Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 In Viet Nam, on which occasion do people usually hold a celebration?
2 How do they usually celebrate these occasions? Think about food, parties, gifts/cards and other customs.
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: So, in Vietnam, on which occasion do people usually hold a celebration?
B: Well, there are various occasions when people in Vietnam hold celebrations, but some of the most common ones are Tet Nguyen Dan (Lunar New Year), weddings, and birthdays.
A: That's true. Tet Nguyen Dan is a major celebration in Vietnam. How do people usually celebrate these occasions?
B: For Tet Nguyen Dan, families typically gather together to have a big feast with traditional dishes like banh chung and banh tet. There are also parties with music, dancing, and games. People exchange gifts and cards, especially lucky money in red envelopes called "li xi."
Tạm dịch
A: Vậy ở Việt Nam người ta thường tổ chức lễ kỷ niệm vào dịp nào?
B: Vâng, có nhiều dịp khác nhau khi người dân ở Việt Nam tổ chức lễ kỷ niệm, nhưng một số dịp phổ biến nhất là Tết Nguyên Đán, đám cưới và sinh nhật.
A: Đúng vậy. Tết Nguyên Đán là một ngày lễ lớn ở Việt Nam. Mọi người thường ăn mừng những dịp này như thế nào?
B: Vào Tết Nguyên Đán, các gia đình thường quây quần bên nhau để tổ chức một bữa tiệc lớn với các món ăn truyền thống như bánh chưng và bánh tét. Ngoài ra còn có các bữa tiệc với âm nhạc, khiêu vũ và trò chơi. Người ta trao đổi quà, thiệp, đặc biệt là lì xì đựng trong phong bao lì xì màu đỏ gọi là “lì xì”.
Bài 2
2 Look at the photos. What special events do you think people are celebrating? Why do you think that?
(Nhìn vào những bức ảnh. Những sự kiện đặc biệt nào bạn nghĩ mọi người đang ăn mừng? Tại sao bạn nghĩ vậy?)
Lời giải chi tiết:
They are celebrating the wedding party in the first picture because I can see the groom and the bride are smiling happily. In the second picture, the whole family is enjoying a birthday party together. The atmosphere is cozy.
(Ở bức ảnh đầu tiên họ đang tổ chức tiệc cưới vì tôi thấy chú rể và cô dâu đang mỉm cười hạnh phúc. Ở bức ảnh thứ hai, cả gia đình đang cùng nhau thưởng thức bữa tiệc sinh nhật. Không khí ấm cúng.)
Bài 3
3 Read the task below and then listen to a student doing the task. Does she agree with your ideas from exercise 2?
(Đọc nhiệm vụ dưới đây và sau đó lắng nghe một học sinh làm nhiệm vụ. Cô ấy có đồng ý với ý kiến của bạn ở bài tập 2 không?)
Look at the photos. Then talk for about one minute about how people in your country celebrate special occasions which involve the family. Use the prompts below to help you.
• Does food play a part in the celebration?
• Do people usually give or receive gifts and/or cards?
• Are there any interesting or unusual traditions linked to these celebrations?
(Nhìn vào những bức ảnh. Sau đó nói khoảng một phút về cách người dân ở nước bạn kỷ niệm những dịp đặc biệt có sự tham gia của gia đình. Sử dụng lời nhắc dưới đây để giúp bạn.
• Thức ăn có đóng vai trò gì trong buổi lễ không?
• Mọi người có thường xuyên tặng hoặc nhận quà và/hoặc thiệp không?
• Có truyền thống thú vị hoặc khác thường nào liên quan đến những lễ kỷ niệm này không?)
PRONUNCIATION
PRONUNCIATION Unstressed words
When we speak, we usually do not stress function words in a sentence. The unstressed words include articles, prepositions, possessive adjectives, subject pronouns, auxiliary verbs.
