Bài 1
Customs (Phong tục)
1. Fill in each gap with cross, shake, stand, offer, bow or respect.
(Điền vào từng khoảng trống với cross, shake, stand, offer, bow, hoặc respect.)
Vietnamese Customs
You have to mind your manners when you are abroad. In Việt Nam, for example, it is unusual to kiss on the cheek to say hello. We usually 1) _________ hands or 2) _________ our heads slightly with a smile. If someone invites you to dinner, you should 3) _________ fruit to the host. Don't start eating before the oldest person. This shows that you 4) __________ the elderly. When you are having a conversation, don't 5) ________ your arms or 6) __________ with your hands on your hips; it's impolite in Việt Nam.
Phương pháp giải:
cross (v): bắt chéo => cross arms: khoanh tay
shake (v): đung đưa => shake hands: bắt tay
stand (n): đứng
offer (v): đề nghị
bow (v): cúi chào => bow head: cúi đầu
respect (v): tôn trọng
Lời giải chi tiết:
1. shake | 2. bow | 3. offer |
4. respect | 5. cross | 6. stand |
You have to mind your manners when you are abroad. In Việt Nam, for example, it is unusual to kiss on the cheek to say hello. We usually 1) shake hands or 2) bow our heads slightly with a smile. If someone invites you to dinner, you should 3) offer fruit to the host. Don't start eating before the oldest person. This shows that you 4) respect the elderly. When you are having a conversation, don't 5) cross your arms or 6) stand with your hands on your hips; it's impolite in Việt Nam.
Tạm dịch:
Bạn phải chú ý đến cách cư xử của mình khi ở nước ngoài. Ví dụ, ở Việt Nam, việc hôn lên má để chào hỏi là điều bất thường. Chúng tôi thường bắt tay hoặc cúi đầu mỉm cười. Nếu có người mời bạn ăn tối, bạn nên biếu hoa quả cho chủ nhà. Đừng bắt đầu ăn trước người lớn tuổi nhất. Điều này cho thấy bạn tôn trọng người già. Khi bạn đang trò chuyện, đừng khoanh tay hoặc đứng chống nạnh; ở Việt Nam là bất lịch sự.
Bài 2
Teenagers' school life
(Đời sống học đường của thanh thiếu niên)
2. Complete the email with presentation, after-school activities, exam, homework, lessons and school trip.
(Hoàn thiện email với presentation, after-school activities, exam, homework, lessons và school trip.)
Hi, Brian!
How are you? Are you enjoying the summer holiday? I'm back home in Việt Nam. I had a great time on my exchange trip. In the UK, the summer holiday begins in late July. I was in the year 10 class at the Elmgreen School in London. We had 1) ________ from 9:00 a.m. until 3:30 p.m. We ate lunch in the school canteen at one o'clock.
The lessons were fun! We did an experiment in chemistry, and we gave a(n) 2) ________ in geography once a week. We also did some 3) _________ every day after school, but I didn't mind. We even went on a(n) 4) _________ to a museum during the last week of school with our history teacher. The next day, we sat a(n) 5) __________ in IT. My grade was good.
I made lots of good friends and we had a great time during break. I also took part in 6) _________ like football and drama. What did you do over the summer?
Write back.
Nam
Phương pháp giải:
presentation (n): bài thuyết trình
after-school activities (n.p): các hoạt động sau giờ học
exam (n): bài thi
homework (n): bài tập về nhà
lessons (n): bài học
school trip (n.p): chuyến tham quan với nhà trường
Lời giải chi tiết:
1. lessons | 2. presentation | 3. homework |
4. school trip | 5. exam | 6. after-school activities |
Hi, Brian!
How are you? Are you enjoying the summer holiday? I'm back home in Việt Nam. I had a great time on my exchange trip. In the UK, the summer holiday begins in late July. I was in the year 10 class at the Elmgreen School in London. We had 1) lessons from 9:00 a.m. until 3:30 p.m. We ate lunch in the school canteen at one o'clock.
