Bài 1
Listen to a health expert talking about healthy living. Choose the correct answer A, B, C, or D.
(Hãy nghe chuyên gia y tế nói về lối sống lành mạnh. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D)
Question 1. Who is Dr. Trần talking to?
(Bác sĩ Trần đang nói chuyện với ai?)
A. teachers
(giáo viên)
B. parents
(cha mẹ)
C. students
(sinh viên)
D. doctors
(bác sĩ)
Question 2. How much sleep do teens need each night?
(Thanh thiếu niên cần ngủ bao nhiêu mỗi đêm?)
A. 8 to 10 hours
(8 đến 10 giờ)
B. 10 hours
(10 giờ)
C. 6 to 7 hours
(6 đến 7 giờ)
D. 7 hours
(7 giờ)
Question 3. What are more teens becoming these days?
(Ngày nay thanh thiếu niên đang trở nên như thế nào?)
A. angry
(tức giận)
B. healthy
(khỏe mạnh)
C. thin
(gầy)
D. obese
(béo phì)
Question 4. Too much of what is bad for teens' health?
(Quá nhiều những gì có hại cho sức khỏe của thanh thiếu niên?)
A. salt
(muối)
B. sugar
(đường)
C. exercise
(bài tập)
D. sleep
(ngủ)
Question 5. What can exercise help teens' minds become?
(Tập thể dục có thể giúp tâm trí thanh thiếu niên trở nên như thế nào?)
A. creative
(sáng tạo)
B. intelligent
(thông minh)
C. stress-free
(không căng thẳng)
D. quick
(nhanh)
Hello everyone. My name is Doctor Chan. I'm here today to talk about healthy living. You should know how to live a healthy lifestyle during your teenage years. This stage in your life is very important for your future help. First, teens need 8 to 10 hours of sleep a night. However, most teens only get six to seven hours because they usually go to bed late. Sleep is so important for your minds and bodies to develop well. So make sure you're getting the right amount. Second, more teens are becoming obese these days. Although they already know the benefits of healthy diet. Most teens still prefer a cake over a sale. You need to know that too much sugar can be very harmful for your health. And you should maintain a healthy diet. Finally, daily exercise is important at your age. You should do some physical activity every day, even if it's just for 10 minutes. Exercise is good for your development and it helps promote a stress free mind, especially when you have tests and exams. Now, any questions?
(Xin chào tất cả mọi người. Tôi tên là bác sĩ Thành. Tôi ở đây hôm nay để nói về cuộc sống lành mạnh. Bạn nên biết cách sống một lối sống lành mạnh trong tuổi thiếu niên. Giai đoạn này trong cuộc đời bạn rất quan trọng cho sự giúp đỡ trong tương lai của bạn. Đầu tiên, thanh thiếu niên cần ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm. Tuy nhiên, hầu hết thanh thiếu niên chỉ ngủ được từ 6 đến 7 tiếng vì họ thường đi ngủ muộn. Giấc ngủ rất quan trọng để trí óc và cơ thể của bạn phát triển tốt. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn đang nhận được số tiền phù hợp. Thứ hai, ngày nay ngày càng có nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì. Mặc dù họ đã biết lợi ích của chế độ ăn uống lành mạnh. Hầu hết thanh thiếu niên vẫn thích một chiếc bánh hơn là giảm giá. Bạn cần biết rằng quá nhiều đường có thể rất có hại cho sức khỏe. Và bạn nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh. Cuối cùng, tập thể dục hàng ngày rất quan trọng ở độ tuổi của bạn. Bạn nên thực hiện một số hoạt động thể chất mỗi ngày, thậm chí chỉ trong 10 phút. Tập thể dục rất tốt cho sự phát triển của bạn và giúp bạn có tinh thần thoải mái, đặc biệt là khi bạn có các bài kiểm tra và kỳ thi. Bây giờ, có câu hỏi nào không?)
