Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
watermelon: quả dưa hấu
coconut: quả dừa
mango: quả xoài
pineapple: quả dứa, quả thơm
meat: thịt (nói chung)
chicken: gà, thịt gà
Bài 2
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
- I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)
- I don’t like mangoes. (Tôi không thích xoài.)
Bài 3
3. Let’s say.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
I like ___. (Tôi thích ___. )
I don’t like ___. (Tôi không thích ___. )
Lời giải chi tiết:
a. I like coconuts. (Tôi thích dừa.)
b. I don’t like meat. (Tôi không thích thịt.)
c. I like watermelons. (Tôi thích dưa hấu.)
d. I don’t like pineapples. (Tôi không thích dứa.)
Bài 4
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
b. I don’t like pineapples. (Tôi không thích dứa.)
c. I don’t like chicken. (Tôi không thích thịt gà.)
d. I like watermelon. (Tôi thích dưa hấu.)
e. I don’t like coconut. (Tôi không thích dừa.)
Lời giải chi tiết:
a. mangoes | b. pineapples | c. chicken | d. watermelons | e. coconuts |
Bài 5
5. Read, match and draw :) or :( .
(Đọc, nối và vẽ :) hoặc :(.)
Lời giải chi tiết:
a. I like watermelons. :) (Tôi thích dưa hấu. :))
b. I don’t like chicken. :( (Tôi không thích thịt gà. :()
c. I don’t like mangoes. :( (Tôi không thích xoài. :()
d. I like meat. :) (Tôi thích thịt. :))
Bài 6
6. Tick (√) what you like and cross (X) what you don’t like. Say.
(Đánh dấu (√) vào những cái bạn thích và dấu (X) vào những cái bạn không thích. Nói.)
Lời giải chi tiết:
I like meat. (Tôi thích thịt.)
I don’t like pineapples. (Tôi không thích dứa.)
I like coconuts. (Tôi thích dừa.)
I like mangoes. (Tôi thích xoài.)
I like chicken. (Tôi thích thịt gà.)
I don’t like watermelons. (Tôi không thích dưa hấu.)