Bài 1
1. Match the words to make phrases. Then use the phrases to complete the sentences (1-7).
(Nối các từ để tạo thành cụm từ. Sau đó sử dụng các cụm từ để hoàn thành câu (1-7).)
1. friendly | a. food |
2. job | b. universities |
3. public | c. opportunities |
4. cost of | d. system |
5. schools and | e. people |
6. healthcare | f. living |
7. fresh | g. services |
1. Mrs Evans eats _______ from her garden every day.
2. It’s expensive to live here. The _______ is always increasing.
3. Urban areas have lots of _______, like libraries and post offices.
4. There are lots of _______ in my village. We all know each other.
5. My country has a good _______ with lots of doctors and hospitals.
6. Christine moved to London for work because there are more _______ in the city.
7. Education is important to me, so I want ti live in a place with good _______.
Lời giải chi tiết:
1e. friendly people (con người thân thiện)
2c. job opportunities (cơ hội nghề nghiệp)
3g. public services (các dịch vụ công cộng)
4f. cost of living (chi phí sinh hoạt)
5b. schools and universities (trường học và đại học)
6d. healthcare system (hệ thống chăm sóc sức khỏe)
7a. fresh food (thức ăn sạch)
1. fresh food | 2. cost of living | 3. public services | 4. friendly people |
5. healthcare system | 6. job opportunities | 7. schools and universities |
1. Mrs Evans eats fresh food from her garden every day. (Bà Evans ăn thực phẩm tươi từ vườn nhà bà mỗi ngày.)
2. It’s expensive to live here. The cost of living is always increasing. (Sống ở đây đắt đỏ. Chi phí sinh hoạt luôn tăng cao.)
3. Urban areas have lots of public services, like libraries and post offices. (Khu đô thị có nhiều dịch vụ công cộng như thư viện, bưu điện.)
4. There are lots of friendly people in my village. We all know each other. (Có rất nhiều người thân thiện ở làng tôi. Tất cả chúng ta đều biết nhau.)
5. My country has a good healthcare system with lots of doctors and hospitals. (Đất nước tôi có hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt với nhiều bác sĩ và bệnh viện.)
6. Christine moved to London for work because there are more job opportunities in the city. (Christine chuyển đến London để làm việc vì thành phố có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
7. Education is important to me, so I want ti live in a place with good schools and universities. (Giáo dục rất quan trọng đối với tôi, vì vậy tôi muốn sống ở một nơi có trường học và đại học tốt.)
Bài 2
2. Fill in each gap with public, job, friendly, living, fresh or healthcare.
(Điền vào từng khoảng trống với public, job, friendly, living, fresh hoặc healthcare.)
Urban and Rural Areas: HOW DO THEY COMPARE?
Some people love big cities while other prefer smaller towns or villages. Read about the differences and similarities between a rural area and an urban one below.
Stratford-upon-Avon, UK
The town of Stratford-upon-Avon is a rural area in the UK. The scenery is beautiful and the people are very (1) _______. The residents do not pay to see a doctor because the (2) _______ system in the UK is free, but the cost of (3) _______ is quite high for a rural town. Even though Stratford-upon-Avon is quite town, it is a popular tourist destination. It has many historic buildings, like the house of the famous writer William Shakespeare.
Los Angeles, USA
Los Angeles is more than just a bog city. It is one of the largest cities in the USA and very popular with tourists. It has a lot of (4) _______ services and facilities and it is also the home of Hollywood. Of course, not everyone can be an actor, but there are lots of other (5) _______ opportunities in Los Angeles. For example, people are growing (6) _______ food in vertical farms there.
Lời giải chi tiết:
1. friendly | 2. healthcare | 3. living |
4. public | 5. job | 6. fresh |
Urban and Rural Areas: HOW DO THEY COMPARE?
Some people love big cities while other prefer smaller towns or villages. Read about the differences and similarities between a rural area and an urban one below.
Stratford-upon-Avon, UK
The town of Stratford-upon-Avon is a rural area in the UK. The scenery is beautiful and the people are very friendly. The residents do not pay to see a doctor because the healthcare system in the UK is free, but the cost of living is quite high for a rural town. Even though Stratford-upon-Avon is quite town, it is a popular tourist destination. It has many historic buildings, like the house of the famous writer William Shakespeare.
Los Angeles, USA
Los Angeles is more than just a bog city. It is one of the largest cities in the USA and very popular with tourists. It has a lot of public services and facilities and it is also the home of Hollywood. Of course, not everyone can be an actor, but there are lots of other job opportunities in Los Angeles. For example, people are growing fresh food in vertical farms there.
Tạm dịch:
Thành thị và Nông thôn: SO SÁNH NHƯ THẾ NÀO?
Một số người yêu thích các thành phố lớn trong khi những người khác lại thích các thị trấn hoặc làng mạc nhỏ hơn. Đọc về sự khác biệt và tương đồng giữa khu vực nông thôn và thành thị dưới đây.
Stratford-upon-Avon, Vương quốc Anh
Thị trấn Stratford-upon-Avon là một vùng nông thôn ở Anh. Phong cảnh rất đẹp và con người rất thân thiện. Người dân không phải trả tiền để gặp bác sĩ vì hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Anh miễn phí nhưng chi phí sinh hoạt lại khá cao đối với một thị trấn nông thôn. Mặc dù Stratford-upon-Avon khá là thành phố nhưng nó lại là một địa điểm du lịch nổi tiếng. Nó có nhiều tòa nhà lịch sử, giống như ngôi nhà của nhà văn nổi tiếng William Shakespeare.
Los Angeles, Hoa Kỳ
Los Angeles không chỉ là một thành phố đầm lầy. Đây là một trong những thành phố lớn nhất nước Mỹ và rất được du khách yêu thích. Nơi đây có rất nhiều dịch vụ và tiện ích công cộng và cũng là quê hương của Hollywood. Tất nhiên, không phải ai cũng có thể trở thành diễn viên nhưng có rất nhiều cơ hội việc làm khác ở Los Angeles. Ví dụ, người ta đang trồng thực phẩm tươi sống trong các trang trại thẳng đứng ở đó.
Bài 3
Pronunciation
3. Choose the word that has a stress pattern different from the others. Listen and check, then repeat.
(Chọn từ có cách nhấn trọng âm khác với những từ còn lại. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.)
1. A. tourist B. police C. building D. service
2. A. difficult B. vertical C. important D. popular
3. A. neighbourhood B. tomorrow C. solution D. advantage
4. A. education B. environment C. relationship D. development
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A | 4. A |
1.
A. tourist /ˈtɔːrɪst/
B. police /pəˈliːs/
C. building /ˈbɪldɪŋ/
D. service /ˈsɜːrvɪs/
=> A, C, D có trọng âm 1 còn B có trọng âm 2
=> Chọn B.
2.
A. difficult /ˈdɪfɪkəlt/
B. vertical /ˈvɜːrtɪkl/
C. important /ɪmˈpɔːrtnt/
D. popular /ˈpɑːpjələr/
=> A, B, D có trọng âm 1 còn C có trọng âm 2
=> Chọn C.
3.
A. neighbourhood /ˈneɪbərhʊd/
B. tomorrow /təˈmɑːrəʊ/
C. solution /səˈluːʃn/
D. advantage /ədˈvæntɪdʒ/
=> B, C, D có trọng âm 2 còn A có trọng âm 1
=> Chọn A.
4.
A. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
B. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
C. relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
D. development /dɪˈveləpmənt/
=> B, C, D có trọng âm 2 còn A có trọng âm 3
=> Chọn A.