Lời giải chi tiết:
1. C
Thông tin: You should know how to live a healthy lifestyle during your teenage years.
(Bạn nên biết cách sống một lối sống lành mạnh trong tuổi thiếu niên.)
2. A
Thông tin: First, teens need 8 to 10 hours of sleep a night.
(Đầu tiên, thanh thiếu niên cần ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm.)
3. D
Thông tin: Second, more teens are becoming obese these days.
(Thứ hai, ngày nay ngày càng có nhiều thanh thiếu niên trở nên béo phì.)
4. B
Thông tin: You need to know that too much sugar can be very harmful for your health.
(Bạn cần biết rằng quá nhiều đường có thể rất có hại cho sức khỏe.)
5. C
Thông tin: Exercise is good for your development and it helps promote a stress free mind, especially when you have tests and exams.
(Tập thể dục rất tốt cho sự phát triển của bạn và giúp bạn có tinh thần thoải mái, đặc biệt là khi bạn có các bài kiểm tra và kỳ thi.)
Bài 2
Listen to Trang and Hồng talking about a beach. Fill in the blanks with no more than three words.
(Nghe Trang và Hồng nói về một bãi biển. Điền vào chỗ trống không quá ba từ.)
Question 6. Hồng wants to walk on the sand with .
(Hồng muốn đi trên cát cùng............)
Question 7. If people keep littering, it will totally .
(Nếu mọi người tiếp tục xả rác thì sẽ hoàn toàn............)
Question 8. Trang thinks the police should people who litter.
(Trang nghĩ rằng cảnh sát nên... người xả rác.)
Question 9. The local government should consider giving to everyone who comes to the beach.
(Chính quyền địa phương nên xem xét việc tặng quà cho tất cả những người đến bãi biển.)
Question 10. Visitors will be able to more easily if the government puts more of them at the beach.
(Du khách sẽ có thể... dễ dàng hơn nếu chính phủ đặt nhiều người hơn ở bãi biển.)
Trang: Yay, we're here Hồng. I love coming to the beach.
(Ya, chúng ta tới nơi rồi Hồng. Tôi thích đến bãi biển.)
Hồng: Me too Trang, I want to walk on the sand with no shoes on.
(Tôi cũng vậy Trang, tôi muốn đi trên cát mà không mang giày.)
Trang: Ohh look.
(Ôi nhìn kìa.)
Hồng: What? Ohh no there's trash all over the beach. People shouldn't keep littering here.
(Cái gì thế? Ồ không, rác khắp bãi biển. Mọi người không nên xả rác ở đây.)
Trang: I agree, if they keep littering it will totally spoil the area.
(Tôi đồng ý, nếu họ tiếp tục xả rác thì khu vực này sẽ bị hỏng hoàn toàn.)
Hồng: And trash harms animals too. But how can we stop littering?
(Và rác cũng gây hại cho động vật. Nhưng làm thế nào chúng ta có thể ngừng xả rác?)
Trang: I think the police should consider fining people who litter here.
(Tôi nghĩ cảnh sát nên xem xét việc phạt những người xả rác ở đây.)
Hồng: That's a good idea. But I think the police are too busy and the beach is really big.
(Đó là một ý kiến hay. Nhưng tôi nghĩ cảnh sát quá bận và bãi biển thì thực sự rất lớn.)
Trang: Yeah, you're right.
(Uh, đúng vậy.)
Hồng: I think the local government should consider giving trash bags to everyone who comes to the beach. Also they shouldn't tolerate people throwing trash into the sea.
(Tôi nghĩ chính quyền địa phương nên xem xét việc tặng túi rác cho tất cả những người đến bãi biển. Ngoài ra, họ không nên tha thứ cho việc người dân vứt rác xuống biển.)
Trang: I understand what you're saying, but people already litter here, maybe they'll leave their trash bags here too.
(Tôi hiểu bạn đang nói gì, nhưng ở đây người ta đã xả rác rồi, có lẽ họ cũng sẽ để túi rác ở đây.)
