1
Getting attention and interrupting
(Thu hút sự chú ý và làm gián đoạn)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong hộp. Sau đó thực hành chúng theo cặp.)
A. I'm sorry for interrupting (Xin lỗi vì ngắt lời/ chen ngang/ làm gián đoạn) B. Do you mind (+ V-ing: Bạn có ngại/ phiền lòng) C. Hey (Này/ Ê) D. May I have your attention (Tôi có thể có sự chú ý của bạn không) |
1
Nam: (1) _________, Nick!
Nick: Yes, Nam.
Nam: (2) _________ if I ask you a few questions about our project on robots?
Nick: Not at all. Go ahead.
2
Speaker: (3) _________, please? Today, I'm going to talk about some applications of AI in education.
Phong: (4) _________, but could you please explain the topic of your talk?
Speaker: Sure, we're going to find out how AI can support teachers and students.
Phong: I understand now. Thanks.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. D | 4. A |
1
Nam: Hey, Nick!
(Này, Nick!)
Nick: Yes, Nam.
(Vâng, Nam.)
Nam: Do you mind if I ask you a few questions about our project on robots?
(Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một vài câu hỏi về dự án của chúng tôi về robot không?)
Nick: Not at all. Go ahead.
(Không hề. Hỏi đi nào.)
2
Speaker: May I have your attention, please? Today, I'm going to talk about some applications of AI in education.
(Xin tất cả mọi người chú ý. Hôm nay, tôi sẽ nói về một số ứng dụng của AI trong giáo dục.)
Phong: I'm sorry for interrupting, but could you please explain the topic of your talk?
(Tôi xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng bạn có thể giải thích chủ đề cuộc nói chuyện của mình được không?)
Speaker: Sure, we're going to find out how AI can support teachers and students.
(Chắc chắn rồi, chúng ta sẽ tìm hiểu xem AI có thể hỗ trợ giáo viên và học sinh như thế nào.)
Phong: I understand now. Thanks.
(Giờ thì tôi hiểu rồi. Cảm ơn.)
2
2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mẫu ở phần 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự trong những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A is at a museum or robot exhibition where he/she can see B in the crowd, A wants to get B's attention.
(A đang ở bảo tàng hoặc triển lãm robot nơi anh ấy/cô ấy có thể nhìn thấy B trong đám đông, A muốn thu hút sự chú ý của B.)
2. A is a scientist giving a talk on the use of AI at home. B is in the audience, and he/she wants to interrupt the scientist to ask a question.
(A là một nhà khoa học đang thuyết trình về việc sử dụng AI tại nhà. B đang ở trong khán giả và anh ấy/cô ấy muốn ngắt lời nhà khoa học để đặt câu hỏi.)
Useful expressions (Cụm từ bổ ích) | |
Getting attention (Thu hút sự chú ý) | Interrupting (Làm gián đoạn) |
Formal (Trang trọng) • May I have your attention, please? (Bạn có thể chú ý được không?) • Could I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu được không?) • Can I have a few seconds/a moment of your time? (Bạn có thể dành cho tôi vài giây/một chút thời gian được không?) Informal (Không trang trọng) • Look!/Listen!/Watch! (Nhìn này!/Nghe kìa!/Xem kìa!) • Excuse me! (Xin lỗi!) • Sorry to bother you. (Xin lỗi đã làm phiền bạn.) • Hey! (Chào!/ Ê!/ Này!) | Formal/Semiformal (Trang trọng/ Bán trang trọng) • I'm sorry for interrupting/to interrupt, but I don't quite understand... (Tôi xin lỗi vì đã cắt ngang/làm gián đoạn, nhưng tôi không hiểu lắm...) • Sorry for the interruption, but could you (repeat)... (Xin lỗi vì sự gián đoạn, nhưng bạn có thể (lặp lại)...) • This will only take a minute. Would you mind (telling me)... (Việc này chỉ mất một phút. Bạn có phiền (nói với tôi)...) • I apologise for the interruption, but I have an important question about... (Tôi xin lỗi vì đã gián đoạn, nhưng tôi có một câu hỏi quan trọng về…) • Pardon me/Excuse me, I have… (Thứ lỗi cho tôi/Xin lỗi, tôi có…) Informal (Không trang trọng) • Hold on! (Đợi tý!) • Just a second. (Chỉ một giây thôi.) |
Lời giải chi tiết:
1
Andy: Look, Bob! Over here!
