1
Trả lời Câu hỏi 1 Phần 1 trang 129 SGK Văn 12 Cánh diều
Ở sách Ngữ văn cấp Trung học phổ thông, em đã học những thể loại cụ thể nào? Dẫn ra mỗi thể loại tên một số văn bản cụ thể.
Phương pháp giải:
Nhớ lại các thể loại và các văn bản đã học
Lời giải chi tiết:
1.Truyện ngắn:
+ “Lão Hạc” của Nam Cao
+ “Chí Phèo” của Nam Cao
+ “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng
2.Tiểu thuyết:
+ “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố
+ “Chí Phèo” của Nam Cao
+ “Dế mèn phiêu lưu ký” của Tô Hoài
3.Thơ:
+ “Chinh phụ ngâm khúc” của Đặng Trần Côn
+ “Lục Vân Tiên” của Nguyễn Đình Chiểu
+ “Truyện Kiều” của Nguyễn Du
4.Kịch:
+ “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ
+ “Bến đò” của Nguyễn Tuân
5.Tiểu luận, bài phê bình:
+ “Tâm sự người làm báo” của Lưu Quang Vũ
+ “Nỗi buồn chôn giấu” của Nguyễn Ngọc Ngạn
2
Trả lời Câu hỏi 2 Phần 1 trang 129 SGK Văn 12 Cánh diều
Tại sao văn bản văn học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin lại có chung một số yêu cầu đọc hiểu? Nêu một số điểm khác biệt cần chú ý khi đọc văn bản văn học so với đọc văn bản nghị luận và văn bản thông tin.
Phương pháp giải:
Đọc lại phần những điều cần chú ý khi đọc văn bản văn học
Lời giải chi tiết:
Văn bản văn học, văn bản nghị luận, văn bản thông tin có chung một số yêu cầu đọc hiểu vì:
Vì các văn bản đều hướng tới chung một số mục đích
Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt cần chú ý khi đọc các loại văn bản này:
*Văn bản văn học:
-Tập trung vào việc thưởng thức và hiểu sâu hơn về các yếu tố văn học như nhân vật, cốt truyện, tình tiết và ý đồ của tác giả.
-Thường chứa nhiều yếu tố nghệ thuật như tượng trưng, biểu cảm, và sự sáng tạo văn chương.
*Văn bản nghị luận:
-Tập trung vào việc phân tích và đánh giá lập luận, cứng rắn và logic của tác giả.
-Yêu cầu đọc giả đánh giá sự thuyết phục của tác giả và xác định các phương tiện lập luận và bằng chứng được sử dụng.
*Văn bản thông tin:
-Thường mang tính chất chính xác và trung thực hơn, với mục tiêu truyền đạt thông tin cụ thể và đáng tin cậy.
-Yêu cầu đọc giả có khả năng tìm kiếm và hiểu thông tin một cách chính xác và logic, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc quan điểm cá nhân.
3
Trả lời Câu hỏi 3 Phần 1 trang 129 SGK Văn 12 Cánh diều
Từ kinh nghiệm của bản thân, theo em, yêu cầu nào là quan trọng nhất của việc đọc hiểu văn bản văn học? Vì sao?
Phương pháp giải:
Dựa vào kinh nghiệm của bản thân
Lời giải chi tiết:
Đó là mục đọc hiểu vì khi ta nắm được nội dung các phần thì ta mới có thể hiểu sâu được về những điều mà tác giả muốn gửi gắm, có thể viết được văn bản khi mà không có đoạn trích bên cạnh và có thêm được kiến thức và sự hiểu biết cho bản thân.
Phần 2
Trả lời Câu hỏi Phần 2 trang 130 SGK Văn 12 Cánh diều
Theo em, vì sao khi viết một văn bản cần lưu ý một số điểm nêu trên? Hãy chọn một điểm để giải thích?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ kiến thức phần phương pháp viết
Lời giải chi tiết:
Vì khi chúng ta có kĩ năng làm bài thì bài viết chúng ta viết ra sẽ có giá trị nội dung và nghệ thuật cao hơn, gây hứng thú và thu hút người đọc nó. Thể hiện được vốn hiểu biết và năng lực của bản thân, khẳng định được vị trí của mình so với mọi người.