Hồng: Hmm, I think the government should think about putting more trash cans on the beach. If they put more here, visitors will be able to find trash cans more easily.
(Hmm, tôi nghĩ chính phủ nên nghĩ đến việc đặt thêm thùng rác trên bãi biển. Nếu họ đặt thêm ở đây, du khách sẽ có thể tìm thấy thùng rác dễ dàng hơn.)
Trang: Oh, good idea, Hồng.
(Ồ, ý tưởng hay đấy, Hồng.)
Lời giải chi tiết:
6. Hồng wants to walk on the sand with no shoes on.
(Hồng muốn đi trên cát mà không mang giày.)
Thông tin: Hồng: Me too Trang, I want to walk on the sand with no shoes on.
(Tôi cũng vậy Trang, tôi muốn đi trên cát mà không mang giày.)
7. If people keep littering, it will totally spoil the area.
(Nếu mọi người tiếp tục xả rác, nó sẽ làm hỏng hoàn toàn khu vực này.)
Thông tin: Trang: I agree, if they keep littering it will totally spoil the area.
(Tôi đồng ý, nếu họ tiếp tục xả rác thì khu vực này sẽ bị hỏng hoàn toàn.)
8. Trang thinks the police should consider fining people who litter.
(Trang nghĩ rằng cảnh sát nên xem xét việc phạt những người xả rác.)
Thông tin: Trang: I think the police should consider fining people who litter here.
(Tôi nghĩ cảnh sát nên xem xét việc phạt những người xả rác ở đây.)
9. The local government should consider giving trash bags to everyone who comes to the beach.
(Chính quyền địa phương nên xem xét việc tặng túi rác cho tất cả những người đến bãi biển.)
Thông tin: Hồng: I think the local government should consider giving trash bags to everyone who comes to the beach. Also they shouldn't tolerate people throwing trash into the sea.
(Tôi nghĩ chính quyền địa phương nên xem xét việc tặng túi rác cho tất cả những người đến bãi biển. Ngoài ra, họ không nên tha thứ cho việc người dân vứt rác xuống biển.)
10. Visitors will be able to find trash cans more easily if the government puts more of them at the beach.
(Du khách sẽ có thể tìm thấy thùng rác dễ dàng hơn nếu chính phủ đặt thêm chúng ở bãi biển.)
Thông tin: Hồng: Hmm, I think the government should think about putting more trash cans on the beach. If they put more here, visitors will be able to find trash cans more easily.
(Hmm, tôi nghĩ chính phủ nên nghĩ đến việc đặt thêm thùng rác trên bãi biển. Nếu họ đặt thêm ở đây, du khách sẽ có thể tìm thấy thùng rác dễ dàng hơn.)
Bài 3
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân khác với ba từ còn lại về cách phát âm trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 11.
A. obese
(béo phì)
B. promote
(khuyến khích)
C. bone
(xương)
D. detox
(giải độc)
Question 12.
A. consider
(coi như)
B. scenic
(quang cảnh)
C. littering
(xả rác)
D. government
(chính phủ)
Lời giải chi tiết:
11. D: o phát âm là /ɒ/, 3 còn lại phát âm là /əʊ/
12. B: e phát âm là /i/, 3 từ con lại phát âm là /ə/
Bài 4
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 13.
A. chemical
(hóa chất)
B. calorie
(calo)
C. addicted
(nghiện)
D. nutrient
(chất dinh dưỡng)
Question 14.
A. litter
(rác)
B. summit
(đỉnh)
C. ranger
(nhân viên kiểm lâm)
D. disturb
(quấy rầy)
Lời giải chi tiết:
13. C: rơi vào trọng âm thứ hai, 3 từ còn lại rơi vào trọng âm thứ nhất.
14. D: rơi vào trọng âm thứ hai, 3 từ còn lại rơi vào trọng âm thứ nhất.
Bài 5
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 15. Doctors suggest at least 60 minutes of exercise a day.
