Tiếng Anh lớp 3 Units 1-4 Review trang 81-82 Explore Our World

2024-09-14 01:45:32

Bài 1

1. Look. Listen and number. TR: B24

(Nhìn. Nghe và đánh số.)


Bài 2

2. Listen and check √. TR: B25

(Nghe và đánh dấu √.)


Bài 3

3. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.) 

Lời giải chi tiết:

1. What is it?                                                          It’s a frog. / They’re frogs.

    (Nó là gì?)                                                          (Nó là một con ếch. / Chúng đều là ếch.)

2. Where are you?                                                   I’m eating. / I’m in the kitchen.

    (Bạn ở đâu?)                                                       (Tôi đang ăn. / Tôi ở trong bếp.)

3. Is there a chair in the living room?                        Yes, it is. / No, there isn’t.

 (Có một cái ghế ở trong phòng khách phải không?)   (Vâng, là nó. / Không, không có.)

4. Who’s he?                                                           He’s my brother. / He’s short.

    (Anh ấy là ai?)                                                    (Anh ấy là anh trai tôi. / Anh ấy thấp.)

5. How many brothers do you have?                          No, I don’t. / I have no brothers.

    (Bạn có mấy người anh/em trai?)                          (Không, tôi không có. / Tôi không có anh/em trai.)


Bài 4

4. Read and draw lines.

(Đọc và vẽ các đường.)

Lời giải chi tiết:

1. It's in the classroom. You sit on it.

(Nó ở trong lớp học. Bạn có thể ngồi trên nó.)

1. It's in the house. You cook in this room. 

(Nó ở trong nhà. Bạn có thể nấu ăn trong phòng này.)

3. They're beautiful. They're in the sky.

(Chúng thật đẹp. Chúng ở trên bầu trời.)


Bài 5

5. Look at the picture. Ask and answer.

(Nhìn hình. Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

- Where is the mother? (Mẹ đâu?)

   She’s in the kitchen. (Bà ấy ở trong bếp.)

- What is she doing? (Bà ấy đang làm gì?)

   She’s cooking. (Bà ấy đang nấu ăn.)

- Where is the father? (Bố đâu?)

   He’s in the kitchen. (Ông ấy ở trong bếp.) 

- What is he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

   He’s helping the mother. (Ông ấy đang phụ giúp mẹ.)

- Where is the sister? (Em gái đâu?)

   She’s in the kitchen. (Em ấy ở trong bếp.)

- What is she doing? (Em ấy đang làm gì?)

   She’s cleaning. (Em ấy đang lau chùi.)

- Where is the brother? (Anh trai đâu?)

   He’s in the kitchen. (Anh ấy ở trong bếp.)

- What is he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

   He’s sweeping the floor. (Anh ấy đang quét nhà.)

- Where are the grandparents? (Ông bà đâu?)

   They’re in the living room. (Họ ở trong phòng khách.)

- What are they doing? (Họ đang làm gì?)

   They’re watching TV. (Họ đang xem ti vi.)


Bài 6

6. Write about your classroom. Write 10 -20 words.

(Viết về lớp học của bạn. Viết 10 đến 20 từ.)

My classroom is ___ . There is ____. There are ____. I love my classroom.


Lời giải chi tiết:

My classroom is upstairs. There is a board. There are a lot of tables and chairs. I love my classroom.

(Lớp học của tôi ở trên lầu. Có 1 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Tôi yêu lớp học của tôi.)


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"