The lessons were fun! We did an experiment in chemistry, and we gave a(n) 2) presentation in geography once a week. We also did some 3) homework every day after school, but I didn't mind. We even went on a(n) 4) school trip to a museum during the last week of school with our history teacher. The next day, we sat a(n)
5) exam in IT. My grade was good.
I made lots of good friends and we had a great time during break. I also took part in 6) after-school activities like football and drama. What did you do over the summer?
Write back.
Nam
Tạm dịch:
Chào Brian!
Bạn có khỏe không? Bạn có đang tận hưởng kỳ nghỉ hè không? Mình đã trở về nhà ở Việt Nam. Mình đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong chuyến đi trao đổi của mình. Ở Anh, kỳ nghỉ hè bắt đầu vào cuối tháng 7. Mình đang học lớp 10 tại trường Elmgreen ở London. Chúng mình có bài học từ 9 giờ sáng đến 3 giờ 30 chiều. Chúng mình ăn trưa ở căng tin trường lúc một giờ.
Những bài học thật thú vị! Chúng mình đã làm thí nghiệm về hóa học và chúng mình đã thuyết trình về địa lý mỗi tuần một lần. Chúng mình cũng làm bài tập về nhà mỗi ngày sau giờ học, nhưng mình không bận tâm. Chúng mình thậm chí còn đi du lịch đến viện bảo tàng trong tuần cuối cùng của năm học với giáo viên lịch sử của chúng mình. Ngày hôm sau, chúng mình có bài thi công nghệ thông tin. Điểm của mình rất tốt.
Mình đã có rất nhiều bạn tốt và chúng mình đã có khoảng thời gian vui vẻ trong kỳ nghỉ. Mình cũng tham gia vào các hoạt động sau giờ học như bóng đá và kịch. Bạn đã làm gì trong mùa hè?
Viết lại cho mình nhé.
Nam
Bài 3
Natural disasters & Accidents
(Thiên tai & Tai nạn)
3. Choose the correct options.
(Chọn phương án đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. flood | 2. volcanic | 3. shipwreck |
4. explosion | 5. earthquake | 6. fire |
7. car | 8. landslide | 9. storm |
1. Several trapped in cars in last night’s flood
(Một số người bị mắc kẹt trong ô tô trong trận lũ lụt đêm qua)
flood (n): lũ lụt
explosion (n): vụ nổ
2. Lots of flights cancelled because of ash from volcanic eruption
(Nhiều chuyến bay bị hủy do tro bụi núi lửa phun trào)
tsunami (n): sóng thần
volcanic (adj): thuộc về núi lửa
3. More than 10 people missing after the shipwreck off the UK coast
(Hơn 10 người mất tích sau vụ đắm tàu ngoài khơi bờ biển Anh)
shipwreck (n): vụ đắm tàu
landslide (n): sạt lở đất
4. Gas explosion in factory injuries 40
(Nổ gas nhà máy bị thương 40 người)
explosion (n): vụ nổ
crash (n): vụ va chạm
5. Rescuers search for life after earthquake hits
(Lực lượng cứu hộ tìm kiếm sự sống sau trận động đất)
storm (n): cơn bão
earthquake (n): trận động đất
6. Fire in amber forest now under control
(Vụ cháy ở rừng hổ phách hiện đã được kiểm soát)
fire (n): đám cháy
flood (n): lũ lụt
7. Car crash injuries three
cr (n): ô tô
plane (n): máy bay
8. Landslide covers homes in village.
(Sạt lở đất bao trùm các ngôi nhà trong làng.)
flood (n): lũ lụt
landslide (n): sạt lở đất
9. Town covered in water after storm
(Thị trấn chìm trong nước sau bão)
storm (n): cơn bão
eruption (n): sự phun trào
Bài 4
Environmental problems
(Các vấn đề môi trường)
4. Look at the pictures. Complete the newspaper headlines.
(Nhìn vào các bức tranh. Hoàn thành các tiêu đề báo.)
