Bài 1
1. Complete and say.
(Hoàn thành và nói.)
Lời giải chi tiết:
a. Running (Chạy)
b. Painting (Vẽ)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
1. Cooking (Nấu ăn)
2. Walking (Đi bộ)
3. Swimming (Bơi)
4. Dancing (Nhảy)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
2. It’s dancing. (Đó là nhảy.)
3. It’s singing. (Đó là ca hát.)
4. It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1 – b | 2 – c | 3 – d | 4 – a |
1 - b
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s dancing. (Đó là nhảy.)
2 - c
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
3 - d
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
4 - a
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Bài 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1 – d | 2 – c | 3 – b | 4 – a |
1 - d
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
2 - c
I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
3 - b
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
4 - a
It’s drawing. (Đó là vẽ tranh.)
Bài 3
3. Make sentences
(Đặt câu.)
1. your / hobby / What's
_______________________?
2. dancing / It's
_______________________.
3. like / running / I
_______________________.
4. cooking / like / I
_______________________.
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
2. It’s dancing. (Đó là nhảy.)
3. I like running. (Tôi thích chạy.)
4. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
C
Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
a.What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s cooking. (Đó là nấu ăn.)
b. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like running. (Tôi thích chạy.)
Bài 1
1. Looking, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.
A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s singing. (Đó là ca hát.)
2.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
3.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4.
A:What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like running. (Tôi thích chạy.)
Bài 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thiện.)
Lời giải chi tiết:
Hi. My name is Mary. I like walking in the morning. I like cooking at noon and I like swimming in the afternoon. I like painting in the evening. What do you like?
Tạm dịch:
Xin chào. Tên của tôi là Mary. Tôi thích đi bộ vào buổi sáng. Tôi thích nấu ăn vào buổi trưa va tôi thích bơi vào buổi chiều. Tôi còn thích vẽ tranh vào buổi tối nữa. Bạn thích gì?
Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Phương pháp giải:
What's your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It's ____. (Đó là ___.)
I like ____. (Tôi thích____.)
Lời giải chi tiết:
1. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s painting. (Đó là vẽ tranh.)
2. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Đó là bơi lội.)
3. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like running. (Tôi thích chạy.)
4. What your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
Bài 2
2.Write about your hobby.
(Viết về bạn.)
Lời giải chi tiết:
My name is Nguyen Minh Anh. (Tên của tôi là Nguyễn Minh Anh.)
I like painting. (Tôi thích vẽ.)
I like dancing, too. (Tôi cũng thích nhảy nữa. )
What about you? (Còn bạn thì sao?)