(Các bác sĩ khuyên…….tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày.)
A. making
(làm)
B. make
(làm)
C. doing
(tập)
D. do
(tập)
Question 16. He eats a lot of candy he knows it's bad for him.
(Anh ấy ăn rất nhiều kẹo......anh ấy biết điều đó có hại cho mình.)
A. because
(bởi vì)
B. though
(mặc dù)
C. so
(vì thế)
D. since
(bởi vì)
Question 17. Some people find it difficult to their weight.
(Một số người cảm thấy khó khăn trong việc... cân nặng của họ.)
A. maintain
(duy trì)
B. access
(truy cập)
C. achieve
(đạt được)
D. risk
(rủi ro)
Question 18. Cham Island is a bigger than Lý Son Island.
(Đảo Chàm là một đảo….lớn hơn đảo Lý Sơn.)
A. much
(nhiều)
B. far
(xa)
C. not
(không)
D. bit
(một chút)
Question 19. If people littering, the river will be really dirty.
(Nếu người ta…… xả rác thì dòng sông sẽ bẩn lắm.)
A. stop
(dừng lại)
B. discuss
(bàn luận)
C. hate
(ghét)
D. keep
(giữ)
Question 20. The view from the top of the mountain was .
(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi là...........)
A. challenging
(thách thức)
B. formation
(sự hình thành)
C. spectacular
(hùng vĩ)
D. outcrop
(lộ ra)
Lời giải chi tiết:
15. C
Doctors suggest doing at least 60 minutes of exercise a day.
(Các bác sĩ khuyên bạn nên tập thể dục ít nhất 60 phút mỗi ngày.)
16. B
He eats a lot of candy though he knows it's bad for him.
(Anh ấy ăn rất nhiều kẹo mặc dù anh ấy biết nó có hại cho mình.)
17. A
Some people find it difficult to maintain their weight.
(Một số người gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng của mình.)
18. D
Cham Island is a bit bigger than Lý Son Island.
(Đảo Chàm lớn hơn đảo Lý Sơn một chút.)
19. D
If people keep littering, the river will be really dirty.
(Nếu người dân cứ xả rác thì dòng sông sẽ rất bẩn.)
20. C
The view from the top of the mountain was spectacular.
(Khung cảnh nhìn từ đỉnh núi thật ngoạn mục.)
Bài 6
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu hỏi sau.)
Question 21. The expert suggest not drinking too much fruit juice.
A B C D
(Chuyên gia khuyên không nên uống quá nhiều nước ép trái cây.)
Question 22. Mount Langbiang is not as taller as Mount Fansipan.
A B C D
(Núi Langbiang không cao bằng đỉnh Fanxipan.)
Lời giải chi tiết:
21. B
=>suggests
The expert suggests not drinking too much fruit juice.
(Chuyên gia khuyên không nên uống quá nhiều nước ép trái cây.)
Giải thích: Dạng đúng phải là "suggests" đi với chủ ngữ số ít "The expert ".
22. C
=> tall
Mount Langbiang is not as tall as Mount Fansipan.
(Núi Langbiang không cao bằng đỉnh Fanxipan.)
Giải thích: sử dụng "tall" thay vì "taller" vì cấu trúc "as ... as" yêu cầu dạng nguyên thể của tính từ.
Bài 7
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 23. My doctor advised me to take up walking or running to get more exercise.
(Bác sĩ khuyên tôi nên đi bộ hoặc chạy để tập thể dục nhiều hơn.)
A. continue
(tiếp tục)
B. accept
(chấp nhận)
C. start
(bắt đầu)
D. join
(tham gia)
Question 24. You shouldn't disturb any plants or animals when you visit a natural wonder.
(Bạn không nên làm phiền bất kỳ loài thực vật hoặc động vật nào khi đến thăm một kỳ quan thiên nhiên.)