Thực hành viết văn thường xuyên ở mọi nơi có nhiều lợi ích quan trọng:
+ Nâng cao kỹ năng viết: Việc thực hành viết văn giúp cải thiện kỹ năng viết của bạn, từ cách sắp xếp ý tưởng, lập kế hoạch cho bài viết đến cách diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và logic.
+ Phát triển ý tưởng: Viết văn giúp bạn tập trung và phát triển ý tưởng một cách sâu sắc hơn. Qua việc viết, bạn có thể khám phá và phát triển ý tưởng mới một cách tự nhiên.
+ Tăng cường trí não: Viết văn là một cách tuyệt vời để kích thích trí não. Việc sử dụng ngôn ngữ, suy nghĩ và sắp xếp ý tưởng đều đòi hỏi sự hoạt động của não bộ, giúp cải thiện khả năng tư duy và sáng tạo.
+ Trở nên tự tin hơn: Khi bạn thực hành viết văn thường xuyên, bạn sẽ trở nên tự tin hơn về khả năng viết của mình. Sự tự tin này sẽ giúp bạn tiếp cận với các nhiệm vụ viết văn một cách tự tin và hiệu quả hơn.
+ Chuẩn bị cho các tình huống thực tế: Viết văn là một kỹ năng quan trọng trong nhiều lĩnh vực cuộc sống và công việc. Thực hành viết văn ở mọi nơi giúp bạn chuẩn bị cho các tình huống thực tế, từ việc viết email chuyên nghiệp đến việc soạn thảo báo cáo hoặc văn bản công việc.
+ Hình thành thói quen tích cực: Viết văn thường xuyên có thể giúp bạn phát triển thói quen tích cực và kiên nhẫn trong việc học tập và phát triển bản thân.
Phần 3
Trả lời Câu hỏi Phần 3 trang 130 SGK Văn 12 Cánh diều
Lý giải vì sao khi nói và nghe cần lưu ý các điểm nêu trên. Trong giao tiếp nói nghe, em còn những hạn chế, thiếu sót gì?
Phương pháp giải:
Đọc kĩ kiến thức phần phương pháp nói và nghe
Lời giải chi tiết:
+ Thực hành theo quy trình: Khi nói, việc sắp xếp và phát triển ý tưởng một cách cấu trúc giúp người nghe dễ hiểu và tiếp thu thông điệp của bạn. Khi nghe, việc hiểu rõ và phân tích ý tưởng từ người nói cũng cần sự tập trung và kỹ năng lắng nghe.
+ Chú ý kĩ năng chưa tốt Diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và logic giúp người nói truyền đạt thông điệp của mình một cách chính xác và hiệu quả hơn. Ngược lại, khi nghe, việc tập trung vào cách người khác diễn đạt ý tưởng cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về quan điểm của họ.
+ Rèn luyện cả ba yêu cầu: Việc lưu ý đến cách diễn đạt ý tưởng và cấu trúc thông điệp giúp tăng tính thuyết phục và ảnh hưởng của bạn trong giao tiếp. Các kỹ năng này cũng là yếu tố quan trọng trong việc giải quyết xung đột và đàm phán.
Tuy nhiên, trong giao tiếp nói và nghe, một số hạn chế và thiếu sót phổ biến có thể bao gồm:
+ Thiếu kỹ năng lắng nghe: Đôi khi, người nói có thể không lắng nghe một cách chân thành và toàn diện, dẫn đến sự hiểu lầm và nhận định không chính xác về ý kiến của người khác.
+ Thiếu kỹ năng diễn đạt: Một số người có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và logic, dẫn đến sự mơ hồ và không hiệu quả trong giao tiếp.
+ Thiếu tập trung: Sự thiếu tập trung có thể làm giảm khả năng tiếp thu thông điệp của người nghe và làm mất đi sự hiểu biết và thấu hiểu trong giao tiếp.
+ Thiếu khả năng phản hồi: Kỹ năng phản hồi là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và tạo điều kiện cho sự tương tác hiệu quả. Thiếu khả năng này có thể làm giảm tính tương tác và sự kết nối trong giao tiếp.