1
Expressing pleasure and responding to it
(Thể hiện niềm vui và phản hồi lại nó)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. It was such a pleasure (Thật là một niềm vui) B. That's fantastic (Thật tuyệt vời) C. I'm on top of the world (Tôi đang rất vui sướng) D. I'm so happy (Tôi rất mừng) |
1.
Mark : (1) ___________! I've just learnt that my poem about Viet Nam's national heroes has won the first prize in the poetry competition for teenagers.
((1) ___________! Tôi mới được biết bài thơ viết về các anh hùng dân tộc Việt Nam của tôi đã đạt giải nhất cuộc thi thơ thiếu niên.)
Nam: (2) ___________for you! It's a very inspiring poem.
((2) ___________! Đó là một bài thơ rất truyền cảm.)
2.
Phong: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs' innovations in technology. (3) ___________ to be among so many talented speakers. They invited me to give another presentation.
(Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs. (3) ___________ được nằm trong số rất nhiều diễn giả tài năng. Họ mời tôi thuyết trình lần nữa.)
Mai: (4) ___________! I've always thought you're a great speaker.
((4) ___________! Tôi luôn nghĩ bạn là một diễn giả tuyệt vời.)
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. D | 3. A | 4. B |
1.
Mark : (1) I'm on top of the world! I've just learnt that my poem about Viet Nam's national heroes has won the first prize in the poetry competition for teenagers.
((1) Tôi thật sự quá phấn khích! Tôi mới được học bài thơ viết về các anh hùng dân tộc Việt Nam của tôi đã đạt giải nhất cuộc thi thơ thiếu niên.)
Nam: (2) I'm so happy for you! It's a very inspiring poem.
((2) Mình rất mừng cho bạn! Đó là một bài thơ rất truyền cảm.)
2.
Phong: I took part in a public-speaking event and gave a talk about Steve Jobs' innovations in technology. (3) It was such a pleasure to be among so many talented speakers. They invited me to give another presentation.
(Tôi đã tham gia một sự kiện diễn thuyết trước công chúng và nói chuyện về những đổi mới trong công nghệ của Steve Jobs. (3) Thật là vinh hạnh khi được nằm trong số rất nhiều diễn giả tài năng. Họ mời tôi thuyết trình lần nữa.)
Mai: (4) That's fantastic! I've always thought you're a great speaker.
((4) Thật tuyệt vời! Tôi luôn nghĩ bạn là một diễn giả tuyệt vời.)
2
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 17 to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các câu ở trang 17 để giúp bạn.)
1. A has just watched a wonderful Walt Disney film, and expresses his/her pleasure to B. B responds to show his/her pleasure for A.
(A vừa xem một bộ phim tuyệt vời của Walt Disney và bày tỏ sự hài lòng của mình với B. B đáp lại để thể hiện sự hài lòng của anh ấy đối với A.)
2. B's article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper. B expresses his/her pleasure to A. A responds to show his/her pleasure for B.
(Bài viết của B về cuộc đời của Steve Jobs đã được đăng trên tờ báo địa phương. B thể hiện sự hài lòng với A. A đáp lại thể hiện sự hài lòng đối với B.)
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích) | |
Expressing pleasure (Thể hiện sự hài long) | Responding (Phản hồi lại) |
• … is/was amazing/wonderful/great. (… thật tuyệt vời.) • That was a(n) amazing/wonderful/great… (Đó là một(n) … tuyệt vời) • It is/was (such) a pleasure to ... (Thật là/rất hân hạnh được …) • I was so pleased to … (Tôi rất vui được…) • I'm on top of the world/on cloud nine/ over the moon. (Tôi đang rất hạnh phúc/ sung sướng.) | • Wow! • I'm so happy/excited for you. (Tôi rất vui mừng cho bạn.) • Good for you! (Mừng cho bạn!) • That's fantastic/amazing/great! (Điều đó thật tuyệt vời!) • I'm pleased to hear (that you like it). (Tôi vui mừng khi biết (rằng bạn thích nó).) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: I was so pleased to watch a wonderful Walt Disney film.
(Tôi rất vui khi được xem một bộ phim tuyệt vời của Walt Disney.)
B: That’s fantastic.
(Điều đó thật tuyệt.)
2.
B: I'm on top of the world. My article about the life of Steve Jobs was published in the local newspaper.
(Tôi đang rất vui. Bài viết của tôi về cuộc đời Steve Jobs đã được đăng trên tờ báo địa phương.)
A: I'm so happy for you. It's an impressive article.
(Tôi rất mừng cho bạn. Đó là một bài viết ấn tượng.)
1
1. Read the following text and complete the comparison table on page 18.
(Đọc đoạn văn sau và hoàn thành bảng so sánh ở trang 18.)
Queens of the world
It is said that women can rule kingdoms, and some of them actually did. Below are three of the most famous queens in world history.
