Tiếng Anh 12 Unit 3 3H. Writing

2024-09-14 19:57:36

Bài 1

1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)

1 Which local festivals happen in your area?

2 What happens there? Do you go to any?

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

A: Which local festivals happen in your area?

B: In Vietnam, we have many distinctive festivals, such as Tet Nguyen Dan and Mid-Autumn Festival. How about in your area?

A: We also have similar festivals here. For example, we have the Cherry Blossom Festival in spring and the Lantern Festival during the Mid-Autumn Festival.

B: What happens at those festivals? Do you participate in any of them?

A: At the Cherry Blossom Festival, we can admire the flowers, participate in cultural activities, and enjoy traditional foods. I usually participate in this festival with my family and friends.

Tạm dịch

A: Lễ hội địa phương nào diễn ra ở khu vực của bạn?

B: Ở Việt Nam, chúng ta có nhiều lễ hội đặc sắc, chẳng hạn như Tết Nguyên Đán và Tết Trung Thu. Còn ở khu vực của bạn thì sao?

A: Ở đây chúng tôi cũng có những lễ hội tương tự. Ví dụ, chúng tôi có Lễ hội hoa anh đào vào mùa xuân và Lễ hội đèn lồng vào dịp Trung thu.

B: Điều gì xảy ra ở những lễ hội đó? Bạn có tham gia vào bất kỳ trong số chúng?

A: Tại Lễ hội hoa anh đào, chúng ta có thể chiêm ngưỡng hoa, tham gia các hoạt động văn hóa và thưởng thức các món ăn truyền thống. Tôi thường tham gia lễ hội này cùng gia đình và bạn bè.


Bài 2

2 Read the task and find the two elements that you are required to include in your blog post.

(Đọc nhiệm vụ và tìm hai yếu tố mà bạn được yêu cầu đưa vào bài đăng trên blog của mình.)

Your local newspaper published an article suggesting that a local festival should no longer take place. Write a blog post outlining the advantages of the festival and describing a personal experience of it.

(Tờ báo địa phương của bạn đã đăng một bài báo gợi ý rằng lễ hội địa phương không nên diễn ra nữa. Viết một bài blog nêu ra những lợi ích của lễ hội và mô tả trải nghiệm cá nhân về nó.)

Lời giải chi tiết:

Two elements are:

+ outline the advantages of the festival.

+ describe a personal experience of it.

(Hai yếu tố là:

+ Nêu những ưu điểm của lễ hội.

+ Nêu cảm nhận cá nhân về việc đó.)


Writing Strategy

Writing Strategy

Make a plan for your blog post so you allow enough space to include every element from the task instructions. Remember to include a good introduction and a summary.

(Chiến lược viết

Lập kế hoạch cho bài đăng trên blog của bạn để bạn có đủ không gian để bao gồm mọi yếu tố từ hướng dẫn nhiệm vụ. Hãy nhớ bao gồm phần giới thiệu hay và tóm tắt.)

 

SAVE OUR FESTIVAL!

1 I was very surprised to read an article in my local newspaper suggesting that the Kingsbridge Festival should no longer take place. The article suggested that the festival costs the council too much money and causes too much disruption to traffic in the town centre. I'd like to outline some arguments against this view.

2 I strongly disagree with the suggestion that there is no value in continuing the festival. Firstly, it has become a local tradition. Kingsbridge has held an annual food and music festival for more than ten years. Secondly, local producers and caterers can sell their food and drink there. And thirdly, after eating and drinking, visitors can stay to watch local musicians showcase their talents.

3 Last year's festival was a memorable experience. As families crowded around the food stalls, the music played non-stop. There was a lovely, friendly atmosphere until night fell. Having arrived later to hear the bands play, the local teenagers just mixed in with everybody else. Looking around, I could see young people, old people and parents with children on their shoulders, all dancing to the music.

4 In my view, festivals like this are good for local trade and advertising. They are also invaluable for bringing and keeping communities together. How can you put a price on that?