A. change
(thay đổi)
B. worry
(lo lắng)
C. interrupt
(làm gián đoạn)
D. move
(di chuyển)
Lời giải chi tiết:
23. C
24. D
Bài 8
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
(Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra (các) từ TRÁI nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)
Question 25. A health expert spoke to students to promote healthy habits.
(Một chuyên gia sức khỏe đã nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy những thói quen lành mạnh.)
A. give a worse job to
(giao cho một công việc tồi tệ hơn)
B. not advertise
(không quảng cáo)
C. warn them about
(cảnh báo về họ)
D. buy
(mua)
Question 26. It's a challenging but unique experience, which attracts many people.
( Đó là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng độc đáo, thu hút nhiều người.)
A. calm
(điềm tĩnh)
B. easy
(dễ)
C. weak
(yếu đuối)
D. satisfying
(thỏa mãn)
Lời giải chi tiết:
25. C
26. B
Bài 9
Read the following passage carefully, then choose the best option to fit each numbered blank (from 27 to 31).
(Đọc kỹ đoạn văn sau, sau đó chọn phương án đúng nhất để điền vào mỗi chỗ trống được đánh số (từ 27 đến 31).)
There's so much health advice on the internet these days. While some of this advice is correct, a lot of the advice is (27) .Below are three popular health ideas that are actually unhealthy.
"Chemicals are bad for you."
Your food and your body contain lots of chemicals, so this idea is completely wrong. Even natural products like bananas have chemicals. The truth is that there are good and bad chemicals.
(28) suggest learning which chemicals are safe and which are risky.
"Diets with no fat are healthy."
Your body (29) fat to protect its organs, and fat helps you get the benefits from some vitamins. But of course, too much fat is bad and many people are becoming obese. Health experts suggest (30) less than 30% of your calories from fat.
"Detox diets are good for you."
There are many ideas for detoxing, such as not eating and only drinking juice. These detox diets are dangerous because you won't get enough calories and (31) .Doctors suggest eating a healthy diet and drinking water to help you stay strong.
There's lots of bad health advice online. It's important to know which health ideas are actually healthy, and which ones aren't
(Ngày nay có rất nhiều lời khuyên về sức khỏe trên internet. Trong khi một số lời khuyên này là đúng, thì rất nhiều lời khuyên khác lại.....Dưới đây là ba ý tưởng phổ biến về sức khỏe nhưng thực ra lại không lành mạnh.
"Hóa chất có hại cho bạn."
Thức ăn và cơ thể bạn chứa rất nhiều hóa chất nên quan niệm này hoàn toàn sai lầm. Ngay cả những sản phẩm tự nhiên như chuối cũng có hóa chất. Sự thật là có hóa chất tốt và xấu.
........đề nghị tìm hiểu hóa chất nào an toàn và hóa chất nào nguy hiểm.
"Chế độ ăn không có chất béo là lành mạnh."
Cơ thể của bạn........chất béo để bảo vệ các cơ quan trong cơ thể, và chất béo giúp bạn nhận được những lợi ích từ một số vitamin. Nhưng tất nhiên, quá nhiều chất béo là không tốt và nhiều người đang trở nên béo phì. Các chuyên gia sức khỏe gợi ý rằng ít hơn 30% lượng calo của bạn đến từ chất béo.
"Chế độ ăn kiêng giải độc rất tốt cho bạn."
Có rất nhiều ý tưởng để thải độc, chẳng hạn như không ăn mà chỉ uống nước trái cây. Những chế độ ăn kiêng giải độc này rất nguy hiểm vì bạn sẽ không nhận đủ calo và........Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống nước để giúp bạn khỏe mạnh.
Có rất nhiều lời khuyên không tốt cho sức khỏe trên mạng. Điều quan trọng là phải biết ý tưởng nào về sức khỏe thực sự tốt cho sức khỏe và ý tưởng nào không.)
Question 27.
A. healthy
(khỏe mạnh)
B. expensive
(đắt)
C. safe
(an toàn)
D. harmful
(có hại)
Question 28.
