Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 2 trang 28 Phonics Smart

2024-09-14 01:49:12

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.) 


Tim: Hello, Lucy. (Xin chào, Lucy.)

Lucy: Hi, Tim. Come in, please! (Xin chào, Tim. Mời bạn vào!)

Tim: Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)

Lucy: No, I haven’t. (Không, mình không có.)

Tim: Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)

Lucy: Yes, I have. (Mình có á.)

Lucy: Let’s play. (Hãy cùng chơi trò đó đi.)

Tim: Great! (Tuyệt!)


Bài 2

2. Read and circle.

(Đọc và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

a. Have you got a bike, Rita? (Bạn có xe đạp không, Rita?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)                 No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

 

b. Have you got a car, Tim? (Bạn có xe ô tô không, Tim?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)                     No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

 

c. Have you got a train, Tommy? (Bạn có tàu hỏa không, Tommy?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)                     No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

 

d. Have you got a helicopter, Lucy? (Bạn có máy bay trực thăng không, Lucy?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)                 No, I haven’t. (Không, tôi không có.)


Bài 3

 3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Have you got  ___?                             (Bạn có ___ không?)

Lời giải chi tiết:

Have you got a ball, Ha Linh? (Bạn có quả bóng không, Ha Linh?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

Have you got a bike, Ha Linh? (Bạn có xe đạp không, Ha Linh?)

No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

Have you got a doll, Ha Linh? (Bạn có búp bê không, Ha Linh?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

Have you got a board game, Ha Linh? (Bạn có trò chơi cờ bàn không, Ha Linh?)

No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

 Have you got a teddy bear, Ha Linh? (Bạn có gấu bông không, Ha Linh?)

Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

Have you got a plane, Ha Linh? (Bạn có máy bay không, Ha Linh?)

No, I haven’t. I have got a helicopter. (Không, tôi không có máy bay. Tôi có một chiếc máy bay trực thăng.)


Bài 4

 4. Listen and draw lines. 

(Nghe và nối.)

 

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Lời giải chi tiết:

 


Bài 5

 5. Read, write and match.

Phương pháp giải:

  Have you got  ___? (Bạn có ___ không?)

  Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

  No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

Lời giải chi tiết:

a. Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)

    Yes, I have. (Vâng, tôi có.)

b. Have you got a balloon? (Bạn có quả bóng bay không?)

    No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

c. Have you got a plane? (Bạn có máy bay không?)

    No, I haven’t. (Không, tôi không có.)

d. Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)

    Yes, I have. (Vâng, tôi có.)


Bài 6

6. Interview. Complete the table.

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

 

train

teddy bear

boat

board game

bike

Tim

X

 

 

 

Rosy

 

 

X

 

Linda

 

 

 

X

John

X

 

 

 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"