Tiếng Anh 12 Unit 4 Speaking

2024-09-14 19:55:00

Bài 1

Changes in a living area

(Những thay đổi trong một không gian sống)

1. The pictures show how River City has changed over time. Work in pairs. Read the words and phrases and decide which describe the city in the past (P) and which now (N).

(Những hình ảnh cho thấy River City đã thay đổi như thế nào theo thời gian. Làm việc theo cặp. Đọc các từ và cụm từ và quyết định từ nào mô tả thành phố trong quá khứ (P) và thành phố nào bây giờ (N).)

Lời giải chi tiết:

Past (quá khứ)

Now (bây giờ)

- old:

- rice field: cánh đồng lúa

- empty roads: đường vắng

- wet markets: chợ tươi sống

- low-rise buildings: tòa nhà thấp tầng

- parks: công viên

- modern: hiện đại

- busy streets: đường đông đúc

- convenience stores: cửa hàng tiện lợi

- high-rise buildings: tòa nhà cao tầng

- supermarkets: siêu thị


Bài 2

2. Work in pairs. Talk about the changes in River City. Use the words and phrases in 1.

(Làm việc theo cặp. Nói về những thay đổi ở River City. Sử dụng các từ và cụm từ ở phần 1.)

Example: In the past, this place only had low-rise buildings. However, a lot of high-rise buildings have been built in the city.

(Ví dụ: Ngày xưa nơi đây chỉ có những tòa nhà thấp tầng. Tuy nhiên, rất nhiều tòa nhà cao tầng đã được xây dựng trong thành phố.)

Lời giải chi tiết:

- In the past, River City had empty roads. However, at present, this place has busy streets.

(Ngày xưa River City có đường vắng. Tuy nhiên hiện nay nơi đây có đường phố sầm uất.)

- In the past, this place only had wet markets. However, many convenience stores and supermarkets have been built in the city.

(Ngày xưa nơi này chỉ có chợ tươi sống. Tuy nhiên, nhiều cửa hàng tiện lợi và siêu thị đã được xây dựng trong thành phố.)


Bài 3

3. Report your answers to the whole class. Vote for the best description.

(Báo cáo câu trả lời của bạn cho cả lớp. Bình chọn cho mô tả tốt nhất.)

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"