Bài 1
1 SPEAKING Tell your partner about a memorable holiday you went on. Talk about:
(Kể cho bạn của bạn về một kỳ nghỉ đáng nhớ mà bạn đã trải qua. Nói về)
• where you went.
• how you got there.
• where you stayed.
• what you did.
• who you went with.
• what the weather was like.
(• nơi bạn đã đi.
• làm thế nào bạn có ở đó.
• bạn ở đâu.
• bạn đã làm gì.
• bạn đi với ai.
• thời tiết lúc đó như thế nào.)
Lời giải chi tiết:
I had a memorable holiday in Tokyo, Japan, with my best friend. We flew there and stayed in a cozy Airbnb apartment. During our stay, we explored iconic landmarks, indulged in delicious Japanese cuisine, and experienced a traditional tea ceremony. The weather was pleasant with cherry blossoms in bloom. It was an unforgettable trip filled with amazing experiences and wonderful memories.
(Tôi đã có một kỳ nghỉ đáng nhớ ở Tokyo, Nhật Bản cùng với người bạn thân nhất của mình. Chúng tôi bay đến đó và ở trong một căn hộ Airbnb ấm cúng. Trong thời gian lưu trú, chúng tôi đã khám phá các địa danh mang tính biểu tượng, thưởng thức ẩm thực Nhật Bản ngon miệng và trải nghiệm trà đạo truyền thống. Thời tiết thật dễ chịu với hoa anh đào nở rộ. Đó là một chuyến đi khó quên với những trải nghiệm tuyệt vời và những kỷ niệm tuyệt vời.)
Bài 2
2 VOCABULARY Make two lists of the words below, dividing them into a) holidays and b) accommodation. Check the meaning of all the words.
(Lập hai danh sách các từ dưới đây, chia chúng thành a) kỳ nghỉ và b) chỗ ở. Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các từ.)
Holidays and holiday accommodation
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Holidays and holiday accommodation (Ngày nghỉ và nơi lưu trú)
adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu
B&B: du lịch gồm giường và bữa sáng
backpacking: đi du lịch bụi
beach holiday: kỳ nghỉ bãi biển
beach house: nhà trên biển
cabin: cabin
camper van: xe cắm trại
camping: cắm trại
campsite: khu cắm trại
caravan: đoàn lữ hành
city break: ngắm thành phố
cottage: ngôi nhà tranh
couch-surfing: ở nhà người dân
cruise: du thuyền
cycling holiday: đua xe đạp
ecotourism: du lịch sinh thái
guest house: nhà khách
holiday camp: cắm trại trong ngày nghỉ
holiday home: nhà nghỉ
hotel: khách sạn
houseboat: nhà thuyền
house swap: đổi nhà
package holiday: chuyến đi trọn gói
time-share apartment: căn hộ chia sẻ thời gian
villa: vi-la
volunteering: hoạt động tình nguyện
tent: lều
winter sports holiday: kỳ nghỉ thể thao mùa đông
self-catering apartment: căn hộ tự phục vụ
youth hostel: ký túc xá thanh niên
Lời giải chi tiết:
a) Holidays:
adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu
beach holiday: kỳ nghỉ bãi biển
camping: cắm trại
city break: ngắm thành phố
cruise: du thuyền
cycling holiday: đua xe đạp
ecotourism: du lịch sinh thái
package holiday: chuyến đi trọn gói
volunteering: hoạt động tình nguyện
winter sports holiday: kỳ nghỉ thể thao mùa đông
b) Accommodation:
B&B: du lịch gồm giường và bữa sáng
backpacking: Đi du lịch bụi
beach house: nhà trên biển
cabin: cabin
camper van: xe cắm trại
campsite: khu cắm trại
caravan: đoàn lữ hành
cottage: ngôi nhà tranh
couch-surfing: ở nhà người dân
guest house: nhà khách
holiday camp: cắm trại trong ngày nghỉ
holiday home: nhà nghỉ
hotel: khách sạn
houseboat: nhà thuyền
house swap: đổi nhà
time-share apartment: căn hộ chia sẻ thời gian
villa: vi-la
tent: lều
youth hostel: ký túc xá thanh niên
Bài 3
3 Use the words in exercise 2 to describe the photos (A-C).
(Sử dụng các từ trong bài tập 2 để mô tả các bức ảnh (A-C).)
Lời giải chi tiết:
Picture A: This is a serene scene featuring a beach house nestled by the shore. It looks like an ideal spot for a relaxing beach holiday, with the sandy beach stretching out in front of the house and the calm blue sea in the background.
(Hình A: Đây là một khung cảnh thanh bình với một ngôi nhà ven biển nép mình bên bờ biển. Nó trông giống như một địa điểm lý tưởng cho một kỳ nghỉ thư giãn ở bãi biển, với bãi biển đầy cát trải dài trước nhà và phía sau là biển xanh êm đềm.)
