Lesson 1 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

2024-09-14 19:10:50

a

a. Unscramble the words.

(Xắp xếp lại từ.)

1. AFT

2. VUSIR

3. RLACOIE

4. EOTDX

5. RINNUETT

6. CELMAIHC

7. ENOB

8. NRAOG

Lời giải chi tiết:

1. FAT

(Chất béo)

2. VIRUS

(Vi-rút)

3. CALORIE

(Calo)

4. DETOX

(Thải độc)

5. NUTRIENT

(Dinh dưỡng)

6. CHEMICAL

(Hóa chất)

7. BONE

(Xương)

8. ORGAN

(Cơ quan)


b

b. Read the clues and do the crossword puzzle.

(Đọc gợi ý và giải ô chữ.)

Across

(Hàng ngang)

1. This is a part of the body with a special job, e.g. the brain or heart

(Đây là một bộ phận của cơ thể có nhiệm vụ đặc biệt, ví dụ: bộ não hoặc trái tim)

3. Some people do this to remove bad things from their bodies.

(Một số người làm điều này để loại bỏ những điều xấu khỏi cơ thể họ.)

5. Some cleaning products have that can dry your skin.

(Một số sản phẩm làm sạch có thể làm khô da của bạn.)

6. This very small living thing can make people sick.

(Sinh vật rất nhỏ này có thể khiến con người bị bệnh.)

7. This hard thing is inside our body and helps us stand and move.

(Vật cứng này ở bên trong cơ thể chúng ta và giúp chúng ta đứng vững và di chuyển.)

Down

(Hàng dọc)

2. Some animals can get all the ge they need to live and grow from plants.

(Một số loài động vật có thể nhận được tất cả các gen cần thiết để sống và phát triển từ thực vật.)

4. This is where our body stores extra energy, and it helps keep us warm.

(Đây là nơi cơ thể chúng ta dự trữ thêm năng lượng và giúp giữ ấm.)

8. We use this to say how much energy food provides.

(Chúng tôi sử dụng điều này để nói lượng thực phẩm cung cấp bao nhiêu năng lượng.)

Lời giải chi tiết:

Across

(Hàng ngang)

1. Organ

(Cơ quan/ bộ phận)

3. Detox

(Thải độc)

5. Chemical

(Hóa chất)

6. Virus

(Vi-rút)

7. Bone

(Xương)

Down

(Hàng dọc)

2. Nutrient

(Dinh dưỡng)

4. Fat

(Chất béo/ lớp mỡ)

8. Calorie

(Calo)


a

a. Read the article and match the headings with the passages.

(Đọc bài viết và nối các tiêu đề với các đoạn văn.)

A. Eating fat makes you fat.

(Ăn chất béo khiến bạn béo lên.)

B. Only old people need to worry about bone health.

(Chỉ có người già mới cần lo lắng về sức khỏe của xương.)

C. You need to take vitamins every day.

(Bạn cần uống vitamin mỗi ngày.)

The internet is full of health tips, but a lot of them are just myths. It's very important that you know the truth about them. Here are a few common myths and what doctors suggest doing to stay healthy.

(Internet có đầy rẫy những lời khuyên về sức khỏe, nhưng rất nhiều trong số đó chỉ là chuyện hoang đường. Điều rất quan trọng là bạn biết sự thật về họ. Dưới đây là một số lầm tưởng phổ biến và những điều bác sĩ khuyên bạn nên làm để giữ sức khỏe.)

1.                                                                                                                 .

The truth is your body needs it to take in nutrients. The key is to eat healthy ones. Doctors suggest eating fatty fish, nuts, and yogurt. And don't get more than 30% of your calories from fat.

(Sự thật là cơ thể bạn cần hấp thụ chất dinh dưỡng. Điều quan trọng là ăn những thứ lành mạnh. Các bác sĩ khuyên nên ăn cá béo, các loại hạt và sữa chua. Và đừng lấy quá 30% lượng calo từ chất béo.)

2.                                                                                                                 .

You should never eat a terrible diet then take vitamins and hope that you'll be healthy. Your body needs nutrients from whole foods, and most people should only take vitamins when they can't get enough vitamins from foods or, in the case of vitamin D, from the sun.

(Bạn đừng bao giờ ăn một chế độ ăn kiêng tồi tệ rồi sau đó uống vitamin và hy vọng rằng mình sẽ khỏe mạnh. Cơ thể bạn cần chất dinh dưỡng từ thực phẩm nguyên chất và hầu hết mọi người chỉ nên bổ sung vitamin khi họ không thể nhận đủ vitamin từ thực phẩm hoặc trong trường hợp vitamin D là từ ánh nắng mặt trời.)

3.                                                                                                                 .

It's important at every age. By taking care of your bones early on, you can avoid lots of problems when you're older. Doctors suggest eating a healthy diet and doing exercise to build strong bones.

