Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 6 trang 64 Phonics Smart

2024-09-14 01:51:12

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Tim: This is our party.

(Đây là bữa tiệc của tụi mình.) 

Lucy: Wow! There is a lot of chocolate here.

(Wow! Ở đây có thật nhiều sô cô la.)

Daisy: There is some ice cream. And there is some milk, too.

(Có một ít kem. Và cũng có một ít sữa nữa.)

Lucy: Let’s see. There is a lot of juice.

(Để mình xem. Có thật nhiều nước ép.)

Cheers! (Cụng ly!)


Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. There is some juice.

    (Có một ít nước ép.)

b. There is some milk.

   (Có một ít sữa.)

c. There is a lot of juice.

   (Có nhiều nước ép.)

d. There is some ice cream.

   (Có một ít kem.)

e. There is a lot of chocolate.

   (Có nhiều sô cô la.)


Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

There is some + (danh từ không đếm được). 

(Có một ít ___.)

There is a lot of + (danh từ không đếm được). 

(Có nhiều ___.)

Lời giải chi tiết:

a. There is some meat. (Có một ít thịt.)

b. There is some milk. (Có một ít sữa.)

c. There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.) 

d. There is a lot of chicken. (Có nhiều thịt gà.) 

e. There is some chocolate. (Có một ít sô cô la.)


Bài 4

4. Listen and tick (√).

(Nghe và đánh dấu (√).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. There are some pears. (Có một vài quả lê.)  

b. There is a lot of juice. (Có rất nhiều nước ép.)

c. There is some ice cream. (Có một ít kem.)

d. There are a lot of sweets. (Có rất nhiều kẹo.)

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

1. is

2. chocolate

3. are

4. milk

5. is

a. There is some chicken. (Có một ít thịt gà.)

b. There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.)

c. There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.)

d. There is some milk. (Có một ít sữa.)

e. There is some meat. (Có một ít thịt.)


Bài 6

6. Circle the differences and say.

(Khoanh tròn điểm khác nhau và nói.)

Lời giải chi tiết:

- There is some chocolate. (Có một ít sô cô la.)

  There is a lot of chocolate. (Có nhiều sô cô la.)

- There is a lot of juice. (Có nhiều nước ép.)

  There is some juice. (Có một ít nước ép.)

- There are some grapes. (Có một ít nho.)

  There are a lot of grapes. (Có nhiều nho.)

- There is some chicken. (Có một ít thịt gà.)

  There is a lot of chicken. (Có nhiều thịt gà.)

- There are a lot of mangoes. (Có nhiều xoài.)

  There are some mangoes. (Có một vài quả xoài.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"