Picture B: In this image, a group of people is seen sitting on their bikes, possibly taking a break during an adventure holiday.
(Hình B: Trong hình ảnh này, một nhóm người đang ngồi trên xe đạp của họ, có thể đang nghỉ ngơi trong kỳ nghỉ phiêu lưu.)
Picture C: This photo depicts a campsite with numerous white tents pitched among lush greenery, resembling a holiday camp or eco-tourism resort. The tents are arranged neatly, indicating a well-organized camping area.
(Hình C: Bức ảnh này mô tả một khu cắm trại với nhiều lều trắng dựng giữa cây xanh tươi tốt, giống như một trại nghỉ dưỡng hoặc khu du lịch sinh thái. Những chiếc lều được sắp xếp gọn gàng, thể hiện một khu vực cắm trại được tổ chức tốt.)
Bài 4
4 VOCABULARY Complete the holiday activities (1-14) with the verbs below.
(Hoàn thành các hoạt động trong ngày lễ (1-14) với các động từ bên dưới.)
Holiday activities
1 _____ the sights
2 _____ it easy
3 _____out in a restaurant
4 _____ from it all
5 _____ your horizons
6 _____ new experiences
7 _____ the sun
8 _____ local food
9 _____ physically active
10 _____ yourself at a spa
11 _____ with your friends
12 _____ the nightlife
13 _____ people
14 _____ your batteries
Lời giải chi tiết:
1 see the sights
(ngắm cảnh)
2 take it easy
(đơn giản hóa)
3 eat out in a restaurant
(đi ăn ở nhà hàng)
4 get away from it all
(thoát khỏi tất cả)
5 broaden your horizons
(mở rộng tầm nhìn của bạn)
6 try new experiences
(thử trải nghiệm mới)
7 soak up the sun
(tắm nắng)
8 have local food
(ăn thức ăn địa phương)
9 be physically active
(hoạt động thể chất)
10 pamper yourself at a spa
(nuông chiều bản thân tại spa)
11 hang out with your friends
(đi chơi với bạn bè)
12 enjoy the nightlife
(tận hưởng cuộc sống về đêm)
13 meet people
(gặp gỡ mọi người)
14 recharge your batteries
(nạp lại năng lượng)
Bài 5
5 Complete the holiday finder with words from exercises 2 and 4.
(Hoàn thành công cụ tìm ngày lễ bằng các từ trong bài tập 2 và 4.)
What type of holiday should I go on?
Fancy 1 ____ up the sun on a beach holiday?
Do you want to be 2 ____ active?
Rent a beach 3 ____ on the coast with friends.
Do you like seeing the 4 ____?
Help preserve it on an 5 ____ holiday.
Cook for yourself and your friend in a 6 ____ apartment.
Try 7 ____ food and visit an area with traditional restaurants.
Help people by going on a 8 ____ holiday.
Consider a 9 ____ holiday, which includes the hotel and flight.
Try 10 ____ in Rome
Take a 11 ____ and visit the ports of the Mediterranean.
Go 12 ____ and sleep on sofas all around the world.
Lời giải chi tiết:
Fancy 1 soaking up the sun on a beach holiday?
(Bạn có thích tắm nắng trong kỳ nghỉ ở bãi biển không?)
Do you want to be 2 physically active?
(Bạn có muốn hoạt động thể chất không?)
Rent a beach 3 house on the coast with friends.
(Thuê một ngôi nhà bên bờ biển cùng bạn bè.)
Do you like seeing the 4 sights?
(Bạn có thích ngắm cảnh không?)
Help preserve it on an 5 ecotourism holiday.
(Hãy giúp bảo tồn nó trong một kỳ nghỉ du lịch sinh thái.)
Cook for yourself and your friend in a 6 self-catering apartment.
(Nấu ăn cho bản thân và bạn bè trong căn hộ tự phục vụ.)
Try 7 local food and visit an area with traditional restaurants.
(Hãy thử các món ăn địa phương và ghé thăm khu vực có nhiều nhà hàng truyền thống.)
Help people by going on a 8 volunteering holiday.
(Giúp đỡ mọi người bằng cách tham gia một kỳ nghỉ tình nguyện.)
Consider a 9 package holiday, which includes the hotel and flight.
(Hãy xem xét một kỳ nghỉ trọn gói, bao gồm khách sạn và chuyến bay.)
Try 10 sightseeing in Rome
(Hãy thử tham quan ở Rome.)
Take a 11 cruise and visit the ports of the Mediterranean.
(Đi du thuyền và ghé thăm các cảng Địa Trung Hải.)
Go 12 couch-surfing and sleep on sofas all around the world.