(Nó quan trọng ở mọi lứa tuổi. Bằng cách chăm sóc xương sớm, bạn có thể tránh được nhiều vấn đề khi về già. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục để xây dựng xương chắc khỏe.)

You should always ask for advice from doctors, not strangers on the internet. And remember, the key to a healthy life is simple: a healthy diet and regular exercise.

(Bạn nên luôn xin lời khuyên từ bác sĩ chứ không phải từ người lạ trên mạng. Và hãy nhớ rằng, chìa khóa để có một cuộc sống khỏe mạnh rất đơn giản: chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Lời giải chi tiết:

1. A. Eating fat makes you fat.

(Ăn chất béo khiến bạn béo lên.)

2. C. You need to take vitamins every day.

(Bạn cần uống vitamin mỗi ngày.)

3. B. Only old people need to worry about bone health.

(Chỉ có người già mới cần lo lắng về sức khỏe của xương.)


b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What helps your body take in nutrients?

(Điều gì giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng?)

2. What are some examples of healthy fats the writer mentions?

(Một số ví dụ về chất béo lành mạnh mà người viết đề cập đến là gì?)

3. When should someone take vitamins?

(Khi nào nên uống vitamin?)

4. What can you do to take care of your bones?

(Bạn có thể làm gì để chăm sóc xương của mình?)

5. What are the most important things to have a healthy lifestyle?

(Điều quan trọng nhất để có một lối sống lành mạnh là gì?)

Lời giải chi tiết:

1. Eating healthy fats helps your body take in nutrients.

(Ăn chất béo lành mạnh giúp cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng.)

Thông tin: The truth is your body needs it to take in nutrients. The key is to eat healthy ones. Doctors suggest eating fatty fish, nuts, and yogurt.

(Sự thật là cơ thể bạn cần nó để hấp thụ chất dinh dưỡng. Điều quan trọng là ăn những thứ lành mạnh. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn cá béo, các loại hạt và sữa chua.)

2. Fatty fish, nuts, and yogurt are examples of healthy fats mentioned.

(Cá béo, các loại hạt và sữa chua là những ví dụ về chất béo lành mạnh được đề cập.)

Thông tin: Doctors suggest eating fatty fish, nuts, and yogurt.

(Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn cá béo, các loại hạt và sữa chua.)

3. Someone should take vitamins when they can't get enough vitamins from foods or from the sun, such as vitamin D.

(Một người nên uống vitamin khi họ không thể nhận đủ vitamin từ thực phẩm hoặc từ ánh nắng mặt trời, chẳng hạn như vitamin D.)

Thông tin: Your body needs nutrients from whole foods, and most people should only take vitamins when they can't get enough vitamins from foods or, in the case of vitamin D, from the sun.

(Cơ thể bạn cần chất dinh dưỡng từ thực phẩm nguyên chất và hầu hết mọi người chỉ nên dùng vitamin khi họ không thể nhận đủ vitamin từ thực phẩm hoặc trong trường hợp vitamin D là từ ánh nắng mặt trời.)

4. To take care of your bones, you should eat a healthy diet and do exercise.

(Để chăm sóc xương, bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục.)

Thông tin: Doctors suggest eating a healthy diet and doing exercise to build strong bones.

(Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục để xây dựng xương chắc khỏe.)

5. The most important things for a healthy lifestyle are a healthy diet and regular exercise.

(Điều quan trọng nhất để có một lối sống lành mạnh là chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

Thông tin: You should always ask for advice from doctors, not strangers on the internet. And remember, the key to a healthy life is simple: a healthy diet and regular exercise.

(Bạn nên luôn xin lời khuyên từ bác sĩ chứ không phải từ người lạ trên mạng. Và hãy nhớ rằng, chìa khóa để có một cuộc sống khỏe mạnh rất đơn giản: chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)


Grammar

Fill in the blanks with suggest and the verbs in the box.

(Điền từ gợi ý và động từ trong khung vào chỗ trống.)

not sit

eat

wash

not drink

reduce

get

Từ vựng:

not sit: không ngồi

eat (v): ăn

wash (v): rửa

not drink: không uống

reduce (v): giảm thiếu

get (v): lấy

 

1. The WHO suggests getting enough sleep to help your organs work properly.

(WHO khuyên bạn nên ngủ đủ giấc để giúp các cơ quan của bạn hoạt động bình thường.)

2. Experts              too much soda or other sugary drinks.

3. Doctors              your hands regularly to prevent viruses.

4. Doctors              a variety of foods to get all the necessary nutrients.

5. The WHO              the amount of fat, sugar, and meat you eat to stay healthy.

6. Experts              all day. They suggest getting up and moving around every 30-60 minutes.

Lời giải chi tiết:

Cấu trúc:  suggest + V-ing được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc gợi ý một hành động cụ thể cho người khác.

