Vocabulary and listening: Injury collocations - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

2024-09-14 19:10:32

Bài 1

1. Complete the words. Then match clues a-f with words 1-6.

(Hoàn thành các từ. Sau đó ghép các gợi ý a-f với các từ 1-6.)

1. an injury

2. a br_ _se

3. a b_ _n

4. a c_t

5. a br_ _k

6. a sp_ _in

a. __ When you have an accident with a knife

b. __ If your skin goes blue or green

c. 1 When you're in an accident, you can have this

d. __ If your ankle or wrist gets bigger because of an injury

e. __ When your arm or leg is broken

f. __ You get this when you touch something very hot

Lời giải chi tiết:

2. b - bruise

3. f – burn

4. a - cut

5. e - break

6. d - spain

2. a bruise - If your skin goes blue or green

(vết bầm tím - Nếu da bạn chuyển sang màu xanh hoặc xanh lá cây)

3. a burn - You get this when you touch something very hot

(vết bỏng - Bạn bị khi chạm vào thứ gì đó rất nóng)

4. a cut - When you have an accident with a knife

(vết cắt - Khi bạn bị tai nạn với dao)

5. a break - When your arm or leg is broken

(vết gãy - Khi cánh tay hoặc chân của bạn bị gãy)

6. a spain - If your ankle or wrist gets bigger because of an injury

(vết thương ở chân - Nếu mắt cá chân hoặc cổ tay của bạn to ra do chấn thương)


Bài 2

2. Choose the correct answers.

(Chọn câu trả lời đúng.)

That footballer can't play because he's

a. bruised      b. cut             c. broken      d. injured

1. Enes has been in hospital for five weeks because he's _____ his leg.

a. sprained    b. broken        c. bruised     d. cut

2. Be carefull Don't _____  your finger on that big knife!

a. burn          b. sprain         c. cut           d. bruise

3. Olivia has been in the hot sun and now her arms are _____.

a. burned       b. bruised       c. injured     d. cut

4. My mum fell over and hurt her ankle. But it's OK, it's only _____  and she can walk slowly.

a. a burn        b. a sprain       c. an injury   d. a break

5. George has got a serious leg _____.

a. injure        b. sprained       c. injury       d. burned

6. I walked into a chair earlier and now I've got a big blue and green _____  on my leg.

a. burn          b. cut               c. break        d. bruise

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

4. b

5. c 

6. d

 

1. Enes has been in hospital for five weeks because he's broken his leg.

(Enes đã nằm viện năm tuần vì bị gãy chân.)

2. Be careful! Don't cut your finger on that big knife!

(Cẩn thận! Đừng cắt ngón tay bằng con dao lớn đó!)

3. Olivia has been in the hot sun and now her arms are burned.

(Olivia đã ở dưới trời nắng nóng và bây giờ cánh tay của cô ấy bị bỏng.)

4. My mum fell over and hurt her ankle. But it's OK, it's only a sprain and she can walk slowly.

(Mẹ tôi bị ngã và bị thương ở mắt cá chân. Nhưng không sao, chỉ là bong gân và bà ấy có thể đi lại chậm.)

5. George has got a serious leg injury.

(George bị thương nghiêm trọng ở chân.)

6. I walked into a chair earlier and now I've got a big blue and green bruise on my leg.

(Tôi đã va vào ghế trước đó và bây giờ tôi có một vết bầm tím lớn màu xanh lam và xanh lục trên chân.)


Bài 3

3. Listen and draw lines from the names (1-6) to the people (a-f) in the picture.

(Nghe và vẽ các đường thẳng từ tên (1-6) đến những người (a-f) trong hình.)

1. Michael

2. Tony

3. May

4. Jill

5. Peter

6. Sally

 

Bài nghe:

R = Receptionist, Mi = Michael, T = Tony, Ma = May, J = Jill, P = Peter, S = Sally

1

R - Hello. Can I have your name please?

M -Yes, it's Michael. Michael Baldini.

R - And what happened to you?

M - I was playing hockey earlier. I'm the goalie, and the ball hit me in the face. I wasn't wearing protective gear, and I've got this bruise on my eye.

R - OK. The nurse will look at that.

M - Thanks.

2

R - Good afternoon. What's your name, please?

T - Tony. Tony Davis.

R - How can we help you?

T - I've been outside today ... I was sitting in the sun for a long time.

R - Oh dear. Are you burned?

T - Yes. I burn easily. It's here ... on my shoulders.

R - OK. I'll tell the nurse.

T - Great.

3

R - Hello. Can you give me your name?

M - It's May. May Silva.

R - And what can we do for you?

M - It's my arm.

R - OK.

M - Well, actually, it's my wrist. I sprained my wrist yesterday. I was running for the bus when I fell over. It's a bad sprain.

R - Perhaps the doctor should look at it.

M - Thanks.

4

R - Good afternoon. What's your name, please?

J - Jill. Jill Riley.

R - And how can I help you?

J - I've broken my leg. I broke it last week. I was climbing in the mountains near here. It was quite a serious break and I was in hospital.

R-  OK.

J - Well, it's hurting a lot again today.

R - I'll ask the doctor to look at it.

J - OK, thank you.

5

R - Hello. What's your name?

P - It's Peter. Peter Chan.

R - What can I do to help you?

P - Oh ... I've come about my leg. Well, it's my knees. I've cut my knees. I fell off my mountain bike.

R - Right. I'll ask the nurse to look at them as soon as possible.

P - Thanks.

6

R - Hello there. Can you tell me your name, please?

S - It's Sally. Sally Newman.

R - And why are you here today?

S - I've injured my finger badly. I closed my finger in a door and I think I've broken it. It could be a bad break.

R - Mmm ... The doctor should look at that.

S - Thanks.