(Đi du lịch ở nhà dân và ngủ trên ghế sofa trên khắp thế giới.)
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Answer the questions in the holiday finder and find the best holiday for you. Do you agree with the choice?
(Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi trong công cụ tìm kỳ nghỉ và tìm kỳ nghỉ tốt nhất cho bạn. Bạn có đồng ý với sự lựa chọn không?)
Lời giải chi tiết:
Các cặp sẽ tự thảo luận cùng nhau theo sơ đồ phía trên và thống nhất kì nghỉ.
Bài 7
7 VOCABULARY Check the meaning of the adjectives below. Then look at the photos again. Can you match any of the adjectives with the photos?
(Kiểm tra ý nghĩa của các tính từ dưới đây. Sau đó nhìn vào các bức ảnh một lần nữa. Bạn có thể ghép bất kỳ tính từ nào với các bức ảnh không?)
Describing places
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
breathtaking (adj): đẹp ngoạn mục
commercialised (adj): thương mại hóa
dingy (adj): bẩn thỉu
dull (adj): chán
inaccessible (adj): không thể tiếp cận
overcrowded (adj): quá đông
remote (adj): xa xôi
unique (adj): độc đáo
unspoilt (adj): nguyên sơ
vibrant (adj): sôi động
Lời giải chi tiết:
- Picture A: remote, unspoilt
(Hình A: xa xôi, hoang sơ)
- Picture B: vibrant
(Hình B: sôi động)
- Picture C: commercialised
( Hình C: thương mại hóa)
Bài 8
8 Listen to three dialogues about different holidays. Use adjectives from exercise 7 to describe each holiday destination.
(Nghe ba đoạn hội thoại về những ngày lễ khác nhau. Sử dụng tính từ trong bài tập 7 để mô tả từng điểm đến trong kỳ nghỉ.)
RECYCLE!
RECYCLE! The second conditional, I wish, If only
We use the second conditional to talk about an imaginary situation and its result.
If we saved our money, we could go travelling around the world.
We use I wish or if only with the past perfect to say that we want a present situation to be different.
I wish we'd rented a villa, instead of staying in a hotel
If only we'd booked in advance- everywhere's full
Tạm dịch
RECYCLE! Câu điều kiện loại 2, Tôi ước, Giá như
Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 để nói về một tình huống tưởng tượng và kết quả của nó.
Nếu chúng tôi tiết kiệm được tiền, chúng tôi có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.
Chúng ta sử dụng I Wish hoặc If only với thì quá khứ hoàn thành để nói rằng chúng ta muốn tình huống hiện tại khác đi.
Tôi ước gì chúng ta đã thuê một biệt thự thay vì ở trong khách sạn
Giá như chúng ta đặt trước - mọi nơi đều đầy đủ
Bài 9
9 Read the Recycle! box. Then listen again and answer the questions in writing.
(Đọc khung Recycle! Sau đó nghe lại và trả lời các câu hỏi bằng văn bản.)
1 In dialogue 1, what does the woman wish?
She wishes that...
2 In dialogue 2, how would the boy feel if he spent a few nights at Lindisfarne Castle?
3 In dialogue 3, what advice would the woman give if somebody wanted a relaxing holiday?
Lời giải chi tiết:
1 In dialogue 1, what does the woman wish?
(Trong đoạn hội thoại 1, người phụ nữ mong muốn điều gì?)
She wishes that...
(Cô ước rằng...)
2 In dialogue 2, how would the boy feel if he spent a few nights at Lindisfarne Castle?
(Trong đoạn hội thoại 2, cậu bé sẽ cảm thấy thế nào nếu ở lại lâu đài Lindisfarne vài đêm?)
Trả lời:
()
3 In dialogue 3, what advice would the woman give if somebody wanted a relaxing holiday?
(Trong đoạn hội thoại 3, người phụ nữ sẽ đưa ra lời khuyên gì nếu ai đó muốn có một kỳ nghỉ thư giãn?)
Trả lời:
()
Bài 10
10 SPEAKING Work in pairs. Which of the holidays in exercise 2 would you most like to go on? Why?
(Làm việc theo cặp. Bạn muốn đi kỳ nghỉ nào nhất trong bài tập 2? Tại sao?)
I'd like to go on a city break because it costs less.
(Tôi muốn đi ngắm quanh ở thành phố vì chi phí thấp hơn.)
Lời giải chi tiết:
I’d like to go on ecotourism because I want to preserve nature. I also want to go camping since I really love admiring beautiful landscapes.
(Tôi muốn đi du lịch sinh thái vì tôi muốn bảo tồn thiên nhiên. Tôi cũng muốn đi cắm trại vì tôi thực sự thích chiêm ngưỡng những cảnh đẹp.)