Đề bài
Câu 1: Viết biểu thức
A.
B.
C.
D.
Câu 2: Hàm số nào sau đây đồng biến trên
A.
B.
C.
D. .
Câu 3: Cho
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Hàm số .
A.
B.
C.
D.
Câu 5: Cho hình cầu đường kính
A.
B.
C.
D.
Câu 6: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình
A. 13. B. Vô số.
C. 26. D. 27.
Câu 7: Cho hàm số
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A. Đồ thị hàm số
B. Đồ thị hàm số
C. Đồ thị hàm số
D. Đồ thị hàm số
Câu 8: Cho
A.
B.
C.
D.
Câu 9: Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 4. B. 3.
C. 1. D. 2.
Câu 10: Cho hàm số
A.
B.
C.
D. .
Câu 11: Số nghiệm của phương trình
A. 0. B. 2.
C. 1. D. 3.
Câu 12: Cho hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 13: Tìm tất cả các nghiệm của phương trình
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Cho
Bước 1:
Bước 2:
Bước 3:
Bước 4:
Hỏi bạn học sinh đó đã sai từ bước nào?
A. Bước 1.
B. Bước 2.
C. Bước 3.
D. Bước 4.
Câu 15: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 16: Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 4. B. 1.
C. 3. D. 2.
Câu 17: Người ta muốn thiết kế một bể cá theo dạng khối lăng trụ tứ giác đều, không có nắp trên, làm bằng kính, thể tích
A.
B.
C.
D.
Câu 18: Một người gửi số tiền 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 7%/năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi là lãi kép). Để người đó lãnh được số tiền 250 triệu thì người đó cần gửi trong khoảng thời gian ít nhất bao nhiêu năm? (nếu trong khoảng thời gian này không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi)
A. 12 năm.
B. 13 năm.
C. 14 năm.
D. 15 năm.
Câu 19: Cho hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 20: Cho hình lăng trụ đều ABC.A’B’C’, biết góc giữa hai mặt phẳng
A.
B.
C.
D.
Câu 21: Cho hàm số
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng -1.
B. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số và trục hoành có 2 điểm chung.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 22: Cho hình chóp
A.
B.
C.
D.
Câu 23: Cho hàm số
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau.
A.
B.
C.
D.
Câu 24: Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong 4 hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào?
A.
B.
C.
D.
Câu 25: Cho các số thực dương
A.
B.
C.
D.
Câu 26: Cho hình lăng trụ đứng
A.
C.
Câu 27: Cho hình chóp
A.
B.
C.
D.
Câu 28: Gọi A, B là giao điểm của đồ thị hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 29: Cho nửa đường tròn tâm O, đường kính AB. Người ta ghép hai bán kính OA, OB lại tạo thành mặt xung quanh một hình nón. Tính góc ở đỉnh của hình nón đó.
A.
C.
Câu 30: Tính đạo hàm của hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 31: Cho 3 số
A.
B.
C.
D.
Câu 32: Cho hàm số
A. 6. B. 5.
C. 4. D. 3.
Câu 33: Gọi (C) là đồ thị hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 35: Cho khối chữ nhật
A.
B.
C.
D.
Câu 36: Cho hàm số
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
Câu 37: Cho hình chóp
A.
B.
C.
D.
Câu 38: Diện tích lớn nhất
A.
B.
C.
D.
Câu 39: Cho hình chóp
A.
C.
Câu 40: Cho hàm số
A. Đường thẳng
B. Đường thẳng
C. Đường thẳng
D. Đường thẳng
Câu 41: Cho hàm số
A. Điểm
B. Điểm
C. Điểm
D. Điểm
Câu 42: Vòng quay mặt trời – Sun Wheel tại công viên Châu Á, Đà Nẵng có đường kính 100m, quay hết một vòng trong khoảng thời gian 15 phút. Lúc bắt đầu quay, một người ở cabin thấp nhất (độ cao 0 m). Hỏi người đó đạt được độ cao 85m lần đầu tiên sau bao nhiêu giây (làm tròn đến 1/10 giây)?
A. 336,1 s.
B. 382,5 s.
C. 380,1 s.
D. 350,5 s.
Câu 43: Cho hình chóp
A.
B.
C.
D.
Câu 44: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng
A. -2.
B. -4.
C. 0.
D.
Câu 45: Cho hình chóp
A.
B.
C.
D.
Câu 46: Tính diện tích xung quanh của một hình trụ có chiều cao 20m, chu vi đáy bằng 5m.
A.
B.
C.
D.
Câu 47: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
A.
B.
C.
D.
Câu 48: Tìm hệ số góc k của tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.
B.
C.
D.
Câu 49: Cho khối nón có chiều cao bằng 24 cm, độ dài đường sinh bằng 26 cm. Tính thể tích V của khối nón tương ứng.
A.
B.
C.
D.
Câu 50: Cho tứ diện
A.
B.
C.
D.
Lời giải chi tiết
1. B | 11. C | 21. C | 31. B | 41. B |
2. A | 12. D | 22. B | 32. D | 42. A |
3. C | 13. D | 23. C | 33. A | 43. C |
4. D | 14. D | 24. C | 34. A | 44. B |
5. A | 15. C | 25. B | 35. A | 45. B |
6. D | 16. C | 26. B | 36. C | 46. D |
7. B | 17. A | 27. D | 37. B | 47. C |
8. D | 18. C | 28. A | 38. B | 48. B |
9. D | 19. A | 29. C | 39. C | 49. A |
10. B | 20. C | 30. D | 40. A | 50. D |