A. Experts
(Các chuyên gia)
B. The expert
(Chuyên gia)
C. An expert
(Một chuyên gia)
D. Expert
(Chuyên gia)
Question 29.
A. eats
(ăn)
B. needs
(cần)
C. makes
(làm)
D. loves
(yêu thích)
Question 30.
A. get
(lấy)
B. gets
(lấy)
C. getting
(lấy)
D. got
(lấy)
Question 31.
A. bones
(xương)
B. viruses
(virus)
C. chemicals
(hóa chất)
D. nutrients
(chất dinh dưỡng)
Lời giải chi tiết:
27. D
28. A
29. B
30. C
31. D
There's so much health advice on the internet these days. While some of this advice is correct, a lot of the advice is harmful. Below are three popular health ideas that are actually unhealthy.
"Chemicals are bad for you."
Your food and your body contain lots of chemicals, so this idea is completely wrong. Even natural products like bananas have chemicals. The truth is that there are good and bad chemicals. Experts suggest learning which chemicals are safe and which are risky.
"Diets with no fat are healthy."
Your body needs fat to protect its organs, and fat helps you get the benefits from some vitamins. But of course, too much fat is bad and many people are becoming obese. Health experts suggest getting less than 30% of your calories from fat.
"Detox diets are good for you."
There are many ideas for detoxing, such as not eating and only drinking juice. These detox diets are dangerous because you won't get enough calories and nutrients. Doctors suggest eating a healthy diet and drinking water to help you stay strong.
There's lots of bad health advice online. It's important to know which health ideas are actually healthy, and which ones aren't.
(Ngày nay có rất nhiều lời khuyên về sức khỏe trên internet. Trong khi một số lời khuyên này đúng, thì rất nhiều lời khuyên lại có hại. Dưới đây là ba ý tưởng sức khỏe phổ biến nhưng thực sự không lành mạnh.
"Hóa chất có hại cho bạn."
Thức ăn và cơ thể bạn chứa rất nhiều hóa chất nên quan niệm này hoàn toàn sai lầm. Ngay cả những sản phẩm tự nhiên như chuối cũng có hóa chất. Sự thật là có hóa chất tốt và xấu. Các chuyên gia khuyên bạn nên tìm hiểu hóa chất nào an toàn và hóa chất nào nguy hiểm.
"Chế độ ăn không có chất béo là lành mạnh."
Cơ thể bạn cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và chất béo giúp bạn nhận được lợi ích từ một số vitamin. Nhưng tất nhiên, quá nhiều chất béo là không tốt và nhiều người đang trở nên béo phì. Các chuyên gia sức khỏe khuyên bạn nên lấy ít hơn 30% lượng calo từ chất béo.
"Chế độ ăn kiêng giải độc rất tốt cho bạn."
Có rất nhiều ý tưởng để thải độc, chẳng hạn như không ăn mà chỉ uống nước trái cây. Những chế độ ăn kiêng giải độc này rất nguy hiểm vì bạn sẽ không nhận đủ lượng calo và chất dinh dưỡng. Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh và uống nước để giúp bạn khỏe mạnh.
Có rất nhiều lời khuyên không tốt cho sức khỏe trên mạng. Điều quan trọng là phải biết ý tưởng nào về sức khỏe thực sự tốt cho sức khỏe và ý tưởng nào không.)
Bài 10
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the corred answer to each of the questions (from 32 to 37).
(Đọc đoạn văn sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi (từ 32 đến 37).)
Mount Everest is Earth's highest mountain. The China-Nepal border goes across its summit. It's 8,849 meters high and is one of the world's greatest natural wonders.
Mount Everest is very popular to climb and attracts many climbers each year. There are two main climbing routes: one from the south in Nepal and the other from the north in China. The southern route is easier to climb than the northern route.
Although climbing the routes is attractive to professional climbers and serious hikers, they are also extremely dangerous. Terrible weather, strong winds, and falling snow and ice are just some of the dangers. Hundreds of people have died while trying to climb Mount Everest.
