a
a. Listen to someone talking about future jobs. Who is the speaker talking to?
(Hãy nghe ai đó nói về công việc tương lai. Người nói đang nói chuyện với ai?)
1. teachers
(giáo viên)
2. parents
(bố mẹ)
3. students
(học sinh)
Good evening. I'm sure you all know, but the jobs that are the most popular today are likely to be different in the future. Young people will need different skills and knowledge than when we were young. I want to help you understand what is going to be important to teach all of your student. First of all, jobs in IT, in particular program design, are going to be very important. Children need to learn computer skills as early as possible. Jobs related to robot, especially where people design robots and create programs for them, will be very popular. Another thing to think about is that technology will help more people in the future create music and art. It will be much easier to become a musician or an artist than it is today. We should focus on helping children be creative now. Finally, engineering is going to be a very popular job. We should spend more time teaching math and physics. This will help today's students build our future robots, buildings and spaceships. Thank you for listening.
(Chào buổi tối. Tôi chắc rằng tất cả các bạn đều biết, nhưng những công việc phổ biến nhất hiện nay có thể sẽ khác trong tương lai. Những người trẻ tuổi sẽ cần những kỹ năng và kiến thức khác so với khi chúng ta còn trẻ. Tôi muốn giúp bạn hiểu những gì sẽ quan trọng để dạy cho tất cả học sinh của bạn. Trước hết, các công việc trong lĩnh vực CNTT, đặc biệt là thiết kế chương trình, sẽ rất quan trọng. Trẻ em cần học các kỹ năng máy tính càng sớm càng tốt. Các công việc liên quan đến robot, đặc biệt là nơi mọi người thiết kế robot và tạo chương trình cho chúng, sẽ rất phổ biến. Một điều khác cần suy nghĩ là công nghệ sẽ giúp nhiều người hơn trong tương lai sáng tạo âm nhạc và nghệ thuật. Sẽ dễ dàng hơn nhiều để trở thành một nhạc sĩ hoặc một nghệ sĩ so với hiện nay. Chúng ta nên tập trung vào việc giúp trẻ em sáng tạo ngay bây giờ. Cuối cùng, kỹ thuật sẽ là một công việc rất phổ biến. Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn để dạy toán và vật lý. Điều này sẽ giúp học sinh ngày nay chế tạo robot, tòa nhà và tàu vũ trụ trong tương lai của chúng ta. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.)
Lời giải chi tiết:
1. teachers
(giáo viên)
b
b. Now, listen and write True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
1. Mrs. Evans is there to talk about the jobs robots will do in the future.
(Cô Evans ở đó để nói về những công việc mà robot sẽ làm trong tương lai.)
2. She says children should learn computer skills as early as possible.
(Cô ấy nói trẻ em nên học kỹ năng máy tính càng sớm càng tốt.)
3. She says that more people will be able to create music and art in the future.
(Cô ấy nói rằng trong tương lai sẽ có nhiều người có khả năng sáng tạo âm nhạc và nghệ thuật hơn.)
4. She says children don't need to learn to be creative.
(Cô ấy nói trẻ em không cần phải học cách sáng tạo.)
5. She says children should spend more time learning math and physics.
(Cô cho rằng trẻ em nên dành nhiều thời gian hơn để học toán và vật lý.)
Lời giải chi tiết:
1. F
Giải thích: I want to help you understand what is going to be important to teach all of your student.
(Tôi muốn giúp bạn hiểu những điều quan trọng cần dạy cho tất cả học sinh của bạn.)
2. T
Giải thích: Children need to learn computer skills as early as possible.
(Trẻ em cần học kỹ năng máy tính càng sớm càng tốt.)
3. T
Giải thích: Another thing to think about is that technology will help more people in the future create music and art. It will be much easier to become a musician or an artist than it is today.
(Một điều nữa cần suy nghĩ là công nghệ sẽ giúp nhiều người hơn trong tương lai sáng tác nhạc và nghệ thuật. Sẽ dễ dàng hơn nhiều để trở thành nhạc sĩ hoặc nghệ sĩ so với hiện nay.)
4. F
Giải thích: We should focus on helping children be creative now.
(Chúng ta nên tập trung vào việc giúp trẻ em phát huy tính sáng tạo ngay từ bây giờ.)
5. T
Giải thích: We should spend more time teaching math and physics.
(Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn cho việc dạy toán và vật lý.)
a
a. Read the article and choose the best introduction.
(Đọc bài viết và chọn phần giới thiệu hay nhất.)
