Tiếng Anh lớp 3 Greetings (C) trang 10 Explore Our World

2024-09-14 01:43:15

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)


Hi, Polly. How are you? (Xin chào, Polly. Bạn có khỏe không?)

I’m good, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m fine. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)


Bài 2

2. Listen. Role-play.

(Nghe. Đóng vai.)

Hi, Mia. How are you? (Chào, Mia. Bạn khỏe không?)

I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)

***

Hello, Freddy. How are you? (Chào, Freddy. Bạn khỏe không?)

I’m good, thank you. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

I’m fine. Thanks. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)


Bài 3

3. Say.

(Nói.)

Phương pháp giải:

How are you? (Bạn có khỏe không?)

I’m … , thanks. (Tôi …. Cảm ơn.)

thanks =  thank you (cảm ơn)


Lời giải chi tiết:

A: Hi, Tom. How are you? (Chào, Tom. Bạn khỏe không?)

B: I’m fine, thanks. And you? (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)

A: I’m good. Thank you. (Tôi khỏe. Cảm ơn bạn.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"