Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
I have a crayon. (Tôi có một cây bút màu sáp.)
I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
Bài 2
2. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
Bài 3
3. Draw and say.
(Vẽ và nói.)
I have a pencil. (Tôi có 1 cây bút chì.)
Phương pháp giải:
Hướng dẫn: Vẽ dụng cụ học tập của em và dùng mẫu câu "I have..." (Tôi có...) để mô tả.
Lời giải chi tiết:
I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)