Bài 1
Defining relative clauses
1. Fill in the gaps with who, whom, which, that and whose.
(Điền vào chỗ trống với who, whom, which, that và whose.)
1. The boy _______ is planting trees over there is my brother.
2. The bus _______ drove past us just now is an electric vehicle.
3. The city planner _______ project greatly improved the city used to be a scientist.
4. I would like to live in a city _______ has many walking and cycling paths.
5. Mr Harris is the man _______ runs the volunteer group in my area.
6. She is the farmer _______ we spoke to about urban farming.
Phương pháp giải:
- Who: được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra, Who còn có thể dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự yêu quý và thân thiết.
- Whom: được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi.
- Whose: được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một từ chỉ người.
- Which: là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó.
- That: là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật.
Lời giải chi tiết:
1. who/that | 2. which/that | 3. whose |
4. which/that | 5. who/that | 6. whom/that |
1. The boy who/that is planting trees over there is my brother. (Cậu bé đang trồng cây đằng kia là anh trai tôi.)
2. The bus which/that drove past us just now is an electric vehicle. (Chiếc xe buýt vừa chạy ngang qua chúng ta là một chiếc xe điện.)
3. The city planner whose project greatly improved the city used to be a scientist. (Người quy hoạch thành phố có dự án cải thiện đáng kể thành phố từng là một nhà khoa học.)
4. I would like to live in a city which/that has many walking and cycling paths. (Tôi muốn sống ở một thành phố có nhiều đường đi bộ và đi xe đạp.)
5. Mr Harris is the man who/that runs the volunteer group in my area. (Ông Harris là người điều hành nhóm tình nguyện ở khu vực của tôi.)
6. She is the farmer whom/that we spoke to about urban farming. (Cô ấy là người nông dân mà chúng tôi đã nói chuyện về nông nghiệp đô thị.)
Bài 2
2. Combine the sentences using defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ xác định.)
1. The girl always uses clean transport. Her uncle is on the city council.
The girl __________________________________________________.
2. The man picks up rubbish around the lake every weekend. He lives next to us.
The man _________________________________________________.
3. The green building is eco-friendly. It uses solar energy.
The green building _________________________________________.
4. The volunteer told us many interesting things. We met her last week.
The volunteer _____________________________________________.
5. Judy looks after the dogs. She found them on the street near her house.
Judy looks after the dogs ____________________________________.
6. The mayor is very popular. His waste solutions changed our town.
The mayor _______________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. The girl always uses clean transport. Her uncle is on the city council.
(Cô gái luôn sử dụng phương tiện giao thông sạch sẽ. Chú của cô ấy ở trong hội đồng thành phố.)
The girl whose uncle is on the city council always uses clean transport.
(Cô gái có chú là thành viên hội đồng thành phố luôn sử dụng phương tiện giao thông sạch sẽ.)
2. The man picks up rubbish around the lake every weekend. He lives next to us.
(Người đàn ông nhặt rác quanh hồ vào mỗi cuối tuần. Anh ấy sống cạnh chúng tôi.)
The man who/that lives next to us picks up rubbish around the lake every weekend.
(Người đàn ông sống cạnh chúng tôi nhặt rác quanh hồ vào mỗi cuối tuần.)
3. The green building is eco-friendly. It uses solar energy.
(Công trình xanh thân thiện với môi trường. Nó sử dụng năng lượng mặt trời.)
The green building which/that uses solar energy is eco-friendly.
(Tòa nhà xanh sử dụng năng lượng mặt trời là thân thiện với môi trường.)
4. The volunteer told us many interesting things. We met her last week.
(Người tình nguyện đã kể cho chúng tôi nhiều điều thú vị. Chúng tôi đã gặp cô ấy vào tuần trước.)
The volunteer whom/that we met her last week told us many interesting things.
(Người tình nguyện viên mà chúng tôi gặp cô ấy tuần trước đã kể cho chúng tôi nghe nhiều điều thú vị.)
5. Judy looks after the dogs. She found them on the street near her house.
(Judy chăm sóc chó. Cô tìm thấy chúng trên con phố gần nhà cô.)
Judy looks after the dogs which/that she found on the street near her house.
(Judy chăm sóc những con chó mà cô ấy tìm thấy trên đường gần nhà.)
6. The mayor is very popular. His waste solutions changed our town.
(Thị trưởng rất nổi tiếng. Giải pháp xử lý rác thải của anh ấy đã thay đổi thị trấn của chúng tôi.)
The mayor whose waste solutions changed our town is very popular.
(Vị thị trưởng có giải pháp xử lý rác thải đã thay đổi thị trấn của chúng tôi rất nổi tiếng.)
Bài 3
Non-defining relative clauses
3. Fill in the gaps with who, whom, which and whose.
(Điền vào chỗ trống với who, whom, which, that và whose.)
