Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 8 trang 131 Explore Our World

2024-09-14 01:47:01

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR. B92

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)



Bài 2

2. Listen, point. Say. TR. B93

(Nghe, chỉ. Nói.)

Bài nghe:

soup: súp, canh

rice: cơm 

chicken: món gà, thịt gà

fish: cá

vegetables: rau củ (số nhiều)

Bài 3

3. Role-play.

(Đóng vai.)

Phương pháp giải:

Phương pháp:

*Các bạn vào vai mình là một con vật, thực hành hỏi và trả lời. 

A: Do you want chicken?

Monkey: No, I don’t. I’m a monkey.

A: Do you want an apple?

Monkey: Yes, I do. I love apples.

Dịch:

A: Bạn có muốn ăn thịt gà không?

Khỉ: Không, tôi không muốn. Tôi là khỉ mà.

A: Bạn có muốn ăn một quả táo không?

Khỉ: Vâng, tôi muốn. Tôi rất yêu thích táo.


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"