(Nhìn kìa, Bob! Ở đây!)
Bob: Andy! Didn't think you were a huge fan of museum!
(Andy! Không nghĩ rằng bạn là một người hâm mộ bảo tàng cuồng nhiệt!)
Andy: This exhibit looks interesting. What brings you here?
(Buổi triển lãm này có vẻ thú vị. Điều gì mang bạn đến nơi này?)
Bob: My best friend is really into the Fine Arts Museum, so she invited me to visit.
(Bạn thân của tôi rất thích Bảo tàng Mỹ thuật nên cô ấy đã mời tôi đến thăm.)
2
Amy: As you can see, home robots can help our daily lives by handling mundane tasks.
(Như bạn có thể thấy, robot gia đình có thể hỗ trợ cuộc sống hàng ngày của chúng ta bằng cách xử lý các công việc thông thường.)
Ben: I'm sorry to interrupt, but I don't quite understand the drawbacks. Would relying on AI for everything make us lazier?
(Tôi xin lỗi vì đã cắt ngang, nhưng tôi không hiểu rõ nhược điểm của nó. Liệu việc dựa vào AI cho mọi việc có khiến chúng ta lười biếng hơn không?)
Amy: That's a great question. AI is a powerful tool, but it should be there to augment our problem-solving skills, not replace them.
(Đó là một câu hỏi hay. AI là một công cụ mạnh mẽ, nhưng nó ở đây để nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề của chúng ta chứ không phải để thay thế.)
Ben: Thank you for clarifying.
(Cảm ơn vì đã làm rõ.)
1
1. Read the text and complete the timeline showing the evolution of robots.
(Đọc văn bản và hoàn thành dòng thời gian cho thấy sự phát triển của robot.)
THE EVOLUTION OF ROBOTS
The word 'robot' was first used in 1920. It comes from the Czech word 'robota', which means 'forced labour' used in a play by Karel Čapek to describe artificial people.
In 1949, the British inventor William Grey Walter introduced the first machine which could slowly move in response to light stimulus. Ten years later, the first industrial robotic arm was installed at a General Motors plant in the US. Such robots are mostly used in car and computer industries.
The first robot to use Artificial Intelligence was known as Shakey. It was developed at Stanford Research Institute between 1966 and 1972. Shakey could observe its surroundings, create a plan, and find its way across a room or push a box along the floor. Twenty years later, a walking robot called Dante, which was capable of climbing steep slopes, was built to go into active volcanoes. The late 1990s marked a milestone in the history of robots when Kismet, a robotic head designed to provoke and react to emotions, was created.
Since the beginning of the 21st century, more robots have been created to improve our life. The first self-driving car was launched on 8 October 2005 when a Volkswagen Touareg named "Stanley' won a racing competition across the desert. In 2012, the AI expert Geoffrey Hinton and his team created the first accurate visual recognition system.
In 2016, Sophia, a human-like robot was introduced. Sophia can imitate human gestures and facial expressions and is able to answer certain questions and to make simple conversations.
In the future, we may see more robots and AI applications. Whether we accept them or not, they will continue to play an important role in all aspects of our lives.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
SỰ PHÁT TRIỂN CỦA ROBOT
Từ 'robot' được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1920. Nó xuất phát từ từ 'robota' trong tiếng Séc, có nghĩa là 'lao động cưỡng bức' được sử dụng trong một vở kịch của Karel Čapek để mô tả con người nhân tạo.