Cleopatra VII (69 BC-30 BC)
The queen of ancient Egypt (ruling from 51 BC to 30 BC) was most famous for her determination and beauty. She was also very intelligent and well educated, and could speak nine languages. Under her rule, Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.
Elizabeth I (1533-1603)
Queen Elizabeth 1 ruled England for 45 years (1558-1603). She was admired for her strong determination and intelligence. Elizabeth could speak and write five languages, and even translated lengthy texts into French, Italian, and Latin. She is considered one of the most successful queens in British history. She defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts. She refused to get married.
Catherine II (1729-1796)
Catherine II was a minor German princess who became known as Catherine the Great and ruled Russia from 1762 to 1796. She was intelligent, ambitious, and dedicated to her adopted country. She expanded the Russian Empire, adding an area of more than 500,000 square kilometres. She improved education for children and women, and opened the first school for girls in Russia. During her time there were also great developments in architecture, trade, and culture.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nữ hoàng của thế giới
Người ta nói rằng phụ nữ có thể cai trị vương quốc, và một số người đã thực sự làm được điều đó. Dưới đây là ba trong số những nữ hoàng nổi tiếng nhất trong lịch sử thế giới.
Cleopatra VII (69 TCN-30 TCN)
Nữ hoàng Ai Cập cổ đại (cai trị từ năm 51 trước Công nguyên đến năm 30 trước Công nguyên) nổi tiếng nhất về sự quyết tâm và sắc đẹp. Bà ấy cũng rất thông minh và có học thức tốt và có thể nói được chín thứ tiếng. Dưới sự cai trị của bà, Ai Cập là một quốc gia giàu có và vẫn độc lập khỏi Đế chế La Mã đang bành trướng.
Elizabeth I (1533-1603)
Nữ hoàng Elizabeth 1 cai trị nước Anh trong 45 năm (1558-1603). Bà được ngưỡng mộ vì sự quyết tâm mạnh mẽ và thông minh. Elizabeth có thể nói và viết năm thứ tiếng, thậm chí còn dịch các văn bản dài sang tiếng Pháp, tiếng Ý và tiếng Latin. Bà được coi là một trong những nữ hoàng thành công nhất trong lịch sử nước Anh. Bà đã đánh bại Hải quân Tây Ban Nha hùng mạnh vào năm 1588 và khuyến khích sự phát triển của nghệ thuật. Bà từ chối kết hôn.
Catherine II (1729-1796)
Catherine II là một công chúa nhỏ người Đức, được biết đến với cái tên Catherine Đại đế và cai trị nước Nga từ năm 1762 đến năm 1796. Bà thông minh, đầy tham vọng và cống hiến hết mình cho đất nước nhận nuôi mình. Bà đã mở rộng Đế quốc Nga, thêm diện tích hơn 500.000 km2. Bà đã cải thiện nền giáo dục cho trẻ em và phụ nữ, đồng thời mở trường học đầu tiên dành cho nữ sinh ở Nga. Trong thời gian bà cai trị cũng có những bước phát triển vượt bậc về kiến trúc, thương mại và văn hóa.
Lời giải chi tiết:
2
2. Work in groups. Discuss the questions.
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
Do you know any female rulers or famous women in Vietnamese history? Share what you know about them.
(Bạn có biết nữ cai trị hay người phụ nữ nổi tiếng nào trong lịch sử Việt Nam không? Chia sẻ những gì bạn biết về họ.)
Lời giải chi tiết:
Trung Sisters (Hai Bà Trưng)
The Trung Sisters were national heroines who led a rebellion against Chinese domination during the early period of Vietnamese history. They are celebrated for their courage and leadership in the fight for independence.
(Hai Bà Trưng là những nữ anh hùng dân tộc đã lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại sự thống trị của Trung Quốc trong thời kỳ đầu của lịch sử Việt Nam. Họ được tôn vinh vì lòng dũng cảm và khả năng lãnh đạo trong cuộc đấu tranh giành độc lập.)
Hồ Xuân Hương
Ho Xuan Huong is a talented woman, a unique phenomenon of Vietnamese medieval literature. Her poetry contains many profound, complex, groundbreaking and very new issues. It both carries a strong spirit of resistance and demonstrates a humane ideology. She fought for the right to life, the right to love, and happiness for people, first of all women.
(Hồ Xuân Hương là người phụ nữ tài hoa, một hiện tượng độc đáo của văn học trung đại Việt Nam. Thơ bà chứa đựng nhiều vấn đề sâu sắc, phức tạp, mang tính đột phá và rất mới mẻ. Nó vừa mang tinh thần phản kháng mạnh mẽ, vừa thể hiện một tư tưởng nhân đạo. Bà đấu tranh cho quyền sống, quyền yêu, quyền hạnh phúc cho con người, trước hết là phụ nữ.)