1
Making introductions and responding to them
(Giới thiệu và phản hồi lại lời giới thiệu)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. It's nice to meet you all (Thật vui khi gặp tất cả các bạn) B. I'd like you to meet (Tôi muốn bạn gặp) C. this is (đây là) D. Pleased to meet you (Hân hạnh được gặp bạn) |
1
Ms Hoa: Good morning, class. (1) _________ Mr Paul Smith. He's a culture specialist. Today, he'll talk about cultural diversity in the UK.
Mr Smith: Hello, everyone. (2) _________.
Class: Good morning, Mr Smith. It's nice to meet you too!
2
Mai: Nam, (3) _________ Alan Samson, our new classmate from Australia... Alan, this is my friend, Nam.
Nam: (4) _________, Alan.
Alan: Pleased to meet you too.
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. A | 3. C | 4. D |
1
Ms Hoa: Good morning, class. I'd like you to meet Mr Paul Smith. He's a culture specialist. Today, he'll talk about cultural diversity in the UK.
(Cô Hoa: Chào buổi sáng cả lớp. Cô sẽ giới thiệu thầy Paul Smith. Thầy là một chuyên gia về văn hóa. Hôm nay, thầy ấy sẽ nói về sự đa dạng văn hóa ở Vương quốc Anh.)
Mr Smith: Hello, everyone. It's nice to meet you all.
(Thầy Smith: Chào các em. Rất vui được gặp tất cả các em.)
Class: Good morning, Mr Smith. It's nice to meet you too!
(Cả lớp: Chào buổi sáng, thầy Smith. Rất vui được gặp thầy ạ!)
2
Mai: Nam, this is Alan Samson, our new classmate from Australia... Alan, this is my friend, Nam.
(Nam, đây là Alan Samson, bạn cùng lớp mới của chúng ta đến từ Úc... Alan, đây là bạn của tớ, Nam.)
Nam: Pleased to meet you, Alan.
(Rất vui được gặp bạn, Alan.)
Alan: Pleased to meet you too.
(Tớ cũng rất vui được gặp cậu.)
2
2. Work in groups of three. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the others are B and C. Use the expressions below to help you.
(Làm việc trong nhóm ba. Sử dụng các mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một trong số các bạn là A, những người còn lại là B và C. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A is a teacher, B is an exchange student from America, and C represents the class. A introduces B to the whole class. B and C respond to the introduction.
(A là giáo viên, B là du học sinh từ Mỹ, C đại diện cho cả lớp. A giới thiệu B với cả lớp. B và C đáp lại phần giới thiệu.)
2. A is a member and B is the president of ASEAN culture club. C is a new member. B introduces C to A. A and C respond to the introduction.
(A là thành viên và B là chủ tịch Câu lạc bộ văn hóa ASEAN. C là thành viên mới. B giới thiệu C với A. A và C đáp lại lời giới thiệu.)
Useful expressions (Cách trình bày hữu ích) | |
Introducing people (Giới thiệu người khác) | Responding (Phản hồi) |
Formal/Semi-formal (Trang trọng/bán trang trọng) • I'd like you to meet... (Tôi muốn bạn gặp...) • I'd like to introduce/present… (Tôi muốn giới thiệu/trình bày…) • It's a pleasure to introduce… (Trân trọng giới thiệu…) • May I introduce/present...? (Tôi có thể giới thiệu/trình bày...?) | Formal/Semi-formal (Trang trọng/bán trang trọng) • It's nice to meet you. (Thật vui được gặp bạn.) • How nice to meet you. (Vui biết bao khi được gặp bạn.) • It's a pleasure to meet you. (Hân hạnh được gặp bạn.) • How do you do? (Xin chào?) |
Informal (Không trang trọng) • This is… (Đây là...) • I want you to meet… (Tôi muốn bạn gặp…) • Let me introduce you to… (Để tôi giới thiệu bạn với…) • Please meet… (Vui lòng gặp …) • Have you met...? (Bạn đã gặp …) | Informal (Không trang trọng) • Hi, great/nice to meet you. (Chào, vui được gặp bạn.) • Pleased/Happy to meet you. (Vui được gặp bạn.) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: Good morning, class. I'd like you to meet a new student - Emily. She's an exchange student from the United States. Today, she'll be joining our class.
(Chào buổi sáng cả lớp. Cô muốn giới thiệu một học sinh mới - Emily. Bạn ấy là một học sinh trao đổi đến từ Hoa Kỳ. Hôm nay, bạn ấy sẽ tham gia lớp học của chúng ta.)
B: Hello, everyone. It's nice to meet you all.
(Xin chào mọi người. Rất vui được gặp tất cả các bạn.)
C: Good morning, Emily. It's nice to meet you too!
(Chào buổi sáng, Emily. Rất vui được gặp bạn!)
2.
B: Hi, this is C, our a new member of our ASEAN Culture Club... C, this is a member of the club, A.
(Xin chào, đây là C, thành viên mới của Câu lạc bộ Văn hóa ASEAN... C, đây là thành viên của câu lạc bộ, A.)
A: Happy to meet you, C. Welcome to the club.
(Rất vui được gặp bạn, C. Chào mừng đến với câu lạc bộ.)
C: Hi, nice to meet you. I'm excited to be part of the club.
