Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1A Unit 4 trang 64 Explore Our World

2024-09-14 01:44:55

Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)




Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

a kitchen: phòng bếp, nhà bếp

a bathroom: phòng tắm

a bedroom: phòng ngủ

a dining room: phòng ăn

a living room: phòng khách


Bài 3

3. Play a game.

(Chơi trò chơi.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Một bạn sẽ đưa ra gợi ý là một chữ cái, bạn còn lại sẽ đoán đó là căn phòng nào trong nhà.

Ví dụ: Bạn nữ sẽ đưa gợi ý là “K”, bạn nam đoán đó là “Kitchen" (Nhà bếp). 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"