Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
Grace: May I borrow your rubber?
Sam: No, you may not.
Sam: Oh! I haven’t got a red crayon.
Grace: I have got a red crayon.
Sam: Thank you.
Sam: I’m sorry. We can share my rubber.
Tạm dịch:
Grace: Mình có thể mượn cục tẩy của bạn được không?
Sam: Không được đâu.
Sam: Ồ! Mình không có bút sáp màu đỏ.
Grace: Mình có bút sáp màu đỏ.
Sam: Cám ơn bạn.
Sam: Mình xin lỗi. Chúng ta có thể chia sẻ cục tẩy của mình nè.
Bài 2
2. Who behaves well? Tick (√) and say.
(Ai cư xử đúng đắn? Đánh dấu (√) và nói.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. raise hands to speak √
(Giơ tay để nói)
b. be late
(trễ giờ)
c. eat in the classroom
(ăn trong lớp học)
d. share with friends √
(chia sẻ với bạn bè)
e. tidy up the classroom √
(dọn dẹp lớp học)
f. say “Please” and “Thank you” √
(nói “Làm ơn” và “Cám ơn”)