Lời giải chi tiết:
A. GLOBAL WAMRMING CAUSES ICE CAPS TO MELT
(Sự nóng lên toàn cầu làm băng ở các đầu cực tan chảy)
B. THOUSANDS OF FISH DEAD DUE TO POLLUTED SEAS
(Hàng nghìn cá chết do ô nhiễm nước biển)
C. ALL OUR RAINFORESTS WILL DISAPPEAR IF WE DON’T STOP DESFORESTATION
(Tất cả rừng nhiệt đới của chúng ta sẽ biến mất nếu chúng ta không ngừng việc tàn phá rừng)
D. RIVERS AND LAKES DRY UP
(Sông và hồ khô cạn)
E. AIR POLLUTION DESTROYED OUR HEALTH
(Ô nhiễm không khí đã phá hoại sức khỏe của chúng ta)
Bài 5
Countable/ Uncountable nouns
(Danh từ đếm được/ không đếm được)
5. Which of the nouns are C (Countable) or U (Uncountable)? Write the plural forms of the countable nouns.
(Danh từ nào là C (Đếm được) hay U (Không đếm được)? Viết dạng số nhiều của danh từ đếm được.)
1. city 2. information 3. gravity 4. planet 5. lesson 6. homework 7. province 8. scenery 9. earthquake 10. performance 11. pollution 12. entertainment | ________ ________ ________ ________ ________ ________ ________ ________ ________ ________ ________ ________ | ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ ____________________ |
Lời giải chi tiết:
1. city (thành phố) 2. information (thông tin) 3. gravity (trọng lực) 4. planet (hành tinh) 5. lesson (bài học) 6. homework (bài tập về nhà) 7. province (tỉnh thành) 8. scenery (cảnh quang) 9. earthquake (động đất) 10. performance (màn trình diễn) 11. pollution (sự ô nhiễm) 12. entertainment (giải trí) | C U U C C U C U C C U U | cities ____________________ ____________________ planets lessons ____________________ provinces ____________________ earthquakes performamces ____________________ ____________________ |
Bài 6
6. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. How __________ subjects do you study at school this year?
A. much
B. few
C. many
D. any
2. I've got ___________ advice for you about giving presentations in front of your class.
A. few
B. a few
C. some
D. much
3. There are _________ after-school activities for the students to choose from at my school.
A. a lot of
B. little
C. any
D. much
4. The flood destroyed most of the buildings and streets in the town, but luckily _________ people were injured.
A. many
B. little
C. few
D. much
5. There are ___________ customs you should know before you go on your trip to Việt Nam next month.
A. a little
B. much
C. any
D. a few
6. Are there _________ clean-up events we can join to make our town more beautiful?
A. some
B. any
C. much
D. little
7. We won't have __________ clean drinking water if we keep polluting the rivers and lakes in our country.
A. much
B. many
C. little
D. some
8. There weren't _________ forest fires in the north of the country last summer.
A. much
B. many
C. some
D. a little
9. Most people have ___________ knowledge of the illegal pet trade facing animals around the world.
A. little
B. any
C. few
D. many
10. I'm not sure where to go on holiday this summer. Can you recommend ___________ interesting places?
A. many
B. little
C. much
D. some
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. C | 3. A | 4. C | 5. D |
6. B | 7. A | 8. B | 9. A | 10. D |
1. C
How many subjects do you study at school this year?
(Năm nay bạn học bao nhiêu môn ở trường?)
A. much + danh từ không đếm được: nhiều
B. few + danh từ số nhiều: một chút (ít)
C. many + danh từ số nhiều: nhiều
D. any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: bất kì
How many + danh từ số nhiều: Bao nhiêu
2. C
I've got some advice for you about giving presentations in front of your class.
(Tôi có một số lời khuyên dành cho bạn về việc thuyết trình trước lớp.)
A. few + danh từ số nhiều: một chút
B. a few + danh từ số nhiều: một vài (nhiều hơn few)
C. some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: một số
D. much + danh từ không đếm được: nhiều
advice: lời khuyên => danh từ không đếm được.
3. A
There are a lot of after-school activities for the students to choose from at my school.
(Có rất nhiều hoạt động sau giờ học cho học sinh lựa chọn ở trường tôi.)
