Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 8 trang 78 Phonics Smart

2024-09-14 01:51:57

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


draw : vẽ tranh bằng bút, phấn

run : chạy

go fishing : đi câu cá

walk : đi bộ

take photos : chụp ảnh

swim : bơi

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


- I like drawing. (Tôi thích vẽ.)

- We like swimming. (Chúng tôi thích bơi.)


Bài 3

3. Let’s say.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

I / We like + V-ing (động từ thêm ing) 

(Tôi/ Chúng tôi thích ___. ) 

Lời giải chi tiết:

a. I like drawing. (Tôi thích vẽ.)

b. We like going fishing. (Chúng tôi thích đi câu cá.)

c. I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.)

d. We like running. (Chúng tôi thích chạy.)


Bài 4

4. Listen and tick (√).

(Nghe và đánh dấu (√).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)

b. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

c. We like walking. (Chúng tôi thích đi bộ.)

d. We like taking photos. (Chúng tôi thích chụp ảnh.)

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Complete the sentences.

(Hoàn thành các câu.)

Lời giải chi tiết:

a. We like running. (Chúng tôi thích chạy.)

b. I like swimming. (Tôi thích bơi.)

c. I like going fishing. (Tôi thích đi câu cá.)

d. We like cooking. (Chúng tôi thích nấu ăn.)

e. I like walking. (Tôi thích đi bộ.)

f. We like drawing. (Chúng tôi thích vẽ.)


Bài 6

6. Tick (√) what you like doing and say.

(Đánh dấu (√) vào những cái bạn thích làm và nói.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

I like walking. (Tôi thích đi bộ.)

I like drawing. (Tôi thích vẽ tranh.)

I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)

I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"