1. The world is changing and so are the most popular jobs. Many jobs, in particular manual jobs, won't be common anymore. This article will discuss some of the most popular jobs in the future.
(Thế giới đang thay đổi và những công việc phổ biến nhất cũng vậy. Nhiều công việc, đặc biệt là công việc chân tay, sẽ không còn phổ biến nữa. Bài viết này sẽ thảo luận về một số công việc phổ biến nhất trong tương lai.)
2. The world is changing and many jobs won't be popular anymore, in particular manual jobs. This article will discuss what jobs will be unpopular and which will be popular.
(Thế giới đang thay đổi và nhiều công việc sẽ không còn phổ biến nữa, đặc biệt là những công việc chân tay. Bài viết này sẽ thảo luận về những công việc nào sẽ không được ưa chuộng và những công việc nào sẽ được ưa chuộng.)
Popular Jobs in the Future
.
One job that we expect to become more popular is being a mechanic. We will have new kinds of machines and equipment, especially in factories, and we will need more people to fix them. For this reason, being a mechanic will be a popular job in the future.
Another job that will be more popular is being an engineer. There will be more people in the future and this could cause lots of problems. We will need people to design and make things, in particular bridges, houses, and hospitals, to help all the people. As a result, we will need more engineers in the future.
Finally, video game coaches will be more popular. Video games are already becoming very popular, and in the future, they may be as popular as soccer. People who play video games to win money will need coaches to help them improve and win.
Jobs in the future may be different to how they are now. If you want a good job when you grow up, you should think about what we will need in the future.
(Công việc phổ biến trong tương lai
Một công việc mà chúng tôi mong đợi sẽ trở nên phổ biến hơn đó là thợ cơ khí. Chúng ta sẽ có các loại máy móc và thiết bị mới, đặc biệt trong các nhà máy, và chúng ta sẽ cần nhiều người hơn để sửa chúng. Vì lý do này, thợ cơ khí sẽ là một công việc phổ biến trong tương lai.
Một công việc khác sẽ phổ biến hơn là kỹ sư. Sẽ có nhiều người hơn trong tương lai và điều này có thể gây ra nhiều vấn đề. Chúng ta sẽ cần người thiết kế và chế tạo mọi thứ, đặc biệt là cầu, nhà và bệnh viện, để giúp đỡ tất cả mọi người. Do đó, chúng tôi sẽ cần nhiều kỹ sư hơn trong tương lai.
Cuối cùng, huấn luyện viên trò chơi điện tử sẽ phổ biến hơn. Trò chơi điện tử đã trở nên rất phổ biến và trong tương lai, chúng có thể phổ biến như bóng đá. Những người chơi trò chơi điện tử để kiếm tiền sẽ cần huấn luyện viên để giúp họ tiến bộ và giành chiến thắng.
Việc làm trong tương lai có thể khác với hiện tại. Nếu bạn muốn có một công việc tốt khi lớn lên, bạn nên nghĩ về những gì chúng ta sẽ cần trong tương lai.)
Lời giải chi tiết:
1. The world is changing and so are the most popular jobs. Many jobs, in particular manual jobs, won't be common anymore. This article will discuss some of the most popular jobs in the future.
(Thế giới đang thay đổi và những công việc phổ biến nhất cũng vậy. Nhiều công việc, đặc biệt là công việc chân tay, sẽ không còn phổ biến nữa. Bài viết này sẽ thảo luận về một số công việc phổ biến nhất trong tương lai.)
b
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
1. There will be different and more machines in .
(Sẽ có nhiều máy móc khác nhau và nhiều hơn nữa trong....)
2. Having more people could cause in the future.
(Có nhiều người hơn có thể gây ra... trong tương lai.)
3. Engineers will design and make and hospitals.
(Các kỹ sư sẽ thiết kế và chế tạo....và bệnh viện.)
4. People will playing video games.
(Mọi người sẽ... chơi trò chơi điện tử.)
5. Students should think about if they want a good job when they grow up.
(Học sinh nên suy nghĩ về việc... liệu các em có muốn có một công việc tốt khi lớn lên hay không.)
Lời giải chi tiết:
1. There will be different and more machines in factories.
(Sẽ có nhiều máy móc khác nhau và nhiều hơn nữa trong các nhà máy.)
Thông tin: We will have new kinds of machines and equipment, especially in factories, and we will need more people to fix them.