A. a lot of + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: nhiều
B. little + danh từ không đếm được: một chút
C. any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: bất kì
D. much + danh từ không đếm được: nhiều
after-school activities: các hoạt động sau giờ học => danh từ số nhiều
4. C
The flood destroyed most of the buildings and streets in the town, but luckily few people were injured.
(Lũ lụt đã phá hủy hầu hết các tòa nhà và đường phố trong thị trấn nhưng may mắn ít người bị thương.)
A. many + danh từ số nhiều: nhiều
B. little + danh từ không đếm được: một chút
C. few + danh từ số nhiều: một chút (ít)
D. much + danh từ không đếm được: nhiều
people: người => danh từ đếm được, số nhiều
5. D
There are a few customs you should know before you go on your trip to Việt Nam next month.
(Có một số phong tục bạn nên biết trước khi lên đường đến Việt Nam vào tháng tới.)
A. a little + danh từ không đếm được: một chút
B. much + danh từ không đếm được: nhiều
C. any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: bất kì
D. a few + danh từ số nhiều: một chút
customs: phong tục => danh từ số nhiều, đếm được
6. B
Are there any clean-up events we can join to make our town more beautiful?
(Có sự kiện dọn dẹp nào mà chúng ta có thể tham gia để làm cho thị trấn của chúng ta đẹp hơn không?)
A. some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: một số
B. any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: bất kì
C. much + danh từ không đếm được: nhiều
D. little + danh từ không đếm được: một chút
clean-up events: sự kiện dọn dẹp => danh từ số nhiều
7. A
We won't have much clean drinking water if we keep polluting the rivers and lakes in our country.
(Chúng ta sẽ không có nhiều nước uống sạch nếu tiếp tục gây ô nhiễm sông hồ ở nước ta.)
A. much + danh từ không đếm được: nhiều
B. many + danh từ số nhiều: nhiều
C. little + danh từ không đếm được: một chút
D. some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: một số
clean drinking water: nước uống sạch => danh từ không đếm được
8. B
There weren't many forest fires in the north of the country last summer.
(Mùa hè năm ngoái không có nhiều vụ cháy rừng ở miền bắc đất nước.)
A. much + danh từ không đếm được: nhiều
B. many + danh từ số nhiều: nhiều
C. some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: một số
D. a little + danh từ không đếm được: một chút
forest fires: vụ cháy rừng => danh từ đếm được, số nhiều
9. A
Most people have little knowledge of the illegal pet trade facing animals around the world.
(Hầu hết mọi người có ít kiến thức về việc buôn bán thú cưng bất hợp pháp đối với động vật trên khắp thế giới.)
A. little + danh từ không đếm được: một chút
B. any + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: bất kì
C. few + danh từ số nhiều: một chút
D. many + danh từ số nhiều: nhiều
knowledge (n): kiến thức => danh từ không đếm được
10. D
I'm not sure where to go on holiday this summer. Can you recommend some interesting places?
(Tôi không biết nên đi đâu vào kỳ nghỉ hè này. Bạn có thể giới thiệu một số địa điểm thú vị không?)
A. many + danh từ số nhiều: nhiều
B. little + danh từ không đếm được: một chút
C. much + danh từ không đếm được: nhiều
D. some + danh từ không đếm được/ danh từ số nhiều: một số
Bài 7
a/an – the – zero article
(a/an – the – không dùng mạo từ)
7. Fill in each gap with a/an, the or – (zero article).
(Điền vào mỗi chỗ trống với a/an, the hoặc không dùng mạo từ.)
FASCINATING NATURE
DID YOU KNOW???
1. _____ Mount Everest is ten times taller than _____ Burj Khalifa, the world's tallest building in ______ Dubai.
2. _____ Dead Sea in ________ Middle East is _______ lake.
3. _____ Hoàng Liên Sơn Mountain Range is home to _____ Fansipan, the highest mountain in _____Việt Nam.
4. _____ Sahara Desert in _____ Africa is the largest hot desert in _____ world.
5. _____ Amazon River is the longest river in _____ South America.
