Tiếng Anh lớp 3 Learn more Unit 10 trang 103 Phonics Smart

2024-09-14 01:53:14

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Bài nghe:

Grace: May I borrow your rubber?

Sam: No, you may not.

Sam: Oh! I haven’t got a red crayon.

Grace: I have got a red crayon.

Sam: Thank you.

Sam: I’m sorry. We can share my rubber.

Tạm dịch:

Grace: Mình có thể mượn cục tẩy của bạn được không?

Sam: Không được đâu.

Sam: Ồ! Mình không có bút sáp màu đỏ.

Grace: Mình có bút sáp màu đỏ.

Sam: Cám ơn bạn.

Sam: Mình xin lỗi. Chúng ta có thể chia sẻ cục tẩy của mình nè.  


Bài 2

2. Who behaves well? Tick (√) and say.

(Ai cư xử đúng đắn? Đánh dấu (√) và nói.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

a. raise hands to speak 

(Giơ tay để nói)

b. be late

(trễ giờ)

c. eat in the classroom

(ăn trong lớp học) 

 d. share with friends 

(chia sẻ với bạn bè)

e. tidy up the classroom 

(dọn dẹp lớp học) 

 f. say “Please” and “Thank you” 

(nói “Làm ơn” và “Cám ơn”)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"