Tiếng Anh lớp 3 Numbers Unit Welcome trang 9 Phonics Smart

2024-09-14 01:48:07

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


Bài nghe:

one (số 1)

two (số 2)

three (số 3)

four (số 4)

five (số 5)

six (số 6)

seven (số 7)

eight (số 8)

nine (số 9)

ten (số 10)


Bài 2

2. Read, write and draw. 

(Đọc, viết và vẽ.)

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Count, write and say.

(Đếm, viết và nói.)

Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


Bài nghe: 

eleven (số 11)

twelve (số 12)

thirteen (số 13)

fourteen (số 14)

fifteen (số 15)

sixteen (số 16)

seventeen (số 17)

eighteen (số 18)

nineteen (số 19)

twenty (số 20)


Bài 5

5. Count and circle. Ask and answer.

(Đếm và khoanh tròn. Hỏi và trả lời.)

What number is it? (Đây là số mấy?) 

It's 11. (Số 11.) 

Lời giải chi tiết:

a. What number is it? -  It’s 11.

(Nó là số mấy? - Nó là số 11.)

b. What number is it? - It’s 14.

(Nó là số mấy? - Nó là số 14.)

c. What number is it? - It’s 18.

(Nó là số mấy? - Nó là số 18.)

d. What number is it? - It’s 19.

(Nó là số mấy? - Nó là số 19.)


Bài 6

6. Connect the dots and say.

(Liên kết các dấu chấm lại với nhau và nói.)

Lời giải chi tiết:


Bài 7

7. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

Hello, Ms Lan. (Xin chào, cô Lan.)

Hi, Rita. (Xin chào, Rita.)

Hi, An. How old are you? (Xin chào, An. Em mấy tuổi?)

I’m five years old. (Em 5 tuổi ạ.)

 

What’s its name? (Tên của nó là gì?)

Its name’s Lucky. (Tên của nó là Lucky.)


Bài 8

8. Listen and write. 

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Hello. What’s its name? (Xin chào. Tên nó là gì vậy?)

    Its name’s Milo. M-I-L-O. (Nó tên là Milo. M-I-L-O.)

b. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuôi rồi?)

    I’m five years old. (Mình 5 tuổi.)

c. Hello. What’s its name? (Xin chào. Tên nó là gì vậy?)

   Its name’s Mon. M-O-N. (Nó tên là Mon. M-O-N.)

d. How old are you? (Bạn bao nhiêu tuôi rồi?)

   I’m twelve years old. (Mình 12 tuổi.)

Lời giải chi tiết:

1. Milo

2. 5/five

3. Mon

4. 12/Twelve


Bài 9

9. Let’s say.

(Chúng ta cùng nói.)

My name’s Tommy. I’m eight years old.

(Tên của tôi là Tommy. Tôi 8 tuổi.)

Its name’s Milo.

(Tên của nó là Milo.)

Lời giải chi tiết:

My name’s Thanh. I’m seven years old.

(Tên của tôi là Thanh. Tôi 7 tuổi.)

Its name’s Bingo.

(Tên của nó là Bingo.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"