Tạm dịch
PHÁT ÂM Từ không được nhấn mạnh
Khi nói, chúng ta thường không nhấn mạnh các từ chức năng trong câu. Các từ không được nhấn trọng âm bao gồm mạo từ, giới từ, tính từ sở hữu, đại từ chủ ngữ, trợ động từ.
Bài 4
4 Listen again. Write down the first four sentences. Which words in the sentences are unstressed?
(Lắng nghe một lần nữa. Viết bốn câu đầu tiên. Những từ nào trong câu không được nhấn mạnh?)
Speaking Strategy 1
Speaking Strategy 1
Make sure that you mention all of the prompts in the task. Learn some useful phrases for changing the subject or moving on to the next point.
Tạm dịch
Chiến lược nói 1
Đảm bảo rằng bạn đề cập đến tất cả các lời nhắc trong nhiệm vụ. Tìm hiểu một số cụm từ hữu ích để thay đổi chủ đề hoặc chuyển sang mục tiếp theo.
Bài 5
5 KEY PHRASES Read Speaking Strategy 1. Then complete phrases (1-4) with the words below.
(Đọc Chiến lược Nói 1. Sau đó hoàn thành các cụm từ (1-4) với các từ bên dưới.)
Moving onto another topic
1 As far as... is / are __________, ….
2 Turning _________ to the topic of...
3 There's something _________ I'd like to talk about:...
4 That brings me to the _________ of…
Lời giải chi tiết:
Moving onto another topic
(Chuyển sang chủ đề khác)
1 As far as... is / are concerned, ….
(Về phần... có liên quan, ….)
2 Turning else to the topic of...
(Chuyển sang chủ đề của...)
3 There's something now I'd like to talk about:...
(Bây giờ tôi muốn nói về...)
4 That brings me to the subject of…
(Điều đó đưa tôi đến chủ đề…)
Bài 6
6 Listen again. Which phrases from exercise 5 did you hear? Which prompt from the task in exercise 3 does the student not mention?
(Lắng nghe một lần nữa. Bạn đã nghe thấy cụm từ nào trong bài tập 5? Lời nhắc nào trong bài tập 3 mà học sinh không đề cập đến?)
Speaking Strategy 2
Speaking Strategy 2
When you don't know or can't remember the words you need,... use these phrases for paraphrasing.
Paraphrasing
In my language, we'd call it ...
It's something you wear / eat / drink / use as a decoration, etc.
It's like..., but smaller / bigger / more expensive, etc.
Tạm dịch
Chiến lược nói 2
Khi bạn không biết hoặc không nhớ được từ mình cần,... hãy sử dụng những cụm từ này để diễn giải.
Diễn giải
Trong ngôn ngữ của tôi, chúng tôi gọi nó là...
Đó là thứ bạn mặc/ăn/uống/dùng làm vật trang trí, v.v.
Nó giống như..., nhưng nhỏ hơn/lớn hơn/đắt hơn, v.v.
Bài 7
7 SPEAKING Read Speaking Strategy 2. How could you describe the things below if you didn't know or couldn't remember the words?
(Đọc Chiến lược Nói 2. Làm thế nào bạn có thể mô tả những điều dưới đây nếu bạn không biết hoặc không nhớ được từ?)
1 A party hat
2 A bow tie
3 Icing
4 A waistcoat
Lời giải chi tiết:
1 A party hat: It's something you wear on your head during parties or special occasions.
(Mũ dự tiệc: Là thứ bạn đội trên đầu trong các bữa tiệc hoặc những dịp đặc biệt.)
2 A bow tie: It's something you wear around your neck for formal events.
(Cà vạt: Là thứ bạn đeo quanh cổ trong những sự kiện trang trọng.)
3 Icing: In my language, we'd call it a sweet, creamy topping used to decorate cakes.
(Icing: Theo ngôn ngữ của tôi, chúng tôi gọi nó là một loại kem phủ dùng để trang trí bánh.)
