Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 10 trang 98 Phonics Smart

2024-09-14 01:53:01

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


 

poster : áp phích

board : cái bảng

ruler : thước kẻ

mouse : chuột máy tính

keyboard : bàn phím

next to : bên cạnh


Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

 

Bài nghe:

What do you see in the classroom? (Các bạn thấy gì trong lớp học?)

I see the mouse next to the keyboard. (Tôi thấy con chuột máy tính ở bên cạnh bàn phím.)

I see many posters on the cupboard. (Tôi thấy mấy tấm áp phích ở trên tủ đựng đồ.)


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

I see ___ in/on/next to ___. (Tôi thấy ___.)

in: ở trong, bên trong

on: ở trên

next to: bên cạnh

Lời giải chi tiết:

a. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see the cupboard next to the board. (Tôi thấy có tủ đựng đồ ở bên cạnh cái bảng.)

b. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see many books in the bookcase. (Tôi thấy có nhiều sách ở trong tủ sách.)

c. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see many rulers on the table. (Tôi thấy có nhiều cây thước kẻ ở trên bàn.)

d. What do you see in the classroom? (Bạn thấy gì trong lớp học?)

    I see the poster on the wall. (Tôi thấy có tấm áp phích ở trên tường.)


Bài 4

4. Read and draw lines.

(Đọc và vẽ đường thẳng.)

Phương pháp giải:

a. I see a pencil next to the book.

(Tôi thấy một cây bút chì ở bên cạnh quyển sách.)

b. I see many rulers on the bookcase.

(Tôi thấy có nhiều cây thước kẻ ở trên tủ sách.)

c. I see a poster next to the board.

(Tôi thấy có một tấm áp phích ở bên cạnh cái bảng.)

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Listen and complete. 

(Nghe và hoàn thành.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. What do you see in the classroom, May? (Cậu nhìn thấy gì trong lớp, May?)

Lời giải chi tiết:

a. books

b. keyboard

c. poster

d. many


Bài 6

6. Write about things in your classroom. (10 – 15 words.)

(Viết về những vật có trong lớp học của bạn.) (Viết 10 – 15 từ)

Lời giải chi tiết:

I see the board on the wall. I see many desks and chairs in the classroom.

(Tôi thấy bảng ở trên tường. Tôi thấy có nhiều bàn và ghế ở trong lớp học.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"