robot’s cleaning progress, these features enables me to start, stop, and schedule cleaning sessions remotely.
(Ngoài việc nhận thông báo và cập nhật về tiến trình dọn dẹp của rô-bốt, những tính năng này còn cho phép tôi bắt đầu, dừng và lên lịch các phiên dọn dẹp từ xa.)
6. T
The author finds the robot to be a useful addition to his household cleaning routine.
(Tác giả nhận thấy robot là một sự bổ sung hữu ích cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của mình.)
Thông tin: Overall, my vacuum cleaner robot is a practical and time-saving addition to my household cleaning routine that gives me a hands-free way to keep my house clean and tidy.
(Nhìn chung, rô-bốt hút bụi của tôi là một sự bổ sung thiết thực và tiết kiệm thời gian cho thói quen dọn dẹp nhà cửa của tôi, giúp tôi có thể rảnh tay giữ cho ngôi nhà của mình sạch sẽ và gọn gàng.)