6. _____ Bali is _____ island in _____ Indonesia and it is _____ beautiful place with fantastic scenery to admire.
Lời giải chi tiết:
1. - / the / - | 2. The/ the/ a | 3. The/ -/ - |
4. The/ -/ the | 5. The/ - | 6. -/ an/ -/ a |
FASCINATING NATURE
(Thiên nhiên thú vị)
DID YOU KNOW???
(Bạn có biết???)
1. - Mount Everest is ten times taller than the Burj Khalifa, the world's tallest building in - Dubai.
(Đỉnh Everest cao gấp 10 lần Burj Khalifa, tòa nhà cao nhất thế giới ở Dubai.)
Giải thích: Trước tên đỉnh núi không dùng mạo từ => Mount Everest (đỉnh Everest); trước tên tòa nhà dùng mạo từ => the Burj Khalifa; trước tên thành phố không dùng mạo từ => Dubai
2. The Dead Sea in the Middle East is a lake.
(Biển Chết ở Trung Đông là một cái hồ.)
Giải thích: Trước tên biển dùng mạo từ => the Dead Sea (Biển Chết); trước tên khu vực dùng mạo từ => the Middle East (khu vực Trung Đông); dùng mạo từ “a” trước danh từ chưa xác định bắt đầu bằng phụ âm => a lake (một cái hồ).
3. The Hoàng Liên Sơn Mountain Range is home to - Fansipan, the highest mountain in - Việt Nam.
(Dãy núi Hoàng Liên Sơn là nơi có - Fanxipan, ngọn núi cao nhất Việt Nam.)
Giải thích: Trước tên dãy núi dùng mạo từ => the Hoàng Liên Sơn Mountain Range (dãy núi Hoàng Liên Sơn); trước tên đỉnh núi không dùng mạo từ => Fansipan; trước tên quốc gia không dùng mạo từ => Việt Nam.
4. The Sahara Desert in - Africa is the largest hot desert in the world.
(Sa mạc Sahara ở - Châu Phi là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
Giải thích: Trước tên sa mạc dùng mạo từ => the Sahara Desert (sa mạc Sahara); trước tên châu lục không dùng mạo từ => Africa (châu Phi); cụm từ “in the world” (trên thế giới).
5. The Amazon River is the longest river in - South America.
(Sông Amazon là con sông dài nhất ở - Nam Mỹ.)
Giải thích: Trước tên sông dùng mạo từ => the Amazon River (sông Amazon); trước tên châu lục không dùng mạo từ => Sounth America (Nam Mỹ).
6. - Bali is an island in - Indonesia and it is a beautiful place with fantastic scenery to admire.
(Bali là một hòn đảo ở Indonesia và là một nơi tuyệt đẹp với phong cảnh tuyệt vời để chiêm ngưỡng.)
Giải thích: Trước tên đảo không dùng mạo từ => Bali; dùng mạo từ “an” trước danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm “island” (hòn đảo); trước tên quốc gia không dùng mạo từ => Indonesia; dùng mạo từ “a” trước danh từ chưa xác định bằng đầu bằng phụ âm => a beautiful place (một nơi xinh đẹp).
Bài 8
Simple/ Compound/ Complex sentences
(Câu đơn/ Câu ghép/ Câu phức)
8. Fill in each gap with because, if, before, so or although.
(Điền vào mỗi chỗ trống với because, if, before, so hoặc although.)
1. In Japan, you should take off your shoes _______ you enter houses.
2. Many students enjoy taking part in after-school activities _______ they are fun.
3. _______ you want to try Vietnamese dishes, you should learn how to use chopsticks.
4. No one was badly injured in the car crash _______ the accident looked terrible.
5. You shouldn't speak loudly in pagodas and temples, _______ everyone can enjoy the peace and quiet.
Phương pháp giải:
because: bởi vì
if: nếu
so: vì vậy
before: trước khi
although: mặc dù
Lời giải chi tiết:
1. before | 2. because | 3. If | 4. although | 5. so |
1. In Japan, you should take off your shoes before you enter houses.
(Ở Nhật Bản, bạn nên cởi giày trước khi vào nhà.)