(Chúng ta sẽ có nhiều loại máy móc và thiết bị mới, đặc biệt là trong các nhà máy, và chúng ta sẽ cần nhiều người hơn để sửa chữa chúng.)
2. Having more people could cause lots of problems in the future.
(Có nhiều người hơn có thể tạo ra nhiều vấn đề trong tương lai.)
Thông tin: There will be more people in the future and this could cause lots of problems.
(Sẽ có nhiều người hơn trong tương lai và điều này có thể gây ra nhiều vấn đề.)
3. Engineers will design and make bridges, houses, and hospitals.
(Các kỹ sư sẽ thiết kế và chế tạo cầu, nhà và bệnh viện.)
Thông tin: We will need people to design and make things, in particular bridges, houses, and hospitals, to help all the people.
(Chúng ta cần mọi người thiết kế và xây dựng các công trình, đặc biệt là cầu, nhà và bệnh viện để giúp đỡ mọi người.)
4. People will coaches playing video games.
(Mọi người sẽ có huấn luyện viên chơi trò chơi điện tử.)
Thông tin: Finally, video game coaches will be more popular.
(Cuối cùng, huấn luyện viên trò chơi điện tử sẽ trở nên phổ biến hơn.)
5. Students should think about what peolple will need in the future if they want a good job when they grow up.
(Học sinh nên suy nghĩ về việc con người sẽ cần gì trong tương lai liệu các em có muốn có một công việc tốt khi lớn lên hay không.)
Thông tin: If you want a good job when you grow up, you should think about what we will need in the future.
(Nếu bạn muốn có một công việc tốt khi lớn lên, bạn nên nghĩ về những gì chúng ta sẽ cần trong tương lai.)
Writing Skill
Writing Skill (Kỹ năng viết) Highlighting important ideas and information (Làm nổi bật những ý tưởng và thông tin quan trọng) To highlight important ideas and information from a wider group of information, you should use the following phrases: in particular, especially, and mainly. These phrases come after the main group of information they are highlighting. They can also go in the middle of a sentence. We separate them from the main sentence with commas. (Để làm nổi bật những ý tưởng và thông tin quan trọng từ một nhóm thông tin rộng hơn, bạn nên sử dụng các cụm từ sau: in particular, especially và mainly. Những cụm từ này đứng sau nhóm thông tin chính mà chúng làm nổi bật. Chúng cũng có thể đứng giữa câu. Chúng ta tách chúng khỏi câu chính bằng dấu phẩy.) • in particular (Đặc biệt) We will need more video game designers, in particular virtual reality video game designers. (Chúng ta sẽ cần nhiều nhà thiết kế trò chơi điện tử hơn, đặc biệt là nhà thiết kế trò chơi điện tử thực tế ảo.) People will have more free time and have creative jobs, in particular musicians and artists, in the future. (Mọi người sẽ có nhiều thời gian rảnh hơn và có công việc sáng tạo, đặc biệt là nhạc sĩ và nghệ sĩ, trong tương lai.) • especially (Đặc biệt) I really enjoy studying science, especially biology and chemistry at school. (Tôi thực sự thích học khoa học, đặc biệt là sinh học và hóa học ở trường.) I believe some jobs, especially manual jobs, won't be popular someday. (Tôi tin rằng một số công việc, đặc biệt là công việc chân tay, sẽ không còn phổ biến nữa.) • mainly (chủ yếu) I believe robots will do a lot of chores for us, mainly the dishes and laundry. (Tôi tin rằng rô-bốt sẽ làm rất nhiều việc nhà cho chúng ta, chủ yếu là rửa bát và giặt giũ.) I think sports players, mainly soccer and tennis players, will make more money in the future. (Tôi nghĩ rằng những người chơi thể thao, chủ yếu là cầu thủ bóng đá và quần vợt, sẽ kiếm được nhiều tiền hơn trong tương lai.) |
Rewrite the sentences to highlight the important idea and information before the sentence using the prompt.
(Viết lại các câu để làm nổi bật ý tưởng và thông tin quan trọng trước câu bằng cách sử dụng gợi ý.)
1. cars and motorbikes - I want to fix vehicles when I grow up. (in particular)
I want to fix vehicles, in particular cars and motorbikes, when I grow up.
(Khi lớn lên, tôi muốn sửa xe, đặc biệt là ô tô và xe máy.)
2. manual jobs - I think robots will do lots of jobs in the future. (mainly)
.
3. rock music - want to play music for thousands of fans. (especially)
.
4. cooking and cleaning - I think robots will do chores for us in the future. (in particular)
.