(Xin chào, rất vui được gặp bạn. Tớ rất hào hứng trở thành một phần của câu lạc bộ.)
1
1. Read the text and put a tick (✓) or cross (x) in the box next to the pictures to show the appropriate behaviour in different cultures.
(Đọc văn bản và đánh dấu ✓ hoặc x vào ô bên cạnh các bức tranh để thể hiện hành vi phù hợp ở các nền văn hóa khác nhau.)
Culture SHOCK
Culture shock refers to feelings of confusion or anxiety that people may have when experiencing a new and different culture. Culture shock can be caused by language barriers, unfamiliar lifestyles, different climate, or strange food. For example, visitors to the US find it hard to get used to the local tipping culture. By contrast, tipping in Japan can be considered rude and even insulting in many situations.
The best way to overcome culture shock is to start learning about the new culture before moving there. You should try to focus on the positive aspects of your new experiences and keep an open mind. Learning about cultural diversity helps understand different ways of thinking about the world, gain new knowledge and experiences, and promote personal growth.
Research says that almost two-thirds to three-quarters of the world drive on the right, while only one-third to a quarter of the world drive on the left including the UK and Australia. Or you may find out that things that you're used to are banned in another country, In Singapore, for example, the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously. So always remember that culture shock is not a bad experience, but the beginning of an exciting learning journey to cultural diversity.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
SỐC VĂN HÓA
Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác bối rối hoặc lo lắng mà mọi người có thể gặp phải khi trải nghiệm một nền văn hóa mới và khác biệt. Sốc văn hóa có thể do rào cản ngôn ngữ, lối sống xa lạ, khí hậu khác biệt hoặc thức ăn lạ. Ví dụ, du khách đến Mỹ khó có thể làm quen với văn hóa tip của người dân địa phương. Ngược lại, việc tip ở Nhật Bản có thể bị coi là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm trong nhiều trường hợp.
Cách tốt nhất để vượt qua cú sốc văn hóa là bắt đầu tìm hiểu về nền văn hóa mới trước khi chuyển đến đó. Bạn nên cố gắng tập trung vào những khía cạnh tích cực của trải nghiệm mới và giữ một tâm trí cởi mở. Học về sự đa dạng văn hóa giúp hiểu được những cách suy nghĩ khác nhau về thế giới, thu được kiến thức và kinh nghiệm mới, đồng thời thúc đẩy sự phát triển cá nhân.
Nghiên cứu cho thấy gần 2/3 đến 3/4 thế giới lái xe bên phải, trong khi chỉ có 1/3 đến 1/4 thế giới lái xe bên trái, bao gồm cả Anh và Úc. Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những thứ bạn quen thuộc bị cấm ở một quốc gia khác, chẳng hạn như ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người Singapore rất coi trọng luật này. Vì vậy, hãy luôn nhớ rằng cú sốc văn hóa không phải là một trải nghiệm tệ mà là sự khởi đầu cho một hành trình học hỏi thú vị về sự đa dạng văn hóa.
Lời giải chi tiết:
1. ✓ | 2. x | 3. ✓ | 4. x |
2
2. Work in groups. Discuss the questions.
(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi.)
What kind of culture shock do you think foreigners may experience in Viet Nam?
(Bạn nghĩ người nước ngoài có thể gặp phải cú sốc văn hóa nào ở Việt Nam?)
What will you do to help them overcome it?
(Bạn sẽ làm gì để giúp họ vượt qua?)
Lời giải chi tiết:
I think foreigners in Vietnam may experience culture shock due to differences in customs, language, and social norms. Some potential sources of culture shock could include:
- Social etiquette: Traditional Vietnamese social customs and etiquette may differ from those in Western cultures. For instance, avoid wearing tight-fitting, overly short attire when going to sacred locations.
- Traffic and urban environment: The traffic in Vietnamese cities can be overwhelming for newcomers. The fast-paced urban environment may contrast with more relaxed atmospheres in some Western countries.
To help foreigners overcome culture shock in Vietnam, I think a tour guide should provide newcomers with orientation sessions that cover basic language phrases, cultural norms, and social etiquette to help them adapt more quickly.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ người nước ngoài ở Việt Nam có thể bị sốc văn hóa do sự khác biệt về phong tục, ngôn ngữ và chuẩn mực xã hội. Một số nguồn gây sốc văn hóa tiềm ẩn có thể bao gồm:
- Nghi thức xã hội: Phong tục, lễ nghi xã hội truyền thống của người Việt có thể khác với văn hóa phương Tây. Ví dụ, tránh mặc trang phục bó sát, quá ngắn khi đến các địa điểm linh thiêng.
- Giao thông và môi trường đô thị: Giao thông ở các thành phố của Việt Nam có thể gây choáng ngợp cho những người mới đến. Môi trường đô thị nhịp độ nhanh có thể tương phản với bầu không khí thoải mái hơn ở một số nước phương Tây.
Để giúp người nước ngoài vượt qua cú sốc văn hóa ở Việt Nam, tôi nghĩ hướng dẫn viên du lịch nên cung cấp cho người mới những hướng dẫn bao gồm các cụm từ ngôn ngữ cơ bản, chuẩn mực văn hóa và phép xã giao để giúp họ thích nghi nhanh hơn.