Bài 3

3 Read the Writing Strategy and the blog post. In which paragraphs (1-4) does the writer cover the two elements from the task? How well does the writer follow the advice in the strategy?

(Đọc Chiến lược viết và bài đăng trên blog. Trong đoạn văn nào (1-4) người viết đề cập đến hai yếu tố của nhiệm vụ? Người viết làm theo lời khuyên trong chiến lược tốt đến mức nào?)

Phương pháp giải:

Tạm dịch

BẢO VỆ LỄ HỘI CỦA CHÚNG TÔI!

1 Tôi rất ngạc nhiên khi đọc một bài báo trên tờ báo địa phương gợi ý rằng Lễ hội Kingsbridge không nên diễn ra nữa. Bài báo cho rằng lễ hội đã tiêu tốn của hội đồng quá nhiều tiền và gây ra quá nhiều gián đoạn giao thông ở trung tâm thị trấn. Tôi muốn đưa ra một số lập luận chống lại quan điểm này.

2 Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng việc tiếp tục lễ hội không có giá trị gì. Thứ nhất, nó đã trở thành một truyền thống địa phương. Kingsbridge đã tổ chức lễ hội âm nhạc và ẩm thực hàng năm trong hơn mười năm. Thứ hai, các nhà sản xuất và cung cấp thực phẩm địa phương có thể bán đồ ăn và đồ uống của họ ở đó. Và thứ ba, sau khi ăn uống, du khách có thể ở lại xem các nhạc sĩ địa phương thể hiện tài năng của mình.

3 Lễ hội năm ngoái là một trải nghiệm đáng nhớ. Khi các gia đình chen chúc quanh các quầy hàng thực phẩm, âm nhạc vang lên không ngừng. Có một bầu không khí thân thiện, đáng yêu cho đến khi màn đêm buông xuống. Đến muộn hơn để nghe các ban nhạc biểu diễn, những thanh thiếu niên địa phương chỉ hòa nhập với những người khác. Nhìn xung quanh, tôi có thể thấy những người trẻ, người già và các bậc cha mẹ cõng trẻ em trên vai, tất cả đều nhảy múa theo điệu nhạc.

4 Theo quan điểm của tôi, những lễ hội như thế này rất tốt cho hoạt động thương mại và quảng cáo ở địa phương. Chúng cũng có giá trị vô giá trong việc gắn kết và gắn kết các cộng đồng lại với nhau. Làm thế nào bạn có thể tính giá cho điều đó được?

Lời giải chi tiết:

The writer covers the two elements from the task in paragraphs 2 and 3. The writer follows exactly the advice in the strategy.

(Người viết đề cập đến hai yếu tố của nhiệm vụ trong đoạn 2 và 3. Người viết làm theo chính xác lời khuyên trong chiến lược.)


LEARN THIS!

LEARN THIS! Sequencing clauses for describing past events

1 For an action which comes before another action: having + past participle

Having played football, they went home.

after + -ing

After playing football, they went home.

2 For two actions which happen at the same time:

a present participle

Travelling home, they met Mary.

as + past simple

As they travelled home, they met Mary.

Note: the subject of the participle clause must be the same as the subject of the main clause.

NOT After leaving the cinema, it started to rain. X

Tạm dịch

LEARN THIS! Mệnh đề tuần tự mô tả sự kiện trong quá khứ

1 Đối với một hành động xảy ra trước một hành động khác: had + quá khứ phân từ

Chơi bóng xong họ về nhà.

after + -ing

Sau khi chơi bóng đá, họ về nhà.

2 Hai hành động xảy ra cùng một lúc:

một phân từ hiện tại

Trên đường về nhà, họ gặp Mary.

as + quá khứ đơn

Trên đường về nhà, họ gặp Mary.

Lưu ý: chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải giống chủ ngữ của mệnh đề chính.

