Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 1 trang 19 Explore Our World

2024-09-14 01:43:30

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)



Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

a clock: đồng hồ 

a pencil: bút chì

a board: cái bảng

a crayon: bút màu sáp


Bài 3

3. Say.

(Nói.)

Lời giải chi tiết:

+ This is a pencil. - It’s yellow.

(Đây là bút chì. - Nó màu vàng.)

+ This is a clock. - It’s yellow and white.

(Đây là đồng hồ. - Nó màu vàng và trắng.)

+ This is a board. - It’s white.

(Đây là cái bảng. - Nó màu trắng.)

+ This is a crayon. - It’s purple.

(Đây là bút màu sáp. - Nó màu tím.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"