Bài 1
Endangered species
(Những loài có nguy có bị tuyệt chủng)
1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Quan sát các bức tranh và thảo luận các câu hỏi sau.)
What is happening to the tigers in the pictures? What can we do to protect the tigers?
(Điều gì đang xảy ra với những con hổ trong tranh? Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ loài hổ?)
Lời giải chi tiết:
The tigers in the picture are being hunted and kept in a cage. We can stop poaching and release them to protect them.
(Những con hổ trong hình đang bị săn bắt và nhốt trong chuồng. Chúng ta có thể ngừng săn bắt và thả chúng ra để bảo vệ chúng.)
Bài 2
2. Choose the correct meanings of the underlined words and phrases.
(Chọn nghĩa đúng của các từ, cụm từ được gạch chân.)
1. Natural habitats have been degraded by human activity.
A. made worse in quality
B. made endangered
2. Forest clearance to meet other land needs can destroy the natural habitats of many species.
A. removing broken trees
B. cutting down trees and other plants
3. Reducing the demand for wild animal parts can help stop poaching.
A. the need or desire for particular goods
B. things that someone forces you to do
4. Animals bred in captivity would probably not survive if they were released into the wild.
A. born while being kept in special facilities
B. born while living in the forest
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. A | 4. A |
1. A
Natural habitats have been degraded by human activity.
(Môi trường sống tự nhiên bị suy thoái do hoạt động của con người.)
A. made worse in quality
(làm cho chất lượng tệ hơn)
B. made endangered
(làm cho có nguy cơ tuyệt chủng)
2. B
Forest clearance to meet other land needs can destroy the natural habitats of many species.
(Phá rừng để đáp ứng các nhu cầu đất khác có thể phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài.)
A. removing broken trees
(loại bỏ cây gãy)
B. cutting down trees and other plants
(chặt cây và các loại cây khác)
3. A
Reducing the demand for wild animal parts can help stop poaching.
(Giảm nhu cầu về các bộ phận của động vật hoang dã có thể giúp chấm dứt nạn săn trộm.)
A. the need or desire for particular goods
(nhu cầu hoặc mong muốn về hàng hóa cụ thể)
B. things that someone forces you to do
(những điều mà ai đó buộc bạn phải làm)
4. A
Animals bred in captivity would probably not survive if they were released into the wild.
(Động vật được nuôi nhốt có thể sẽ không thể sống sót nếu chúng được thả vào môi trường tự nhiên hoang dã.)
A. born while being kept in special facilities
(sinh ra trong khi được giữ ở nơi đặc biệt)
B. born while living in the forest
(sinh ra khi sống trong rừng)
Bài 3
3. Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C.
(Nghe một bài nói chuyện và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)
1. What is the talk mainly about?
(Cuộc nói chuyện chủ yếu nói về điều gì?)
A. Threats facing tigers.
(Những mối đe dọa đối với loài hổ.)
B. Ways to protect tigers.
(Cách bảo vệ hổ.)
C. The world's tiger population.
(Quần thể hổ trên thế giới.)
2. Which line graph shows the population of tigers over the past 100 years?
(Đồ thị nào thể hiện số lượng hổ trong 100 năm qua?)
3. As their habitats become smaller, tigers _____.
(Khi môi trường sống của chúng trở nên nhỏ hơn, hổ _____.)
A. look for food in forests
(tìm kiếm thức ăn trong rừng)
B. enter farmers' houses
(vào nhà nông dân)
C. attack farm animals
(tấn công động vật trang trại)
4. What have the tiger breeding farms led to?
(Các trang trại nuôi hổ đã dẫn đến kết quả gì?)
A. The creation of conservation centres.
(Việc thành lập các trung tâm bảo tồn.)
B. An increase in poaching.
(Sự gia tăng nạn săn bắt.)
C. A decrease in the use of tiger parts.
(Giảm việc sử dụng các bộ phận của hổ.)
Bài 4
4. Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap.
(Nghe lại bài nói và hoàn thành phần ghi chú. Sử dụng MỘT từ hoặc một số cho mỗi chỗ trống.)
TIGERS (Hổ) | |
Estimated population in 2023 (Dân số ước tính năm 2023) | There were about (1)_____ wild tigers left in the world. (Có khoảng (1) _____ hổ hoang dã còn lại trên thế giới.) |
Threats facing tigers (Những mối đe dọa đối với hổ) | Habitat loss: (Mất môi trường sống) - Tigers' habitats have been (2)_____ or degraded by human activity. (Môi trường sống của hổ đã bị _____ hoặc suy thoái do hoạt động của con người.) - Habitat loss forces tigers to (3)_____ in small, unnatural environments. (Mất môi trường sống buộc hổ phải _____ trong môi trường nhỏ, không tự nhiên.) Poaching and illegal trade in tiger parts: (Săn bắt và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ) - Tigers were poached for their (4)_____ used to make fur coats and home decorations. (Những con hổ bị săn bắt … để làm áo khoác lông và đồ trang trí trong nhà.) - Tigers are also poached for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional (5)_____ . (Hổ cũng bị săn bắt để lấy xương, răng và các bộ phận cơ thể khác, được sử dụng để làm _____ truyền thống.) |
Bài 5
5. Work in pairs. Discuss the following questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
Which threats are facing tigers in Viet Nam? Which one is the most serious?
(Những mối đe dọa nào đang đối mặt với hổ ở Việt Nam? Cái nào là nghiêm trọng nhất?)
Lời giải chi tiết:
Some threats tigers in Viet Nam are facing: poaching, the illegal wildlife trade and habitat loss…. I think poaching is likely the most serious threat. Poachers kill tigers for their body parts. Skins and other parts are also used in traditional medicine or decorative items.
(Một số mối đe dọa mà hổ ở Việt Nam đang phải đối mặt: săn bắt, buôn bán động vật hoang dã bất hợp pháp và mất môi trường sống…. Tôi nghĩ nạn săn bắt có thể là mối đe dọa nghiêm trọng nhất. Những kẻ săn bắt giết hổ để lấy các bộ phận cơ thể của chúng. Da và các bộ phận khác cũng được sử dụng trong y học cổ truyền hoặc các vật dụng trang trí.)