Tiếng Anh lớp 3 Unit 11 Lesson Five trang 86 Family and Friends

2024-09-14 01:36:02

Bài 1

Reading (Phần đọc hiểu)

1. What’s in the living room? Point and say.

(Có gì trong phòng khách? Chỉ và nói.)


Lời giải chi tiết:

There are four chairs, a table, a TV, a cabinet, a shelf, twenty books and some toys in the living room.

(Có 4 cái ghế, 1 cái bàn, 1 ti vi, 1 cái tủ, 1 cái kệ, 20 quyển sách và một số món đồ chơi ở trong phòng khách.)


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


This is my living room. There are four chairs and a table. There is a TV on a cabinet.

(Đây là phòng khách của tôi. Có 4 cái ghế và 1 cái bàn. Có 1 cái ti vi ở trên tủ.)

There are twenty books on a shelf. My books are about Viet Nam and soccer!

(Có 20 quyển sách ở trên kệ. Sách của tôi là về Việt Nam và bóng đá!)


Bài 3

3. Read again. Write T (true) or F (false).

(Đọc lại lần nữa. Viết T (đúng) hoặc F (sai).)

1. There are twelve chairs.

2. There are two tables.

3. There is a TV.

4. There are flowers on the cabinet.

5. Vinh has ten books.

6. The books are about bugs.

Lời giải chi tiết:

1. There are twelve chairs. F

  (Có 12 cái ghế. - Sai) 

2. There are two tables. F

   (Có 2 cái bàn. - Sai) 

3. There is a TV.

  (Có 1 cái ti vi.- Đúng)

4. There are flowers on the cabinet. F

  (Có nhiều bông hoa ở trên tủ. - Sai)

5. Vinh has ten books. F

  (Vinh có 10 quyển sách. - Sai) 

6. The books are about bugs.- Sai

  (Quyển sách là về sâu bọ. - Sai) 


Bài 4

4. What’s in your living room?

(Có gì trong phòng khách của bạn?)


Lời giải chi tiết:

There are a TV, a cabinet, a table and a sofa in my living room.

(Có 1 cái ti vi, 1 cái tủ, 1 cái bàn và ghế sô pha trong phòng khách của tôi.) 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"