1. Central Park, _______ is in Sydney, is a famous green building.
2. Mr Smith’s new car, _______ he bought last week, uses green energy.
3. Annie, _______ sits in front of me in the class, always rides her bike to school.
4. Kelly, _______ I met in the clean-up event, works for a public service.
5. Mr and Mrs Carter, _______ son is my classmate, are my parents’ good friends
6. These architects, _______ built the low-cost housing, received an award.
Phương pháp giải:
- Who: được dùng để thay thế cho chủ ngữ chỉ người được nhắc đến đằng trước. Ngoài ra, Who còn có thể dùng để chỉ vật nuôi, thể hiện sự yêu quý và thân thiết.
- Whom: được dùng để thay thế cho tân ngữ chỉ người, hoặc vật nuôi.
- Whose: được dùng để thay thế cho tính từ sở hữu trong câu. Đứng trước Whose là một từ chỉ người.
- Which: là Cái nào, được dùng để thay thế cho chủ thể chỉ người và vật được nhắc đến trước đó.
- That: là Người mà/ cái mà/ mà, được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và chỉ vật.
Lời giải chi tiết:
1. which | 2. which | 3. who |
4. whom | 5. whose | 6. who |
1. Central Park, which is in Sydney, is a famous green building.
(Công viên Trung tâm ở Sydney là một công trình xanh nổi tiếng.)
2. Mr Smith’s new car, which he bought last week, uses green energy.
(Chiếc ô tô mới của ông Smith mà ông ấy mua tuần trước sử dụng năng lượng xanh.)
3. Annie, who sits in front of me in the class, always rides her bike to school.
(Annie, người ngồi trước tôi trong lớp, luôn đạp xe đến trường.)
4. Kelly, whom I met in the clean-up event, works for a public service.
(Kelly, người mà tôi gặp trong sự kiện dọn dẹp, làm việc cho một cơ quan dịch vụ công.)
5. Mr and Mrs Carter, whose son is my classmate, are my parents’ good friends
(Ông bà Carter, có con trai là bạn cùng lớp của tôi, là bạn tốt của bố mẹ tôi)
6. These architects, who built the low-cost housing, received an award.
(Những kiến trúc sư xây dựng nhà ở giá rẻ này đã nhận được giải thưởng.)
Bài 4
4. Combine the sentences using non-defining relative clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. Louise Restaurant serves French food. It’s in my neighbourhood.
______________________________________________________________________
2. Jonathan is a volunteer. I walk to school with him every day.
______________________________________________________________________
3. I’m going to join the Green Clean-up Club. My teacher recommended it to me.
______________________________________________________________________
4. My sister is four years older than me. She is at university.
______________________________________________________________________
5. James is a talented engineer. His job is to design public transport systems.
______________________________________________________________________
6. This walking path encourages people to walk. It is big and beautiful.
______________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Louise Restaurant serves French food. It’s in my neighbourhood.
(Nhà hàng Louise phục vụ món ăn Pháp. Nó ở trong khu phố của tôi.)
=> Louise Restaurant, which is in my neighbourhood, serves French food.
(Nhà hàng Louise ở khu phố của tôi phục vụ đồ ăn Pháp.)
2. Jonathan is a volunteer. I walk to school with him every day.
(Jonathan là tình nguyện viên. Tôi đi bộ đến trường với anh ấy mỗi ngày.)
=> Jonathan, whom I walk to school with every day, is a volunteer.
(Jonathan, người mà tôi đi bộ đến trường hàng ngày, là một tình nguyện viên.)
3. I’m going to join the Green Clean-up Club. My teacher recommended it to me.
(Tôi sẽ tham gia Câu lạc bộ Làm sạch Xanh. Giáo viên của tôi đã giới thiệu nó cho tôi.)
=> I’m going to join the Green Clean-up Club, which my teacher recommended to me.
(Tôi sẽ tham gia Câu lạc bộ Làm sạch Xanh mà giáo viên đã giới thiệu cho tôi.)
4. My sister is four years older than me. She is at university.
(Chị tôi hơn tôi bốn tuổi. Cô ấy đang ở trường đại học.)
=> My sister, who is four years older than me, is at university.
(Chị gái tôi hơn tôi bốn tuổi đang học đại học.)
5. James is a talented engineer. His job is to design public transport systems.
(James là một kỹ sư tài năng. Công việc của anh là thiết kế hệ thống giao thông công cộng.)
=> James, whose job is to design public transport systems, is a talented engineer.
(James, người có công việc thiết kế hệ thống giao thông công cộng, là một kỹ sư tài năng.)
6. This walking path encourages people to walk. It is big and beautiful.
(Con đường đi bộ này khuyến khích mọi người đi bộ. Nó to và đẹp.)
=> This walking path, which is big and beautiful, encourages people to walk.
(Con đường đi bộ này to và đẹp khuyến khích mọi người đi bộ.)