Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 7 trang 68 Phonics Smart

2024-09-14 01:51:25

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


bread: bánh mì

burger: bánh ham-bơ-gơ

rice: cơm, gạo

fish: cá


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe: 

What do you have for breakfast? 

(Bạn ăn gì vào bữa sáng?) 

I have bread and milk.

(Tôi ăn bánh mì và sữa.) 

What do you have for lunch?

(Bạn ăn gì vào bữa trưa?) 

I have chicken.

(Tôi ăn gà.)

What do you have for dinner?

(Bạn ăn gì vào bữa tối?)

I have rice and fish.

(Tôi ăn cơm và cá.)


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What do you have for ___? (Bạn ăn gì ___. )

I have ___. (Tôi ăn ___.)

Lời giải chi tiết:

- What do you have for breakfast?

          (Bạn ăn gì vào bữa sáng?)

  I have a burger and orange juice.

          (Tôi ăn bánh ham-bơ-gơ và nước cam.)

- What do you have for lunch?

          (Bạn ăn gì vào bữa trưa?)

  I have rice and meat.

          (Tôi ăn cơm và thịt.)

- What do you have for dinner?

          (Bạn ăn gì vào bữa tối?)

  I have rice, chicken and fish.

         (Tôi ăn cơm, thịt gà và cá.)


Bài 4

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

a. I have bread and milk for breakfast.

   (Tôi ăn bánh mì và sữa vào bữa sáng.)

b. I have chicken and juice for lunch.

   (Tôi ăn gà và nước ép vào bữa trưa.)

c. I have rice and meat for dinner.

   (Tôi ăn cơm và thịt vào bữa tối.)

d. I have a burger for breakfast.

   (Tôi ăn bánh ham-bơ-gơ vào bữa sáng.)


Bài 5

5. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Phương pháp giải:

 Bài nghe:

a. What do you have for breakfast, Ha Linh? (Bạn ăn gì vào bữa sáng, Hà Linh?)

     I have a hamburger. (Mình ăn một chiếc ham-bơ-gơ.)

b. What do you have for lunch? (Bạn ăn gì vào bữa trưa?)

    I have rice and meat. (Mình ăn cơm và thịt.)

c. What do you have for dinner? (Bạn ăn gì vào bữa tối?)

    I have rice and fish. (Mình ăn cơm và cá.)

Lời giải chi tiết:

a. burger

b. rice

c. fish


Bài 6

6. Interview. Complete the table.

(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)

Phương pháp giải:

*Phỏng vấn các bạn về những gì họ ăn trong ngày, sau đó điền vào bảng.

Lời giải chi tiết:

 

breakfast

luch

dinner

Lucy

bread, milk

rice, meat

eggs, fruits, juice

Ben

burger, coffee

rice, chicken, vegetables

rice, fish

Lisa

noodles, orange juice

chicken, salad

Rice, meat, yogurt

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"