Tạm dịch:

R = Nhân viên lễ tân, Mi = Michael, T = Tony, Ma = May, J = Jill, P = Peter, S = Sally

1

R - Xin chào. Tôi có thể biết tên của anh không?

M - Vâng, tôi là Michael. Michael Baldini.

R - Và chuyện gì đã xảy ra với anh vậy?

M - Tôi đang chơi khúc côn cầu trước đó. Tôi là thủ môn, và quả bóng đập vào mặt tôi. Tôi không mặc đồ bảo hộ, và tôi bị bầm tím ở mắt.

R - Được. Y tá sẽ xem qua.

M - Cảm ơn.

2

R - Chào buổi chiều. Xin hỏi tên anh là gì?

T - Tony. Tony Davis.

R - Chúng tôi có thể giúp gì cho anh?

T - Hôm nay tôi ra ngoài ... Tôi ngồi dưới nắng rất lâu.

R - Trời ơi. Anh bị bỏng à?

T - Đúng vậy. Tôi dễ bị bỏng. Nó ở đây ... trên vai tôi.

R - Được. Tôi sẽ nói với y tá.

T - Tuyệt.

3

R - Xin chào. Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?

M - Tôi tên là May. May Silva.

R - Và chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?

M - Cánh tay của tôi.

R - OK.

M - Thực ra là cổ tay của tôi. Tôi bị bong gân cổ tay hôm qua. Tôi đang chạy đến xe buýt thì bị ngã. Bong gân rất nghiêm trọng.

R - Có lẽ bác sĩ nên xem qua.

M - Cảm ơn.

4

R - Chào buổi chiều. Xin hỏi tên bạn là gì?

J - Jill. Jill Riley.

R - Và tôi có thể giúp gì cho bạn?

J - Tôi bị gãy chân. Tôi bị gãy vào tuần trước. Tôi đang leo núi gần đây. Đó là một vết gãy khá nghiêm trọng và tôi đã phải nằm viện.

R- OK.

J - Vâng, hôm nay nó lại đau rất nhiều.

R - Tôi sẽ yêu cầu bác sĩ xem qua.

J - OK, cảm ơn bạn.

5

R - Xin chào. Tên bạn là gì?

P - Tôi là Peter. Peter Chan.

R - Tôi có thể giúp gì cho anh?

P - Ồ ... chân tôi bị thương. Vâng, đó là đầu gối của tôi. Tôi bị thương ở đầu gối. Tôi bị ngã xe đạp leo núi.

R - Vâng. Tôi sẽ yêu cầu y tá kiểm tra chúng sớm nhất có thể.

P - Cảm ơn.

6

R - Xin chào. Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn không?

S - Tôi là Sally. Sally Newman.

R - Và tại sao hôm nay bạn lại ở đây?

S - Tôi bị thương ở ngón tay rất nặng. Tôi đã kẹp ngón tay vào cửa và tôi nghĩ rằng tôi đã làm gãy nó. Có thể là một vết gãy nghiêm trọng.

R - Ồ ... Bác sĩ nên xem qua điều đó.

S - Cảm ơn.

Lời giải chi tiết:

1. f

2. d

3. b

4. e

5. c

6. a


Bài 4

4. Listen again. Complete the receptionist's notes.

(Nghe lại. Hoàn thành ghi chú của nhân viên lễ tân.)

Conversation

Type of injury

How it happened

1. Michael Baldini

bruise

playing hockey

2. Tony Davis

_____

sitting in the _____

3. May Silva

_____

running for the _____

4. Jill Riley

_____

climbing in the _____

5. Peter Chan

_____

fell off his _____

6. Sally Newman

_____

closed her finger in a _____

Lời giải chi tiết:

2. burn, sun

3. sprain, bus

4. break, mountains

5. cut, mountain bike

6. break, door

                          

 

Conversation

Type of injury

How it happened

1. Michael Baldini

bruise

(bầm tím)

playing hockey

(chơi khúc côn cầu)

2. Tony Davis

burn

(bỏng)

sitting in the sun

(ngồi dưới nắng)

3. May Silva

sprain

(bong gân)

running for the bus

(chạy theo xe buýt)

4. Jill Riley

break

(gãy)

climbing in the mountains

(leo núi)

5. Peter Chan

cut

(có vết cắt)

fell off his mountain bike

(ngã xe đạp leo núi)

6. Sally Newman

break

(gãy)

closed her finger in a door

(kẹt ngón tay vào cửa)


Bài 5

5. Imagine you've got an injury and you go to the doctor's. Explain what it is and how it happened. Write about four different injuries. Use the words on this page and in the box to help you.

(Hãy tưởng tượng bạn bị thương và bạn đến gặp bác sĩ. Giải thích đó là gì và nó xảy ra như thế nào. Viết về bốn chấn thương khác nhau. Sử dụng các từ trên trang này và trong hộp để giúp bạn.)

ankle arm     hand   finger foot    head   knee

leg      shoulder        wrist

 

I've sprained my ankle. I was climbing a tree and I fell.

(Tôi bị bong gân mắt cá chân. Tôi đang trèo cây và bị ngã.)

Lời giải chi tiết:

I've bruised my knee. I was playing soccer and accidentally collided with another player.

(Tôi bị bầm đầu gối. Tôi đang chơi bóng đá và vô tình va chạm với một cầu thủ khác.)

I've broken my arm. I was riding my bike when I hit a bump and lost control.

(Tôi bị gãy tay. Tôi đang đạp xe thì đâm vào gờ và mất kiểm soát.)

I've burned my hand. I was cooking dinner when I accidentally touched the hot pan with my hand.

(Tôi bị bỏng tay. Tôi đang nấu bữa tối thì vô tình chạm vào chảo nóng bằng tay).

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"