KHÔNG DÙNG Sau khi rời rạp chiếu phim, trời bắt đầu mưa. X


Bài 4

4 Read the Learn this! box. Then find an example of each of the structures in the blog post.

(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về từng cấu trúc trong bài đăng trên blog.)

Lời giải chi tiết:

After eating and drinking, visitors can stay to watch local musicians showcase their talents.

(Sau khi ăn uống, du khách có thể ở lại để xem các nhạc sĩ địa phương thể hiện tài năng của mình.)

Looking around, I could see young people…

(Nhìn xung quanh, tôi có thể thấy những người trẻ tuổi…)

Having arrived later to hear the bands play, the local teenagers just mixed in with everybody else.

(Đến muộn hơn để nghe các ban nhạc biểu diễn, những thanh thiếu niên địa phương chỉ hòa nhập với những người khác.)


Bài 5

5 In your notebook, join the sentences, beginning with the words in brackets.

(Trong sổ tay của bạn, nối các câu, bắt đầu bằng các từ trong ngoặc.)

1 I arrived at the airport. I checked in. (After ... / Having ...)

(Tôi đã đến sân bay. Tôi đã làm thủ tục vào.)

After arriving at the airport, I checked in.

Having arrived at the airport, I checked in.

(Sau khi đến sân bay, tôi làm thủ tục vào.)

2 We lay in the sun. We read magazines. (As.../Lying...)

3 The band played. The sun came out. (As...)

4 They swam. They wrote postcards. (After ... / Having ...)

5 You watched the film. You fell asleep. (As.../Watching...)

Lời giải chi tiết:

2 We lay in the sun. We read magazines. (As.../Lying...)

(Chúng tôi nằm phơi nắng. Chúng tôi đọc tạp chí.)

=> As we lay in the sun, we read magazines.

(Khi chúng tôi nằm phơi nắng, chúng ta đọc tạp chí.)

=> Lying in the sun, we read magazines.

(Nằm phơi nắng, chúng tôi đọc tạp chí.)

3 The band played. The sun came out. (As...)

(Ban nhạc chơi. Mặt trời ló dạng.)

=> As the band played, the sun came out.

(Khi ban nhạc chơi thì mặt trời ló dạng.)

4 They swam. They wrote postcards. (After ... / Having ...)

(Họ đã bơi. Họ đã viết bưu thiếp.)

=> After swimming, they wrote postcards.

=> Having swum, they wrote postcards.

(Sau khi bơi, họ viết bưu thiếp.)

5 You watched the film. You fell asleep. (As.../Watching...)

(Bạn đã xem phim. Bạn đã ngủ quên.)

=> As you watched the film, you fell asleep.

=> Watching the film, you fell asleep.

(Khi xem phim bạn đã ngủ quên.)


Bài 6

6 Read the task below. Then make some notes for a) the advantages and b) your description.

(Đọc nhiệm vụ dưới đây. Sau đó ghi chú lại a) ưu điểm và b) mô tả của bạn.)

The local newspaper published an article suggesting that schools should no longer have a long holiday over the summer. Write a blog post outlining the benefits of summer holidays and describing a long summer holiday you have enjoyed.

(Tờ báo địa phương đăng một bài viết gợi ý rằng các trường học không nên có kỳ nghỉ dài trong mùa hè nữa. Viết một bài blog nêu ra những lợi ích của kỳ nghỉ hè và mô tả một kỳ nghỉ hè dài mà bạn đã tận hưởng.)

Lời giải chi tiết:

a) the advantages:

(ưu điểm)

- Opportunity for students to relax and recharge after a long academic year.

- Allows for travel opportunities, cultural experiences, and exposure to new environments, enhancing students' knowledge and understanding of the world.

- Chance for students to pursue hobbies, interests, and personal development outside of the school curriculum.

(- Cơ hội để sinh viên thư giãn và nạp lại năng lượng sau một năm học dài.

