Bài 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
What is he/she doing? (Cô ấy/ Anh ấy đang làm gi vậy?)
He’s + Động từ đuôi -ing. (Anh ấy đang ___.)
She’s + Động từ đuôi -ing. (Cô ấy đang ___.)
Lời giải chi tiết:
What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s watching TV. (Anh ấy đang xem ti vi.)
What is she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
She’s cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)
Bài 2
2. Look. Listen and number.
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
Bài 3
3. Point. Ask and answer.
(Chỉ. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s eating. (Anh ấy đang ăn.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s taking a bath. (Anh ấy đang tắm.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s reading a book. (Anh ấy đang đọc sách.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s drawing. (Anh ấy đang vẽ.)
- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He’s coloring his picture. (Anh ấy đang tô tranh.)