1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. dog: con chó
2. cat: con mèo
3. fish: con cá
4. bird: con chim
2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ hình các con vật lên bảng (dog, cat, fish, bird…), các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ có những con vật nào. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ có hình một con vật, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào còn thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
I like my cat. (Tôi thích con mèo của tôi.)
I love cats. (Tôi yêu mèo.)
I don’t like dogs. (Tôi không thích chó.)
2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. I like birds. (Tôi thích chim.)
2. I love my dog. (Tôi yêu chú chó của tôi.)
3. I don’t like fish. (Tôi không thích cá.)
Bài C
C. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
My family pet
My name is Bill. I live with my mother and father in Toronto, Canada. My family pet is a dog. His name is Charlie. He is five years old. He is brown. I love my dog.
(Thú cưng trong gia đình của tôi
Tên của tôi là Bill. Tôi sống với bố và mẹ của tôi ở Toronto, Canada. Thú cưng trong gia đình của tôi là một chú chó. Chú chó tên là Charlie. Chú chó 5 tuổi. Chú màu nâu. Tôi yêu quý chú chó của mình.)
1. Bill is from Canada. (Bill đến từ Canada.)
2. His family pet is a dog. (Thú cưng trong gia đình anh ấy là một chú chó.)
3. His pet is five years old. (Thú cưng của anh ấy 5 tuổi.)
4. His pet is brown. (Thú cưng của anh ấy màu nâu.)
1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
Joe: Mary, do you have a pet? (Mary, cậu có thú cưng không?)
Mary: Yes, I have a bird. His name is Tommy. (Có, tớ có một chú chim. Tên em ấy là Tommy.)
Joe: Really? Cool! What color is he? (Vậy sao? Tuyệt. Em ấy màu gì?)
Mary: He's yellow. (Em ấy có màu vàng.)
2.
Mary: Do you have a pet bird, Joe? (Cậu có nuôi chim làm thú cưng không, Joe?)
Joe: I don’t like birds. We have a cat. (Tớ không thích nuôi chim. Nhà tớ có một bé mèo.)
Mary: What color is he? (Em ấy màu gì?)
Joe: He's brown. (Em ấy màu nâu.)
3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
1
1. Read and circle True or False.
(Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hoặc False (Sai).)
Lời giải chi tiết:
My family pet
My name is Linh. I live with my mother, father, and brother. My family pet is a cat. Her name is Mimi. She is nine years old. She is black and white. I love my cat.
(Thú cưng trong gia đình của tôi
Tên của tôi là Linh. Tôi sống với mẹ, bố, và anh trai. Thú cưng trong gia đình của tôi là mèo. Cô mèo tên là Mimi. Cô mèo 9 tuổi. Cô mèo có màu đen và trắng. Tôi yêu quý mèo của mình.)
1. The girl has two brothers. False (Cô gái có 2 người anh trai. Sai)
2. Her pet is nine years old. True (Thú cưng của cô ấy 9 tuổi. Đúng)
3. Linh is her pet. False (Linh là thú cưng của cô ấy. Sai)
2
2. Circle Linh’s pet.
(Khoanh tròn thú cưng của Linh.)
Lời giải chi tiết:
1
My family pet is a cat. (Thú cưng trong gia đình của tôi là mèo.)
Bài F
F. Look at E. Write about your pet.
(Nhìn vào phần E. Viết về thú cưng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Lan. I live with my mother and father.
My family pet is a cat. His name is Tom.
He is one year old. He is black.
I love my cat.
(Tên của tôi là Lan. Tôi sống với bố và mẹ của tôi.
Thú cưng trong gia đình của tôi là một chú mèo. Chú mèo tên là Tom.
Chú mèo 1 tuổi. Chú mèo có màu đen.
Tôi yêu mèo của mình.)
Bài G
G. Talk about your pet.
(Nói về thú cưng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Lan. I live with my mother and father. My family pet is a cat. His name is Tom. He is one year old. He is black. I love my cat.
(Thú cưng trong gia đình của tôi là một chú mèo. Chú mèo tên là Tom. Chú mèo 1 tuổi. Chú mèo có màu đen. Tôi yêu mèo của mình.)