2. Many students enjoy taking part in after-school activities because they are fun.
(Nhiều học sinh thích tham gia các hoạt động sau giờ học vì chúng vui.)
3. If you want to try Vietnamese dishes, you should learn how to use chopsticks.
(Nếu bạn muốn thử món ăn Việt Nam, bạn nên học cách sử dụng đũa.)
4. No one was badly injured in the car crash although the accident looked terrible.
(Không ai bị thương nặng trong vụ va chạm ô tô mặc dù vụ tai nạn trông rất khủng khiếp.)
5. You shouldn't speak loudly in pagodas and temples, so everyone can enjoy the peace and quiet.
(Không nên nói chuyện lớn tiếng trong chùa, chùa, để mọi người được hưởng sự bình yên, tĩnh lặng.)
Bài 9
9. Combine the sentences using the words in brackets.
(Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. He didn't enjoy his holiday in Thailand. The weather was so terrible. (BECAUSE)
(Anh ấy không tận hưởng kỳ nghỉ ở Thái Lan. Thời tiết thật khủng khiếp.)
He didn't enjoy his holiday in Thailand because the weather was so terrible.
(Anh ấy không tận hưởng kỳ nghỉ ở Thái Lan vì thời tiết quá tệ.)
Because the weather was so terrible, he didn't enjoy his holiday in Thailand.
(Vì thời tiết quá tệ nên anh ấy đã không tận hưởng được kỳ nghỉ ở Thái Lan.)
2. Betty arrived home from her trip. She sent a 'thank-you' note to her new friend. (WHEN)
(Betty đã về nhà sau chuyến đi. Cô ấy đã gửi lời cảm ơn tới người bạn mới của mình.)
_______________________
_______________________
3. Everyone left the birthday party. Then, Jasmine opened all of her gifts. (AFTER)
(Mọi người rời khỏi bữa tiệc sinh nhật. Sau đó, Jasmine mở tất cả quà của mình.)
_______________________
_______________________
4. Modern life is always changing. Many people enjoy following their traditions. (ALTHOUGH)
(Cuộc sống hiện đại luôn thay đổi. Nhiều người thích làm theo truyền thống của họ.)
_______________________
_______________________
5. Customs are different all over the world. You should learn them before your visit to a new country. (SO)
(Hải quan ở các nơi trên thế giới đều khác nhau. Bạn nên tìm hiểu chúng trước khi đến thăm một đất nước mới.)
_______________________
_______________________
Phương pháp giải:
because: bởi vì
when: khi
after: sau khi
although: mặc dù
so: vì vậy
Lời giải chi tiết:
2. Betty sent a 'thank-you' note to her new friend when she arrived home from her trip.
(Betty đã gửi lời cảm ơn tới người bạn mới của cô ấy khi cô ấy trở về nhà sau chuyến đi.)
Hoặc: When Betty arrived home from her trip, she sent a 'thank-you' note to her new friend.
(Khi Betty trở về nhà sau chuyến đi, cô ấy đã gửi lời cảm ơn đến người bạn mới của mình.)
3. After everyone left the birthday party, Jasmine opened all of her gifts.
(Sau khi mọi người rời khỏi bữa tiệc sinh nhật, Jasmine đã mở tất cả quà của mình.)
Hoặc: Jasmine opened all of her gifts after everyone left the birthday party.
(Jasmine mở tất cả quà của mình sau khi mọi người rời khỏi bữa tiệc sinh nhật.)
4. Although modern life is always changing, many people enjoy following their traditions.
(Dù cuộc sống hiện đại luôn thay đổi nhưng nhiều người lại thích làm theo truyền thống của mình.)
Hoặc: Many people enjoy following their traditions although modern life is always changing.
(Nhiều người thích làm theo truyền thống của mình mặc dù cuộc sống hiện đại luôn thay đổi.)
5. Customs are different all over the world, so you should learn them before your visit to a new country.
(Các phong tục tập quán trên khắp thế giới đều khác nhau, vì vậy bạn nên tìm hiểu chúng trước khi đến thăm một đất nước mới.)