Tiếng Anh lớp 3 Stop And Check 4B trang 146 Explore Our World

2024-09-14 01:47:33

Bài 1

1. Look. Listen and number. TR:B110

(Nhìn. Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:



Bài 2

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

I’m Antoni. I have two eyes, one nose, and one mouth. I have two arms and two legs. My hair is black. I

can jump and run.

1. Antoni has two ___ .

    a. eyes                           b. mouth                                c. nose

2. His hair is ___ .

    a. yellow                         b. black                                 c. white

3. He can ___ .

    a. fly                               b. jump                                c. jump and run

Dịch: 

Tôi là Antoni. Tôi có 2 con mắt, 1 cái mũi, và 1 cái miệng. Tôi có 2 cánh tay và 2 chân. Mái tóc của tôi

màu đen. Tôi có thể nhảy và chạy.

1. Antoni có 2 ___ .

    a. con mắt                       b. cái miệng                           c. cái mũi

2. Tóc của anh ấy ___ .

    a. màu vàng                   b. màu đen                             c. màu trắng

3. Anh ấy có thể ___ .

    a. bay                            b. nhảy                                   c. nhảy và chạy



Bài 3

3. Look. Listen and number. TR:B111

(Nhìn. Nghe và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:



Bài 4

4. Write about you.

(Viết về bạn.)

My favorite food is ____ .

I like ___, too.

I don’t like ___ .


Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

My favorite food is the fruit.

I like bread, too

I don’t like fish.

Dịch:

Đồ ăn yêu thích của tôi là trái cây.

Tôi cũng thích bánh mì nữa.

Tôi không thích cá.


Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"