Tiếng Anh lớp 3 Greetings (A) trang 8 Explore Our World

2024-09-14 01:43:11

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

 
Eddie – the elephant (con voi)

Polly – the parrot (con vẹt)

Mia – the monkey (con khỉ)

Freddy – the frog (con ếch)

Hello. I'm Eddie. What's your name? (Chào. Mình là Eddie. Bạn tên gì?)

Hi. My name's Mia. (Chào. Mình tên Mia.)


Bài 2

2. Listen. Role-play.

(Nghe. Đóng vai.)

- What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

   I’m Polly. (Tôi là Polly.)

- What’s your name? (Tên của bạn là gì?)

   My name’s Freddy. (Tôi là Freddy.)

Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Hello. I’m Tom. What’s your name?

(Xin chào. Tôi là Tom. Bạn tên gì?)

Hi. My name’s Jane.

(Xin chào. Mình tên là Jane.)

Lời giải chi tiết:

Nhi: Hello. I’m Nhi. What’s your name?

(Chào. Mình là Nhi. Bạn tên gì?)

Vy: Hi, Nhi. My name’s Vy.

(Chào, Nhi. Mình tên là Vy.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"