Bài 1
1. Complete the dialogues using the present perfect simple or continuous form of the verbs in the box.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn của các động từ trong hộp.)
|
'Why isn't James at football practice today?'
'He's broken his leg. He fell off his bike.'
1. 'I really enjoyed that book.'
'Yes, it's great! I _____ it for two weeks, but I still have 100 more pages to go!'
2. 'Why are you angry?'
'My sister _____ my necklace!'
3. 'When is the next bus?'
'We don't know! We _____ at this bus stop for a long time now. We're bored!'
4. 'Emma needs to do her homework.'
"Yes. She _____ that video game since two o'clock. She should stop now!'
5. 'Are you in any school clubs this year?'
'Yes, I _____ the drama club.'
6. 'When's your brother's birthday?'
'It's today. Look at this brilliant present that I _____ for him.'
Lời giải chi tiết:
1. ’ve been reading | 2. has lost | 3. ’ve been waiting |
4. ’s been playing | 5. ’ve joined | 6. ’ve bought |
'Why isn't James at football practice today?'
'He's broken his leg. He fell off his bike.'
('Sao hôm nay James không đi tập bóng đá?'
'Anh ấy bị gãy chân. Anh ấy ngã xe đạp.')
1. 'I really enjoyed that book.'
'Yes, it's great! I’ve been reading it for two weeks, but I still have 100 more pages to go!'
(Tôi thực sự thích cuốn sách đó.'
'Vâng, tuyệt lắm! Tôi đã đọc nó trong hai tuần, nhưng tôi vẫn còn phải đọc thêm 100 trang nữa!')
2. 'Why are you angry?'
'My sister has lost my necklace!'
('Sao bạn lại tức giận?'
'Chị gái tôi làm mất vòng cổ của tôi rồi!')
3. 'When is the next bus?'
'We don't know! We’ve been waiting at this bus stop for a long time now. We're bored!'
('Khi nào thì có chuyến xe buýt tiếp theo?'
'Chúng tôi không biết! Chúng tôi đã đợi ở trạm xe buýt này lâu lắm rồi. Chúng tôi chán lắm!')
4. 'Emma needs to do her homework.'
"Yes. She’s been playing that video game since two o'clock. She should stop now!'
('Emma cần phải làm bài tập về nhà.'
"Vâng. Con bé chơi trò chơi điện tử đó từ hai giờ. Con bé nên dừng lại ngay bây giờ!')
5. 'Are you in any school clubs this year?'
'Yes, I’ve joined the drama club.'
('Năm nay em có tham gia câu lạc bộ nào ở trường không?'
'Có, em đã tham gia câu lạc bộ kịch.')
6. 'When's your brother's birthday?'
'It's today. Look at this brilliant present that I’ve bought for him.'
('Sinh nhật anh trai bạn là khi nào?'
'Hôm nay. Nhìn món quà tuyệt vời này mà tôi mua cho anh ấy này.')
Bài 2
2. Complete the sentences with the present perfect simple or continuous form of the verbs in brackets and for or since.
(Hoàn thành câu bằng thì hiện tại hoàn thành đơn hoặc tiếp diễn của động từ trong ngoặc và for hoặc since.)
It hasn't been raining for very long. Only fifteen minutes.
1. I _____ (learn) German _____ September. I'll continue studying it next year.
2. They _____ (know) Stephen _____ years.
3. You _____ (not listen) to me _____ the last ten minutes!
4. My mum _____ (not hear) that song _____ she was young.
5. _____ (you / stand) here _____ hours? It's late now.
6. _____ (Martina / have) that phone _____ her birthday?
7. She _____ (get ready) _____ almost two hours now!
8. He _____ (love) table tennis _____ he was very young.
Lời giải chi tiết:
1. I’ve been learning German since September. I'll continue studying it next year.
(Tôi đã học tiếng Đức từ tháng 9. Tôi sẽ tiếp tục học vào năm sau.)
2. They’ve known Stephen for years.
(Họ đã biết Stephen nhiều năm rồi.)
3. You haven’t been listening to me for the last ten minutes!
(Bạn đã không nghe tôi nói trong mười phút qua!)
4. My mum hasn’t heard that song since she was young.
(Mẹ tôi đã không nghe bài hát đó kể từ khi bà còn nhỏ.)