4 A waistcoat: It's something you wear over your shirt and under your jacket for formal occasions.
(Áo ghi lê: Là thứ bạn mặc bên ngoài áo sơ mi và dưới áo khoác trong những dịp trang trọng.)
Bài 8
8 Work in pairs. Read the task below, including the three question prompts. Choose a different festival each and plan what you are going to talk about for each prompt.
(Làm việc theo cặp. Đọc bài tập bên dưới, bao gồm ba gợi ý câu hỏi. Chọn mỗi lễ hội khác nhau và lên kế hoạch về những gì bạn sẽ nói cho mỗi lời nhắc.)
Look at the photos. Then talk about an important national festival in Viet Nam and how people usually celebrate it.
• Does food or music play a part in the celebration?
• How popular is the celebration with people of different ages? Why?
• Are there any interesting or unusual traditions linked to these celebrations?
(Nhìn vào những bức ảnh. Sau đó nói về một lễ hội quốc gia quan trọng ở Việt Nam và cách mọi người thường tổ chức lễ hội đó.
• Thức ăn và âm nhạc có góp phần vào lễ kỷ niệm không?
• Lễ kỷ niệm này phổ biến như thế nào với người dân ở các lứa tuổi khác nhau? Tại sao?
• Có truyền thống thú vị hoặc khác thường nào liên quan đến những lễ kỷ niệm này không?)
Lời giải chi tiết:
Xem bài tham khảo ở Exercise 9.
Bài 9
9 SPEAKING Take it in turns to do the task in exercise 8. Listen carefully when your partner is speaking and check whether all three prompts are mentioned.
(Lần lượt thực hiện nhiệm vụ ở bài tập 8. Hãy lắng nghe cẩn thận khi đối tác của bạn đang nói và kiểm tra xem liệu cả ba gợi ý đều được đề cập hay chưa.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
Tet Nguyen Dan, also known as Tet, is the most important festival in Vietnamese culture. On this day, every family organizes traditional activities and gathers around the feast. Food and music play crucial roles in this celebration. People prepare traditional dishes such as banh chung, banh tet, preserved fruits, watermelon, and other fruits to offer to ancestors and share with family and friends. Traditional music is also popular during Tet, with folk songs and dragon dances performed everywhere, creating an exciting and lively atmosphere.
Tet Nguyen Dan is beloved and commemorated by all ages in Vietnamese society. For the elderly, Tet is a time to honor ancestors and preserve family traditions. Meanwhile, for children, Tet is an eagerly awaited time to receive lucky money and participate in traditional games. The blend of tradition and modernity makes Tet Nguyen Dan a special and memorable holiday for everyone.
Tạm dịch
Tết Nguyên Đán hay còn gọi là Tết là lễ hội quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Vào ngày này, mọi gia đình đều tổ chức các hoạt động truyền thống và quây quần quanh bữa tiệc. Thức ăn và âm nhạc đóng vai trò quan trọng trong lễ kỷ niệm này. Người dân chuẩn bị các món ăn truyền thống như bánh chưng, bánh tét, trái cây bảo quản, dưa hấu và các loại trái cây khác để dâng lên tổ tiên và chia sẻ với gia đình, bạn bè. Âm nhạc truyền thống cũng được ưa chuộng trong dịp Tết, với các làn điệu dân ca, múa rồng được biểu diễn khắp nơi, tạo nên không khí sôi động, náo nhiệt.
Tết Nguyên Đán được mọi lứa tuổi trong xã hội Việt Nam yêu quý và tưởng nhớ. Đối với người cao tuổi, Tết là thời điểm để tưởng nhớ tổ tiên và giữ gìn truyền thống gia đình. Trong khi đó, đối với trẻ em, Tết là thời điểm háo hức chờ đợi để được lì xì và tham gia các trò chơi truyền thống. Sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại khiến Tết Nguyên Đán trở thành một ngày lễ đặc biệt và đáng nhớ đối với mọi người.