Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 8 trang 84 Phonics Smart

2024-09-14 01:52:14

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


play: chơi

plane: máy bay

swim: bơi

swing: cái xích đu

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:


Bài 2

2. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

Nam: I like playing games.

Ha Linh: Hey! I’m on the swing. Come here.

Ha Linh: Play with me?

Nam: I don’t like playing with planes.

Ha Linh: Ok. Let’s swim.

Nam: Fine. Swimming is good.

Tạm dịch: 

Nam: Mình thích chơi trò chơi điện tử.

Ha Linh: Này! Tôi đang trên xích đu. Đến đây.

Ha Linh: Chơi với mình không?

Nam: Mình không thích chơi máy bay.

Ha Linh: Được rồi. Hãy đi bơi nào.

Nam: Tốt. Bơi thật là tốt. 


Bài 3

3. Listen and circle Yes or No.

(Nghe và khoanh tròn Yes (Có) hoặc No (Không).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. sw – swim (bơi lội)

b pl – sweet (kẹo)

c. pl – play (chơi)

d. sw – swing (xích đu)

e. sw – plane (máy bay)

Lời giải chi tiết:

1. yes

2. no

3. yes

4. yes

5. no

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"