2. Experts suggest not drinking too much soda or other sugary drinks.

(Chuyên gia khuyên bạn không nên uống quá nhiều nước ngọt hoặc các loại đồ uống có đường khác.)

3. Doctors suggest washing your hands regularly to prevent viruses.

(Bác sĩ khuyên bạn nên rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa virus.)

4. Doctors suggest eating a variety of foods to get all the necessary nutrients.

(Bác sĩ khuyên bạn nên ăn đa dạng các loại thực phẩm để có đủ các chất dinh dưỡng cần thiết.)

5. The WHO suggests reducing the amount of fat, sugar, and meat you eat to stay healthy.

(Tổ chức Y tế Thế giới khuyên bạn nên giảm lượng chất béo, đường và thịt tiêu thụ để giữ sức khỏe.)

6. Experts suggest not sitting all day. They suggest getting up and moving around every 30-60 minutes.

(Chuyên gia khuyên bạn không nên ngồi cả ngày. Họ khuyên bạn nên đứng dậy và di chuyển xung quanh mỗi 30-60 phút.)


Writing

Are the health tips below facts or myths? For each one, write a sentence to explain why you think it's a fact or myth and another sentence to say what doctors suggest doing.

(Những lời khuyên về sức khỏe dưới đây là đúng sự thật hay sự lầm tưởng? Đối với mỗi câu, hãy viết một câu để giải thích lý do tại sao bạn nghĩ đó là sự thật hay lầm tưởng và một câu khác để nói những gì bác sĩ khuyên bạn nên làm.)

1. Natural sugar is healthier than white sugar.

(Đường tự nhiên tốt cho sức khỏe hơn đường trắng.)

                                                                                                                      .

2. All chemicals are bad.

(Tất cả các hóa chất đều không tốt.)

                                                                                                                        .

3. Eating fruit is healthier than drinking juice.

(Ăn trái cây tốt cho sức khỏe hơn uống nước ép.)

                                                                                                                        .

Lời giải chi tiết:

1. Natural sugar is healthier than white sugar.

Myth: Both natural and white sugar have similar effects on blood sugar levels and can contribute to weight gain and other health issues if consumed in excess. The primary difference lies in the additional nutrients found in natural sources like fruits.

Doctors suggest: Consuming sugars in moderation and focusing on whole foods like fruits, which provide fiber and other nutrients, rather than processed sugars.

(Đường tự nhiên tốt cho sức khỏe hơn đường trắng.

Chuyện lầm tưởng: Cả đường tự nhiên và đường trắng đều có tác dụng tương tự đối với lượng đường trong máu và có thể góp phần làm tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác nếu tiêu thụ quá mức. Sự khác biệt chính nằm ở các chất dinh dưỡng bổ sung có trong các nguồn tự nhiên như trái cây.

Các bác sĩ gợi ý: Tiêu thụ đường ở mức độ vừa phải và tập trung vào thực phẩm nguyên chất như trái cây, cung cấp chất xơ và các chất dinh dưỡng khác thay vì đường đã qua chế biến.)

2. All chemicals are bad.

Myth: Not all chemicals are harmful; many are essential for life, such as water (H2O) and oxygen (O2). The term "chemical" simply refers to a substance with a distinct molecular composition.

Doctors suggest: Being informed about specific chemicals and their effects, avoiding harmful substances, and understanding that many chemicals are beneficial or neutral to health.

(Tất cả các hóa chất đều không tốt.

Chuyện lầm tưởng: Không phải tất cả các hóa chất đều có hại; nhiều chất cần thiết cho sự sống, chẳng hạn như nước (H2O) và oxy (O2). Thuật ngữ "hóa học" chỉ đơn giản đề cập đến một chất có thành phần phân tử riêng biệt.

Các bác sĩ gợi ý: Được cung cấp thông tin về các hóa chất cụ thể và tác dụng của chúng, tránh các chất có hại và hiểu rằng nhiều loại hóa chất có lợi hoặc trung tính đối với sức khỏe.)

3. Eating fruit is healthier than drinking juice.

Fact: Eating whole fruits provides fiber, which helps with digestion and regulates blood sugar levels, whereas fruit juice often lacks fiber and can have added sugars, leading to rapid spikes in blood sugar.

Doctors suggest: Prioritizing whole fruits over fruit juices to gain the full nutritional benefits, including fiber, vitamins, and minerals.

(Ăn trái cây tốt cho sức khỏe hơn uống nước ép.

Sự thật: Ăn cả trái cây sẽ cung cấp chất xơ, giúp tiêu hóa và điều chỉnh lượng đường trong máu, trong khi nước ép trái cây thường thiếu chất xơ và có thể chứa thêm đường, dẫn đến lượng đường trong máu tăng đột biến.

Các bác sĩ gợi ý: Ưu tiên trái cây nguyên quả hơn nước ép trái cây để đạt được đầy đủ lợi ích dinh dưỡng, bao gồm chất xơ, vitamin và khoáng chất.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"