Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 7 trang 70 Phonics Smart

2024-09-14 01:51:32

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


meatballs: thịt viên (số nhiều)

beans: đậu (số nhiều)

egg: trứng

pie: bánh nướng

chips: khoai tây chiên


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Would you like some chips? 

(Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)

No, thanks.

(Mình không, cám ơn.)

Would you like some pie?

(Bạn có muốn một ít bánh nướng không?) 

Yes, please.

(Vâng, làm ơn.)


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Dùng cấu trúc "Would you like_____?" để hỏi về mong muốn của người khác, hay đưa ra một lời mời, lời đề nghị một cách lịch sự.

Would you like some ___? (Bạn có muốn một ít ___không?)

Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

No, thanks. (Không, cám ơn.) 

Lời giải chi tiết:

a. Would you like some eggs?

            (Bạn có muốn một ít trứng không?)

    No, thanks. 

            (Không, cám ơn.)

b. Would you like some beans? 
 
            (Bạn có muốn một ít đậu không?)

     Yes, please.

             (Vâng, làm ơn.)

c. Would you like some meatballs?

           (Bạn có muốn một ít thịt viên không?)

    No, thanks. 

            (Không, cám ơn.)

d. Would you like some chips?  

            (Bạn có muốn một ít khoai tây chiên không?)

     Yes, please. 

             (Vâng, làm ơn.)


Bài 4

4. Listen and tick (√) or cross (X).

(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

 - Would you like some beans? (Bạn có muốn một ít đậu không?)

   Yes, please. (Có, làm ơn.)

- Would you like some pie? (Bạn có muốn một chút bánh không?)

   Yes, please. (Có, làm ơn.)

- Would you like some fish? (Bạn có muốn một chút cá không?)

   No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- Would you like some eggs? (Bạn có muốn một chút trứng không?)

   No, thanks. (Không, cảm ơn.)

- Would you like some bread? (Bạn có muốn một chút bánh mì không?)

   Yes, please. (Có, làm ơn.)

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Write, read and draw :) or :(.

(Viết, đọc và vẽ :) hoặc :(.)

Lời giải chi tiết:

a. Would you like some bread?  

   (Bạn có muốn một ít bánh mì?)

    Yes, please. :)

    (Vâng, làm ơn. :))

b. Would you like some pie

   (Bạn có muốn một ít bánh nướng?)

     No, thanks. :(

    (Không, cám ơn. :()

c. Would you like some meatballs

   (Bạn có muốn một ít thịt viên?)

     No, thanks. :(

    (Không, cám ơn. :()

d. Would you like some fish?

   (Bạn có muốn một ít cá?) 

    Yes, please. :)

    (Vâng, làm ơn. :))


Bài 6

6. Let’s play: Spinner game.

(Hãy chơi: Trò chơi Con quay.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Làm một vòng quay với các ô trong vòng quay là hình về đồ ăn. Các bạn sẽ lần lượt quay, khi kim quay chỉ vào ô nào, một bạn hỏi và một bạn trả lời.

Ví dụ: khi kim quay chỉ vào ô có hình trứng gà.

A: Would you like some eggs? (Bạn có muốn một ít trứng không?)

B: Yes, please. (Vâng, làm ơn.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"