Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
Who’s she/ he? (Cô ấy/ Anh ấy là ai?)
She’s/ He’s ___. (Cô ấy/ Anh ấy ___.)
Lời giải chi tiết:
Who’s she? (Cô ấy là ai vậy?)
She’s my sister. (Cô ấy là chị gái của tôi.)
She’s nine. (Cô ấy 9 tuổi.)
Who’s he? (Ông ấy là ai vậy?)
He’s my grandfather. (Ông ấy là ông của tôi.)
He’s old. (Ông ấy già rồi.)
Bài 2
2. Make the cards. Listen and play.
(Làm những tấm thẻ. Nghe và chơi.)
Bài 3
3. Draw a family tree. Ask and answer.
(Vẽ cây gia đình. Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
*Vẽ
*Hỏi và trả lời
Lời giải chi tiết:
- Who’s she? (Bà ấy là ai?)
She’s my mother. She’s beautiful. (Bà ấy là mẹ của tôi. Bà ấy rất xinh đẹp.)
- Who’s he? (Ông ấy là ai?)
He’s my father. He’s handsome. (Ông ấy là bố của tôi. Ông ấy đẹp trai.)
- Who’s she? (Cô ấy là ai?)
She’s my grandmother. She’s old. (bà ấy là bà của tôi. Bà già rồi.)
- Who’s he? (Ông ấy là ai?)
He’s my grandfather. He’s old. (Ông ấy là ông của tôi. Ông ấy già rồi.)
- Who’s she? (Cô ấy là ai?)
She’s my aunt. She’s big. (Cô ấy là dì của tôi. Cô ấy to lớn.)