Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 5 trang 52 Phonics Smart

2024-09-14 01:50:34

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)


wall: tường

garden: vườn

dining room: phòng ăn

on: ở trên

in: ở trong, bên trong

under: ở dưới

Phương pháp giải:


Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

Where is your mother? (Mẹ của bạn đâu rồi?) 

She's in the garden. (Bà ấy ở trong vườn.)

 

Where is the camera? (Máy chụp ảnh ở đâu?) 

It’s on the cupboard. (Nó ở trên tủ đựng đồ.) 


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

 Where is  ___ ? (___ ở đâu?)

 ___ in/on/under ___.  (___ ở trong/ ở trên/ ở dưới ___.) 

Lời giải chi tiết:

a. Where is your brother? (Anh trai bạn ở đâu?)

    He’s in the dining room. (Anh ấy ở trong phòng ăn.)

b. Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?)

    It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. Where is the mirror? (Gương ở đâu?)

    It’s under the sofa. (Nó ở dưới ghế sô pha.)

d. Where is the kid? (Đứa bé ở đâu?)

    The kid’s under the table. (Đứa bé ở dưới bàn.)


Bài 4

4. Read and complete the sentences.

(Đọc và hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. It’s in the cupboard. (Nó ở trong tủ đựng đồ.)

b. It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. It’s under the sofa. (Nó ở dưới ghế sô pha.)

d. She’s in the garden. (Bà ấy ở trong vườn.)

e. He’s in the dining room. (Anh ấy ở trong phòng ăn.)


Bài 5

5. Listen and tick (√).

(Nghe và đánh dấu (√).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. Where is your brother? (Anh trai của cậu đâu?)

    He’s in the bedroom. (Anh ấy ở trong phòng ngủ.)

b. Where is the TV? (Cái TV ở đâu?)

    It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. Where is your grandmother? (Bà của cậu đâu rồi?)

    She’s in the kitchen. (Bà ấy ở trong bếp.)

d. There is a picture in the room. (Có một bức tranh ở trong phòng.)

    Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?)

    It’s under the sofa. (Nó ở dưới cái ghế sô-pha.)

Lời giải chi tiết:


Bài 6

6. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

a. Where is the picture? (Bức tranh ở đâu?) 

    It’s in the cupboard. (Nó ở trong tủ đựng đồ.)

b. Where is the clock? (Đồng hồ ở đâu?)

    It’s on the wall. (Nó ở trên tường.)

c. Where is your father? (Bố của bạn ở đâu?)

    He’s in the garden. (Ông ấy ở trong vườn.)

d. Where is the radio? (Ra-đi-ô ở đâu?) 

    It’s on the table. (Nó ở trên bàn.)

e. Where is the lamp? (Cây đèn ở đâu?)

    It’s under the table. (Nó ở dưới bàn.) 

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"