Năm 1949, nhà phát minh người Anh William Gray Walter đã giới thiệu chiếc máy đầu tiên có thể chuyển động chậm rãi khi có kích thích ánh sáng. Mười năm sau, cánh tay robot công nghiệp đầu tiên được lắp đặt tại nhà máy General Motors ở Mỹ. Những robot như vậy chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và máy tính.
Robot đầu tiên sử dụng trí tuệ nhân tạo được gọi là Shakey. Nó được phát triển tại Viện nghiên cứu Stanford từ năm 1966 đến năm 1972. Shakey có thể quan sát môi trường xung quanh, lập kế hoạch và tìm đường đi qua phòng hoặc đẩy một chiếc hộp dọc sàn nhà. Hai mươi năm sau, một robot biết đi tên là Dante, có khả năng leo dốc, được chế tạo để đi vào những ngọn núi lửa đang hoạt động. Cuối những năm 1990 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử robot khi Kismet, một đầu robot được thiết kế để kích thích và phản ứng với cảm xúc, được tạo ra.
Kể từ đầu thế kỷ 21, ngày càng có nhiều robot được tạo ra để cải thiện cuộc sống của chúng ta. Chiếc xe tự lái đầu tiên được ra mắt vào ngày 8 tháng 10 năm 2005 khi chiếc Volkswagen Touareg có tên "Stanley" giành chiến thắng trong cuộc thi đua xuyên sa mạc. Năm 2012, chuyên gia AI Geoffrey Hinton và nhóm của ông đã tạo ra hệ thống nhận dạng hình ảnh chính xác đầu tiên.
Năm 2016, Sophia, một robot giống con người đã được giới thiệu. Sophia có thể bắt chước cử chỉ và nét mặt của con người, đồng thời có thể trả lời một số câu hỏi nhất định và thực hiện các cuộc trò chuyện đơn giản.
Trong tương lai, chúng ta có thể thấy nhiều robot và ứng dụng AI hơn. Cho dù chúng ta có chấp nhận chúng hay không thì chúng vẫn sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong mọi khía cạnh của cuộc sống chúng ta.
Lời giải chi tiết:
1949: First machine that could move slowly
(1949: Chiếc máy đầu tiên có thể chuyển động chậm)
(1) 1959: Industrial robotic arm
(1959: Cánh tay robot công nghiệp)
1972: Shakey (first AI robot)
(Shakey (robot AI đầu tiên))
Late 1990s: (2) Kismet
(Cuối những năm 1990: (2) Kismet)
(3) 8 October 2005: Stanley
(Ngày 8 tháng 10 năm 2005: Stanley)
2012: (4) acccurate visual recognition system
(2012: (4) hệ thống nhận diện hình ảnh chính xác)
2016: Sophia
2
2. Work in pairs. Discuss the following questions. What types of AI are widely used in Viet Nam? How do you think robots and AI will develop in Viet Nam in the future?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây. Những loại AI nào được sử dụng rộng rãi ở Việt Nam? Bạn nghĩ robot và AI sẽ phát triển như thế nào ở Việt Nam trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
- In Viet Nam, people often use machine learning and chatbots. Machine learning helps analyze data to make predictions or recommendations, used in areas like traffic management and fraud detection. Chatbots are used to supply some basic information to users.
(Ở Việt Nam người ta thường sử dụng học máy và chatbot. Học máy giúp phân tích dữ liệu để đưa ra dự đoán hoặc đề xuất, được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý lưu lượng truy cập và phát hiện gian lận. Chatbots được sử dụng để cung cấp một số thông tin cơ bản cho người dùng.)
- In the future, I think Vietnam's robot and AI development is expected to focus on practicality. AI solutions will likely target real-world problems in areas like manufacturing, healthcare, and environmental monitoring.
(Trong tương lai, tôi nghĩ việc phát triển robot và AI của Việt Nam dự kiến sẽ tập trung vào tính thực tiễn. Các giải pháp AI có thể sẽ nhắm tới các vấn đề trong thế giới thực trong các lĩnh vực như sản xuất, chăm sóc sức khỏe và giám sát môi trường.)