Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 4 trang 42 Phonics Smart

2024-09-14 01:50:00

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


clock: đồng hồ

lamp: đèn


Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


There is a sofa. It’s orange.


Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.) 

Phương pháp giải:

There is a/an ___. It’s ___. (Có ___. Nó ___. ) 

+ mạo từ "an" đứng trước những danh từ/cụm danh từ số ít bắt đầu bằng 1 trong 5 nguyên âm (U, E, O, A, I)

+ mạo từ "a" đứng trước những danh từ/cụm danh từ số ít bắt đầu bằng những chữ cái còn lại

Lời giải chi tiết:

a. There is a clock. It’s orange. (Có một cái đồng hồ. Nó màu cam.)

b. There is a sofa. It’s blue. (Có một cái ghế sô pha. Nó màu xanh.)

c. There is a lamp. It’s red. (Có một cây đèn. Nó màu đỏ.)

d. There is a table. It’s green. (Có một cái bàn. Nó màu xanh lá cây.)


Bài 4

4. Write the words.

(Viết các từ.)

Lời giải chi tiết:

a. table (cái bàn)

b. clock (đồng hồ)

c. sofa (ghế sô pha)

d. lamp (đèn)


Bài 5

5. Read and tick (√).

(Đọc và đánh dấu (√).)

 

Lời giải chi tiết:

a. There is a TV. It’s black. => Yes 

    (Có một cái ti vi. Nó màu đen. => Có) 

b. There is a clock. It’s blue. => No 

    (Có một cái đồng hồ. Nó màu xanh. => Không)

c. There is a sofa. It’s orange. => No 

   (Có một cái ghế sô pha. Nó màu cam. => Không)

d. There is a lamp. It’s red. => No 

   (Có một cây đèn. Nó màu đỏ. => Không)

e. There is a table. It’s brown. => Yes

   (Có một cái bàn. Nó màu nâu. => Có)


Bài 6

6. Find, circle and say.

(Tìm, khoanh tròn và nói.) 

Lời giải chi tiết:

- There is a clock. It’s purple.

   (Có một cái đồng hồ. Nó màu tím.)

- There is a TV. It’s black.

   (Có một cái ti vi. Nó màu đen.)

- There is a table. It’s orange.

   (Có một cái bàn. Nó màu cam.)

- There is a sofa. It’s blue.

   (Có một cái ghế sô pha. Nó màu xanh.)

- There is a lamp. It’s yellow.

   (Có một cái đèn. Nó màu vàng.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"