Tiếng Anh lớp 3 Value Unit 8 Trang 142 Explore Our World

2024-09-14 01:47:28

Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR: B109

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

Bài nghe:

Eat good food.

I like mangoes, bananas, and coconuts. I love fruits. I eat good food.

Dịch:

Ăn thức ăn tốt cho sức khỏe.

Tôi thích xoài, chuối, và dừa. Tôi thích trái cây. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.



Bài 2

2. Think. What are your favorite food?

(Suy nghĩ. Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I like apples, oranges, lychees and coconut. I eat good food.

Dịch:

Tôi thích táo, cam, vải, và dừa. Tôi  ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.


Bài 3

3. Share. 

(Chia sẻ.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I like oranges, eggs, and fish. I eat good food.

Dịch:

Tôi thích cam, trứng, và cá. Tôi ăn đồ ăn tốt cho sức khỏe.


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"