Bài 1
Why Should Schools Teach Foreign Languages to Students?
Learning foreign languages is not only about learning a new way to communicate; it is useful for students in many ways. Firstly, learning foreign languages is great for students’ education overall. Studies show that it can boost first language skills. It also makes the brain work better and improves memory, so students can perform better at schools. Students can also widen their knowledge because of reading books and looking up information online in foreign languages. Secondly, foreign languages are helpful for students’ future careers as well. People who can speak more than one language can have better job opportunities because employers often prefer hiring people with foreign language skills. Since schools prepare students for the world of work, they should include foreign language lessons. Thirdly, knowing foreign languages can help students build relationships. If students learn a foreign language, they will have opportunities to make new friends who do not speak the same first language as they do. In fact, with social media, they can make friends from all over the world. Finally, learning foreign languages can create a positive attitude in language learners. It gives them a wider understanding of different cultures, as well as the ability to see their own culture in a different way.
Tạm dịch:
Tại sao các trường nên dạy ngoại ngữ cho học sinh?
Học ngoại ngữ không chỉ là học một cách giao tiếp mới; nó rất hữu ích cho sinh viên về nhiều mặt. Thứ nhất, học ngoại ngữ rất tốt cho việc học tập của học sinh nói chung. Các nghiên cứu cho thấy nó có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ đầu tiên. Nó cũng làm cho não hoạt động tốt hơn và cải thiện trí nhớ, nhờ đó học sinh có thể học tập tốt hơn ở trường. Học sinh còn có thể mở rộng kiến thức nhờ đọc sách và tra cứu thông tin trực tuyến bằng tiếng nước ngoài. Thứ hai, ngoại ngữ cũng rất hữu ích cho sự nghiệp tương lai của sinh viên. Những người có thể nói nhiều ngôn ngữ có thể có cơ hội việc làm tốt hơn vì nhà tuyển dụng thường thích tuyển những người có kỹ năng ngoại ngữ. Vì các trường học chuẩn bị cho học sinh bước vào thế giới việc làm nên các trường nên bao gồm các bài học ngoại ngữ. Thứ ba, biết ngoại ngữ có thể giúp sinh viên xây dựng các mối quan hệ. Nếu học sinh học ngoại ngữ, các em sẽ có cơ hội kết bạn mới, những người không nói cùng ngôn ngữ đầu tiên với các em. Trên thực tế, với mạng xã hội, họ có thể kết bạn từ khắp nơi trên thế giới. Cuối cùng, việc học ngoại ngữ có thể tạo ra thái độ tích cực ở người học ngôn ngữ. Nó mang lại cho họ sự hiểu biết rộng hơn về các nền văn hóa khác nhau, cũng như khả năng nhìn nhận nền văn hóa của chính họ theo một cách khác.
1. Read the text and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
1. Learning foreign languages improves the way a student’s brain words. | |
2. Learning foreign languages has a negative effect on memory. | |
3. Schools help students get ready for the world of work. | |
4. People who speak more than one language have more friends. | |
5. Learning new languages can help you understand new cultures. |
Lời giải chi tiết:
1. R | 2. W | 3. R | 4. DS | 5. R |
1. Learning foreign languages improves the way a student’s brain words. => Right
(Học ngoại ngữ cải thiện cách học từ vựng trong não của học sinh. => Đúng)
Thông tin chi tiết: Studies show that it can boost first language skills. It also makes the brain work better and improves memory, so students can perform better at schools.
(Các nghiên cứu cho thấy nó có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ đầu tiên. Nó cũng làm cho não hoạt động tốt hơn và cải thiện trí nhớ, nhờ đó học sinh có thể học tập tốt hơn ở trường.)
2. Learning foreign languages has a negative effect on memory. => Wrong
(Học ngoại ngữ có ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ. => Sai)
Thông tin chi tiết: Studies show that it can boost first language skills. It also makes the brain work better and improves memory, so students can perform better at schools.
(Các nghiên cứu cho thấy nó có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ đầu tiên. Nó cũng làm cho não hoạt động tốt hơn và cải thiện trí nhớ, nhờ đó học sinh có thể học tập tốt hơn ở trường.)