5. Have you been standing here for hours? It's late now.
(Bạn đã đứng đây hàng giờ đồng hồ rồi sao? Bây giờ đã muộn rồi.)
6. Has Martina had that phone since her birthday?
(Martina đã có chiếc điện thoại đó kể từ sinh nhật của cô ấy sao?)
7. She’s been getting ready for almost two hours now!
(Cô ấy đã chuẩn bị được gần hai giờ rồi!)
8. He’s loved table tennis since he was very young.
(Anh ấy thích chơi bóng bàn từ khi còn rất nhỏ.)
Bài 3
3. Correct the mistakes in bold. Tick the sentence that is correct.
(Sửa lỗi in đậm. Đánh dấu vào câu đúng.)
Irem has changed her mind yesterday. changed
1. So far, I didn't enjoy this film.
2. We've started the course a week ago.
3. Since March, I took up running.
4. He's found a new job in 2015.
5. Did Ian leave school last year?
Lời giải chi tiết:
1. So far, I haven't enjoyed this film.
(Cho đến giờ, tôi vẫn chưa thích bộ phim này.)
Giải thích: “So far” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành
2. We started the course a week ago.
(Chúng tôi đã bắt đầu khóa học cách đây một tuần.)
Giải thích: “ago” là dấu hiệu của quá khứ đơn
3. Since March, I have taken up running.
(Từ tháng 3, tôi bắt đầu chạy bộ.)
Giải thích: “Since” là dấu hiệu của hiện tại hoàn thành
4. He found a new job in 2015.
(Anh ấy đã tìm được một công việc mới vào năm 2015.)
Giải thích: “2015” là dấu hiệu của quá khứ đơn
5. Did Ian leave school last year? ✓
(Ian có nghỉ học vào năm ngoái không?)
Giải thích: “last” là dấu hiệu của quá khứ đơn
Bài 4
4. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
I / her / is / even though / sometimes / she / annoying / like
I like her even though she is sometimes annoying.
1. the / wasn't / was / Although / it / very / shining / warm / sun
___________________________________________________________________
2. he / all / get / necessary / the / didn't / qualifications / job / though / He / had / the
___________________________________________________________________
3. people / use / to / while driving / In spite of / continue / the law, / mobile phones
___________________________________________________________________
4. I / birthday / Despite / a / had / having / headache / a / great
___________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Although the sun was shining, it wasn’t very warm.
(Mặc dù trời nắng, nhưng không ấm lắm.)
2. He didn't get the job though he had all the necessary qualifications.
(Anh ấy không được nhận vào làm mặc dù anh ấy có đủ các bằng cấp cần thiết.)
3. In spite of the law, people continue to use mobile phones while driving.
(Bất chấp luật pháp, mọi người vẫn tiếp tục sử dụng điện thoại di động khi lái xe.)
4. Despite having a headache, I had a great birthday.
(Mặc dù bị đau đầu, tôi vẫn có một sinh nhật tuyệt vời.)
Bài 5
5. Complete the sentences with phrases a-e. Put the verbs into the past simple.
(Hoàn thành câu bằng cụm từ a-e. Chia động từ ở dạng quá khứ đơn.)
Fred dropped out of the photography course, whereas we continued.
1. The work experience was quite difficult.
______________________________________________
2. Everybody thought that the answer was correct,
______________________________________________
3. It was really hot inside the classroom.
______________________________________________
4. I learned French at the language school,
______________________________________________
a. although / we not be sure
b. however / I learn a lot from it
c. in contrast / it feel cold outside
d. whereas / my friend study Italian there
e. whereas / we continue
Lời giải chi tiết:
1. The work experience was quite difficult. However, I learned a lot from it.
(Trải nghiệm làm việc khá khó khăn. Tuy nhiên, tôi đã học được rất nhiều từ nó.)
2. Everybody thought that the answer was correct, although we weren’t sure.
(Mọi người đều nghĩ rằng câu trả lời là đúng, mặc dù chúng tôi không chắc chắn.)
3. It was really hot inside the classroom. In contrast, it felt cold outside.
(Trong lớp học thực sự rất nóng. Ngược lại, bên ngoài thì lạnh.)
4. I learned French at the language school, whereas my friend studied Italian there.
(Tôi học tiếng Pháp ở trường ngôn ngữ, trong khi bạn tôi học tiếng Ý ở đó.)