Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 96 iLearn Smart Start

2024-09-14 01:41:45

1

1. Listen and point. Repeat. 

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. robot : người máy

2. doll : búp bê

3. big : to, lớn

4. small : nhỏ, bé

5. car : ô tô, xe hơi


2

2. Play Pass the word.

(Trò chơi Chuyền từ.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn đứng thành vòng tròn và quay mặt vào nhau. Bắt đầu trò chơi, một bạn sẽ cho một từ và chỉ tiếp một bạn bất kì, (ví dụ: “robot”). Bạn được chỉ phải nói nhanh một từ khác và chỉ một bạn bất kì khác, (ví dụ: “doll”). Bạn khác được chỉ định “small”. Bạn được chỉ phải phản xạ nhanh và nói được từ của mình và chỉ nhanh một bạn bất kì nào. Nếu bạn nào không cho được từ hoặc quên luật chơi thì bạn đó sẽ bị loại khỏi vòng trò chơi.


1

 1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê to.)

What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

I can see a small robot. (Tôi có thể nhìn thấy một người máy nhỏ.)


2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    B: I can see a small doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)

2. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    B: I can see a small robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy nhỏ.)

3. A: What can you see(Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    B: I can see a big robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy to.)

4. A: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    B: I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê to.)


1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


ball, small

ball (quả banh, quả bóng) 

small (nhỏ, bé)


2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)



1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


Bài nghe: 

1.

Alfie: Wow! Toys! (Ồ! Đồ chơi!)

Ben: I can't see. What can you see? (Mình chẳng thấy gì cả. Cậu có thể thấy gì?)

Tom: I can see a big ball. (Mình nhìn thấy một quả bóng thật to.)

Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)

2.

Ben: What can you see, Tom? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Tom?)

Tom: Oh, Ben, I can see a red car. (Ồ, Ben à, mình có thể nhìn thấy một chiếc xe hơi màu đỏ.)

3.

Ben: What can you see, Alfie? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Alfie?)

Alfie: I can see a robot. (Mình có thể nhìn thấy một người máy.)

Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)

4.

Ben: What else can you see, Alfie? (Cậu có nhìn thấy cái gì khác khoog Alfie?)

Alfie: I can see a small doll. (Mình có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)

Ben: Owww...

Alfie: I'll help you, Ben. (Mình sẽ giúp cậu, Ben.)

Ben: Woo hoo! Yay, Alfie. I can see it now. (Tuyệt, Alfie. Giờ mình có thể nhìn thấy nó rồi.)


2

2. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Alfie: Wow! Toys! (Ồ! Đồ chơi!)

Ben: I can't see. What can you see? (Mình chẳng thấy gì cả. Cậu có thể thấy gì?)

Tom: I can see a (1) big ball. (Mình nhìn thấy một quả bóng thật to.)

Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)

2.

Ben: What can you see, Tom? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Tom?)

Tom: Oh, Ben, I can see a (2) red car. (Ồ, Ben à, mình có thể nhìn thấy một chiếc xe hơi màu đỏ.)

3.

Ben: What can you see, Alfie? (Cậu có thể nhìn thấy gì hả Alfie?)

Alfie: I can see a (3) robot. (Mình có thể nhìn thấy một người máy.)

Ben: Oh, cool! (Ồ, tuyệt đấy!)

4.

Ben: What else can you see, Alfie? (Cậu có nhìn thấy cái gì khác khoog Alfie?)

Alfie: I can see a (4) small doll. (Mình có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)

Ben: Owww...

Alfie: I'll help you, Ben. (Mình sẽ giúp cậu, Ben.)

Ben: Woo hoo! Yay, Alfie. I can see it now. (Tuyệt, Alfie. Giờ mình có thể nhìn thấy nó rồi.)

Lời giải chi tiết:

1. big ball

2. red car

3. robot

4. small


3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)


Bài E

E. Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi, và trả lời.)

Phương pháp giải:

What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

I can see ___. (Tôi có thể thấy ___.)

Lời giải chi tiết:

1. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

     I can see a big doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê to.)

2. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a small car. (Tôi có thể nhìn thấy một xe ô tô nhỏ.)

3. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a blue ruler. (Tôi có thể nhìn thấy một cây thước kẻ màu xanh.)

4. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a small doll. (Tôi có thể nhìn thấy một con búp bê nhỏ.)

5. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a small robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy nhỏ.)

6. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a big car. (Tôi có thể nhìn thấy một xe ô tô to.)

7. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a red ruler. (Tôi có thể nhìn thấy một cây thước kẻ màu đỏ.)

8. What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy cái gì?)

    I can see a big robot. (Tôi có thể nhìn thấy một con người máy to.)


Bài F

F. Play Draw it.

(Trò chơi Vẽ nó.)


Phương pháp giải:

Cách chơi: Người chơi sẽ vẽ một đồ chơi bất kì mình thích lện trên bảng. Các bạn dưới lớp sẽ đặt câu với “I can see ___.”  để biết người chơi đang vẽ cái gì.

Ví dụ: 

I can see a small ball. (Tôi có thể nhìn thấy một trái banh nhỏ.)

No. (Không.)

I can see a big car. (Tôi có thể nhìn thấy một xe ô tô to.)

Yes. (Vâng.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"