3. Schools help students get ready for the world of work. => Right
(Trường học giúp học sinh sẵn sàng bước vào thế giới việc làm. => Đúng)
Thông tin chi tiết: Since schools prepare students for the world of work, they should include foreign language lessons.
(Vì các trường học chuẩn bị cho học sinh bước vào thế giới việc làm nên họ nên bổ sung các bài học ngoại ngữ.)
4. People who speak more than one language have more friends. => Doesn’t say
(Những người nói nhiều ngôn ngữ có nhiều bạn bè hơn. => Không nói)
5. Learning new languages can help you understand new cultures. => Right
(Học ngôn ngữ mới có thể giúp bạn hiểu được những nền văn hóa mới. => Đúng)
Thông tin chi tiết: Finally, learning foreign languages can create a positive attitude in language learners. It gives them a wider understanding of different cultures, as well as the ability to see their own culture in a different way.
(Cuối cùng, việc học ngoại ngữ có thể tạo ra thái độ tích cực ở người học ngôn ngữ. Nó mang lại cho họ sự hiểu biết rộng hơn về các nền văn hóa khác nhau, cũng như khả năng nhìn nhận nền văn hóa của chính họ theo một cách khác.)
Bài 2
2. Read the text again. Complete the statements (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS for each gap.
(Đọc lại văn bản. Hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi chỗ trống.)
1. Learning a foreign language can help students _______ at school.
2. Reading books in a foreign languages can help students _______.
3. People can have better _______ if they can speak more than one language.
4. Foreign language learners can _______ from all over the world by using social media.
5. Learning foreign languages makes students look at their own culture in _______.
Lời giải chi tiết:
1. perform better | 2. widen their knowledge | 3. job opportunities |
4. make friends | 5. a different way |
1. Learning a foreign language can help students perform better at school.
(Học ngoại ngữ có thể giúp học sinh học tập tốt hơn ở trường.)
Thông tin chi tiết: It also makes the brain work better and improves memory, so students can perform better at schools.
(Nó cũng làm cho não hoạt động tốt hơn và cải thiện trí nhớ, nhờ đó học sinh có thể học tập tốt hơn ở trường.)
2. Reading books in a foreign languages can help students widen their knowledge.
(Đọc sách bằng tiếng nước ngoài có thể giúp học sinh mở rộng kiến thức.)
Thông tin chi tiết: Students can also widen their knowledge because of reading books and looking up information online in foreign languages.
(Học sinh cũng có thể mở rộng kiến thức nhờ đọc sách và tra cứu thông tin trực tuyến bằng tiếng nước ngoài.)
3. People can have better job opportunities if they can speak more than one language.
(Mọi người có thể có cơ hội việc làm tốt hơn nếu họ có thể nói được nhiều ngôn ngữ.)
Thông tin chi tiết: People who can speak more than one language can have better job opportunities because employers often prefer hiring people with foreign language skills.
(Những người nói được nhiều ngôn ngữ có thể có cơ hội việc làm tốt hơn vì nhà tuyển dụng thường ưu tiên tuyển dụng những người có khả năng ngoại ngữ.)
4. Foreign language learners can make friends from all over the world by using social media.
(Người học ngoại ngữ có thể kết bạn từ khắp nơi trên thế giới bằng cách sử dụng mạng xã hội.)
Thông tin chi tiết: In fact, with social media, they can make friends from all over the world.
(Trên thực tế, với mạng xã hội, họ có thể kết bạn từ khắp nơi trên thế giới.)
5. Learning foreign languages makes students look at their own culture in a different way.
(Học ngoại ngữ khiến học sinh nhìn nhận nền văn hóa của mình theo một cách khác.)
Thông tin chi tiết: It gives them a wider understanding of different cultures, as well as the ability to see their own culture in a different way.
(Nó giúp họ hiểu biết rộng hơn về các nền văn hóa khác nhau, cũng như khả năng nhìn nhận nền văn hóa của chính họ theo một cách khác.)