Between 1921 and 1952, there were many unsuccessful attempts to climb the mountain. Tenzing Norgay and Edmund Hillary were the first climbers to get to the peak in 1953, using the southern route. In 1960, people reached the summit for the first time using the northern route.
The best time to climb Mount Everest is April or May each year, when the weather is the calmest. The other months are too dangerous for climbing to the summit because of really strong winds, heavy snow, and rain.
(Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất Trái đất. Biên giới Trung Quốc-Nepal đi qua đỉnh núi. Nó cao 8.849 mét và là một trong những kỳ quan thiên nhiên vĩ đại nhất thế giới.
Đỉnh Everest rất nổi tiếng để leo núi và thu hút nhiều người leo núi mỗi năm. Có hai tuyến đường leo núi chính: một từ phía nam ở Nepal và một từ phía bắc ở Trung Quốc. Tuyến phía nam dễ leo hơn tuyến phía bắc.
Mặc dù việc leo các tuyến đường rất hấp dẫn đối với những người leo núi chuyên nghiệp và những người đi bộ đường dài nghiêm túc nhưng chúng cũng cực kỳ nguy hiểm. Thời tiết khủng khiếp, gió mạnh và băng tuyết rơi chỉ là một số mối nguy hiểm. Hàng trăm người đã thiệt mạng khi cố gắng leo lên đỉnh Everest.
Từ năm 1921 đến năm 1952, có nhiều nỗ lực leo núi không thành công. Tenzing Norgay và Edmund Hillary là những nhà leo núi đầu tiên lên tới đỉnh vào năm 1953, sử dụng tuyến đường phía nam. Năm 1960, người ta lần đầu tiên lên tới đỉnh bằng con đường phía bắc.
Thời điểm tốt nhất để leo đỉnh Everest là tháng 4 hoặc tháng 5 hàng năm, khi thời tiết yên tĩnh nhất. Các tháng còn lại quá nguy hiểm cho việc leo lên đỉnh vì gió rất mạnh, tuyết dày và mưa.)
Question 32. The word "wonders" in paragraph 1 is closest in meaning to which phrase?
(Từ "wonders" ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với cụm từ nào?)
A. thinks about something
(nghĩ về điều gì đó)
B. asks a question politely
(đặt câu hỏi một cách lịch sự)
C. feelings of happiness
(cảm giác hạnh phúc)
D. things that make you surprised
(những điều khiến bạn ngạc nhiên)
Question 33. Which answer best describes how to get to the summit?
(Câu trả lời nào mô tả đúng nhất cách lên tới đỉnh?)
A. There are many routes to take, but the northern route is the safest.
(Có nhiều tuyến đường để đi nhưng tuyến phía bắc là an toàn nhất.)
B. The northern route isn't as easy to climb as the southern route.
(Tuyến đường phía bắc không dễ leo như tuyến đường phía nam.)
C. There are two main routes, but the southern route is more difficult.
(Có hai tuyến đường chính, nhưng tuyến phía Nam khó đi hơn.)
D. There are two main routes, but you can take other routes, too.
(Có hai tuyến đường chính, nhưng bạn cũng có thể đi các tuyến đường khác.)
Question 34. What does the word "they" in paragraph 3 refer to?
(Từ "they" ở đoạn 3 đề cập đến điều gì?)
A. professional climbers
(nhà leo núi chuyên nghiệp)
B. serious hikers
(người đi bộ đường dài nghiêm túc)
C. the routes
(các tuyến đường)
D. mountains
(núi)
Question 35. When did people first reach the summit of Mount Everest?
(Lần đầu tiên con người lên tới đỉnh Everest là khi nào?)
A. 1921
(1921)
B. 1952
(1952)
C. 1953
(1953)
D. 1960
(1960)
Question 36. Which of the following can you infer from the passage?
(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?)