5. biology - I enjoy studying science at school. (especially)
.
Lời giải chi tiết:
2. I think robots will do lots of jobs, mainly manual jobs, in the future.
(Tôi nghĩ robot sẽ làm rất nhiều việc, chủ yếu là công việc chân tay, trong tương lai.)
3. I want to play music, especially rock music, for thousands of fans.
(Tôi muốn chơi nhạc, đặc biệt là nhạc rock, cho hàng ngàn người hâm mộ.)
4. I think robots will do chores, in particular cooking and cleaning, for us in the future.
(Tôi nghĩ robot sẽ làm việc nhà, đặc biệt là nấu ăn và dọn dẹp, cho chúng ta trong tương lai.)
5. I enjoy studying science at school, especially biology.
(Tôi thích học khoa học ở trường, đặc biệt là sinh học.)
Planning
Choose two jobs you think will be popular in the future and complete the table. Note what point you think you should highlight.
(Chọn hai công việc mà bạn nghĩ sẽ phổ biến trong tương lai và hoàn thành bảng. Ghi chú điểm mà bạn nghĩ mình nên làm nổi bật.)
Jobs (Việc làm) | Reasons for being popular in the future (Lý do để trở nên phổ biến trong tương lai) | Points to highlight (Điểm cần nhấn mạnh) |
Lời giải chi tiết:
Jobs (Việc làm)
| Reasons for being popular in the future (Lý do để trở nên phổ biến trong tương lai)
| Points to highlight (Điểm cần nhấn mạnh)
|
Renewable Energy Engineer (Kỹ sư năng lượng tái tạo) | Increasing demand for sustainable energy solutions to combat climate change. (Nhu cầu ngày càng tăng đối với các giải pháp năng lượng bền vững để chống lại biến đổi khí hậu.) | Development of innovative technologies, especially solar and wind power systems. (Phát triển các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là hệ thống năng lượng mặt trời và gió.) |
Artificial Intelligence Specialist (Chuyên gia trí tuệ nhân tạo) | Growing reliance on AI for automation, data analysis, and decision-making across industries. (Ngày càng phụ thuộc vào AI để tự động hóa, phân tích dữ liệu và ra quyết định trong nhiều ngành công nghiệp.) | Advancements in machine learning, particularly in healthcare and finance. (Những tiến bộ trong học máy, đặc biệt là trong chăm sóc sức khỏe và tài chính.) |
Writing
Now, write an article about the most popular jobs in the future. Use the Writing Skill box, the reading model, and your planning notes to help you. Write 100 to 120 words.
(Bây giờ, hãy viết một bài viết về những công việc phổ biến nhất trong tương lai. Sử dụng hộp Kỹ năng viết, đọc và ghi chú lập kế hoạch để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)
Lời giải chi tiết:
The future job market will see a surge in demand for renewable energy engineers and artificial intelligence (AI) specialists. Renewable energy engineers will be essential as the world shifts towards sustainable energy solutions to combat climate change. They will focus on developing innovative technologies, especially solar and wind power systems.
On the other hand, AI specialists will become increasingly vital as industries rely more on automation, data analysis, and decision-making. Their work will be crucial in advancing machine learning, particularly in healthcare and finance.
In summary, if you're planning for a future career, consider fields that focus on sustainability and technological advancements, especially in renewable energy and artificial intelligence.
(Thị trường việc làm trong tương lai sẽ chứng kiến nhu cầu về các kỹ sư năng lượng tái tạo và chuyên gia trí tuệ nhân tạo (AI) tăng đột biến. Các kỹ sư năng lượng tái tạo sẽ rất cần thiết khi thế giới chuyển sang các giải pháp năng lượng bền vững để chống lại biến đổi khí hậu. Họ sẽ tập trung vào việc phát triển các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là các hệ thống năng lượng mặt trời và gió.
Mặt khác, các chuyên gia AI sẽ ngày càng trở nên quan trọng khi các ngành công nghiệp phụ thuộc nhiều hơn vào tự động hóa, phân tích dữ liệu và ra quyết định. Công việc của họ sẽ rất quan trọng trong việc thúc đẩy học máy, đặc biệt là trong chăm sóc sức khỏe và tài chính.
Tóm lại, nếu bạn đang lập kế hoạch cho sự nghiệp tương lai, hãy cân nhắc các lĩnh vực tập trung vào tính bền vững và những tiến bộ công nghệ, đặc biệt là trong năng lượng tái tạo và trí tuệ nhân tạo.)