Bài 1
1. Look. Listen and circle.
(Nhìn. Nghe và khoanh tròn.)
Bài 2
2. Listen to the answers. Check the correct questions.
(Nghe câu trả lời. Kiểm tra lại câu hỏi đúng.)
Bài 3
3. Reorder the words. Write the sentences.
(Sắp xếp lại trật tự các từ. Viết thành câu hoàn chỉnh.)
Lời giải chi tiết:
1. I am taking a bath. (Tôi đang tắm.)
2. I have a big family. (Tôi có một đại gia đình.)
3. My father is in the kitchen. (Bố của tôi ở trong nhà bếp.)
4. I am in my bedroom. (Tôi ở trong phòng ngủ của tôi.)
5. There is a sofa in the living room. (Có một cái ghế sô pha ở trong phòng khách.)