A. Health experts suggest climbing Mount Everest using the southern route.
(Các chuyên gia y tế khuyên bạn nên leo đỉnh Everest bằng tuyến đường phía nam.)
B. Although climbing Mount Everest is extremely risky, it's a popular thing to do.
(Mặc dù leo lên đỉnh Everest cực kỳ mạo hiểm nhưng đây lại là một việc làm được nhiều người yêu thích.)
C. Climbing Mount Everest is much more dangerous than climbing other mountains.
(Leo đỉnh Everest nguy hiểm hơn nhiều so với việc leo những ngọn núi khác.)
D. Since it's so dangerous, Nepal and China should stop people from climbing Mount Everest.
(Vì quá nguy hiểm nên Nepal và Trung Quốc nên ngăn chặn người dân leo núi Everest.)
Lời giải chi tiết:
32. D
Thông tin: Mount Everest is Earth's highest mountain. The China-Nepal border goes across its summit. It's 8,849 meters high and is one of the world's greatest natural wonders.
(Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất Trái đất. Biên giới Trung Quốc-Nepal đi qua đỉnh núi. Nó cao 8.849 mét và là một trong những kỳ quan thiên nhiên vĩ đại nhất thế giới.)
33. B
Thông tin: The southern route is easier to climb than the northern route.
(Tuyến phía nam dễ leo hơn tuyến phía bắc.)
34. C
Thông tin: Although climbing the routes is attractive to professional climbers and serious hikers, they are also extremely dangerous.
(Mặc dù việc leo các tuyến đường rất hấp dẫn đối với những người leo núi chuyên nghiệp và những người đi bộ đường dài nghiêm túc nhưng chúng cũng cực kỳ nguy hiểm.)
35. C
Thông tin: Tenzing Norgay and Edmund Hillary were the first climbers to get to the peak in 1953, using the southern route.
(Tenzing Norgay và Edmund Hillary là những nhà leo núi đầu tiên lên tới đỉnh vào năm 1953, sử dụng tuyến đường phía nam.)
36. B
Bài 11
Combine the two sentences into one sentence using the word in brackets. Do not change the original meaning.
(Nối hai câu thành một câu sử dụng từ trong ngoặc. Không thay đổi nghĩa gốc.)
Question 37. Everyone knows that eating too much sugar is unhealthy. Most people eat too much sugar. (although)
(Mọi người đều biết rằng ăn quá nhiều đường là không tốt cho sức khỏe. Hầu hết mọi người ăn quá nhiều đường. (mặc dù))
.
Question 38. It's easy to get to Fire Island. It's easier to get to Lucky Island. (accessible)
(Thật dễ dàng để đến Đảo Lửa. Đến Đảo Lucky dễ dàng hơn. (có thể đến))
.
Lời giải chi tiết:
37. Although everyone knows that eating too much sugar is unhealthy, most people eat too much sugar.
(Mặc dù mọi người đều biết rằng ăn quá nhiều đường là không tốt cho sức khỏe nhưng hầu hết mọi người đều ăn quá nhiều đường.)
38. Lucky Island is more accessible than Fire Island.
(Đảo Lucky dễ tiếp cận hơn Đảo Lửa.)
Bài 12
Rewrite the sentences so that they have the same meaning as the original ones.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi so với câu ban đầu.)
Question 39. The food was really bad, but we had a great vacation.
(Thức ăn rất tệ nhưng chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
Although .
(Mặc dù.............)
Question 40. People are littering and if it continues, the river will be polluted.
(Người dân đang xả rác và nếu tiếp tục, dòng sông sẽ bị ô nhiễm.)
If people keep .
(Nếu mọi người giữ............)
Lời giải chi tiết:
39. Although the food was really bad, we had a great vacation.
(Mặc dù đồ ăn rất tệ nhưng chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
40. If people keep littering, the river will be polluted.
(Nếu người dân cứ xả rác, dòng sông sẽ bị ô nhiễm.)