- Tạo cơ hội du lịch, trải nghiệm văn hóa và tiếp xúc với môi trường mới, nâng cao kiến thức và hiểu biết của học sinh về thế giới.

- Cơ hội cho học sinh theo đuổi sở thích, hứng thú và phát triển bản thân ngoài chương trình học trên trường.)

b) your description.

(mô tả của bạn.)

- visited stunning beaches,

- enjoyed delicious seafood meals

- engaged in various entertaining beach activities

(- thăm những bãi biển tuyệt đẹp,

- thưởng thức những bữa ăn hải sản thơm ngon

- tham gia nhiều hoạt động giải trí trên bãi biển)


Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss ideas for each paragraph and compare the notes you made in exercise 6.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các ý tưởng cho từng đoạn văn và so sánh những ghi chú bạn đã ghi ở bài tập 6.)

Lời giải chi tiết:

Trao đổi thông tin bài 6 với nhóm của mình và góp ý.


Bài 8

8 In your notebook, write your blog post (180-200 words).

(Trong sổ ghi chép của bạn, hãy viết bài đăng blog của bạn (180-200 từ).)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

As the warmth of summer envelops us and the school year draws to a close, the debate over the length of summer holidays has once again emerged. Despite some advocating for shorter breaks, I firmly believe that summer holidays hold immense value and should remain an integral part of the academic calendar.

Summer holidays serve as a vital period for students to rejuvenate and recharge after the rigors of the academic year. Beyond providing much-needed rest, they offer a myriad of opportunities for personal growth, exploration, and enrichment.

Last summer, I embarked on a journey to the breathtaking coastal regions of my country. The pristine beaches, with their azure waters and golden sands, provided the perfect backdrop for relaxation and adventure. Engaging in various water sports and cultural activities allowed me to immerse myself fully in the beauty of nature and the richness of local traditions.

In conclusion, summer holidays are not merely a break from school but a time of immense value and significance. They provide students with the opportunity to rejuvenate, explore, and grow, enriching their lives in countless ways.

Tạm dịch

Khi cái nóng của mùa hè bao trùm chúng ta và năm học sắp kết thúc, cuộc tranh luận về độ dài của kỳ nghỉ hè một lần nữa lại nổi lên. Mặc dù có một số người ủng hộ việc nghỉ ngắn hơn, nhưng tôi tin chắc rằng kỳ nghỉ hè có giá trị to lớn và sẽ vẫn là một phần không thể thiếu trong lịch học.

Kỳ nghỉ hè là khoảng thời gian quan trọng để học sinh lấy lại sức và nạp lại năng lượng sau những năm học khắc nghiệt. Ngoài việc cung cấp sự nghỉ ngơi cần thiết, họ còn mang đến vô số cơ hội để phát triển, khám phá và trau dồi bản thân.

Mùa hè năm ngoái, tôi bắt đầu chuyến hành trình đến những vùng ven biển ngoạn mục của đất nước mình. Những bãi biển hoang sơ với làn nước trong xanh và bãi cát vàng là bối cảnh hoàn hảo để thư giãn và phiêu lưu. Tham gia vào nhiều hoạt động văn hóa và thể thao dưới nước khác nhau cho phép tôi hòa mình hoàn toàn vào vẻ đẹp của thiên nhiên và sự phong phú của truyền thống địa phương.

Tóm lại, kỳ nghỉ hè không chỉ đơn thuần là thời gian nghỉ học mà là khoảng thời gian có giá trị và ý nghĩa to lớn. Họ cung cấp cho sinh viên cơ hội để trẻ hóa, khám phá và phát triển, làm phong phú thêm cuộc sống của họ theo vô số cách.

Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt Câu Hỏi

Chúng tôi sử dụng AI và sức mạnh của cộng đồng để giải quyết câu hỏi của bạn

Mẹo tìm đáp án nhanh

Search Google: "từ khóa + hoctot.me" Ví dụ: "Bài 1 trang 15 SGK Vật lí 11 hoctot.me"